BẢNG GIÁ DVVKT TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA THIỆU HOÁ
Đăng lúc: 00:00:00 17/11/2023 (GMT+7)
Bảng giá dịch vụ kỹ thuật đang thực hiện tại Bệnh Viện Đa Khoa Thiệu Hóa:
STT | MA_DICH_VU | TEN_DICH_VU | DON_GIA |
1 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 37300 |
2 | 11.0099.0237 | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | 37300 |
3 | 13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 37300 |
4 | 08.0005.0230 | Điện châm (Kim ngắn) | 71400 |
5 | 08.0005.0230 | Điện châm | 71400 |
6 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 184000 |
7 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 248000 |
8 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 268000 |
9 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 323000 |
10 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ | 115000 |
11 | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ | 184000 |
12 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ | 253000 |
13 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 197000 |
14 | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 532000 |
15 | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 532000 |
16 | 18.0158.0040 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 532000 |
17 | 18.0158.0040 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 532000 |
18 | 18.0160.0040 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 532000 |
19 | 18.0160.0040 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 532000 |
20 | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532000 |
21 | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532000 |
22 | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 532000 |
23 | 18.0257.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532000 |
24 | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532000 |
25 | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532000 |
26 | 18.0261.0040 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532000 |
27 | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532000 |
28 | 18.0193.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 532000 |
29 | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 532000 |
30 | 18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 532000 |
31 | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 532000 |
32 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 45700 |
33 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 51400 |
34 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 51400 |
35 | 17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 51400 |
36 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 51400 |
37 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 51400 |
38 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | 51400 |
39 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 51400 |
40 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 51400 |
41 | 03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 105000 |
42 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 200000 |
43 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | 23000 |
44 | 03.2457.1044 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 729000 |
45 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | 143000 |
46 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | 82700 |
47 | 16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 218000 |
48 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 362000 |
49 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 362000 |
50 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 362000 |
51 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 362000 |
52 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 218000 |
53 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 105000 |
54 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 200000 |
55 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 218000 |
56 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | 40700 |
57 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | 40700 |
58 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 49300 |
59 | 08.0005.2046 | Điện châm | 78400 |
60 | 11.0005.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 121000 |
61 | 11.0010.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 121000 |
62 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | 60000 |
63 | 16.0294.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2605000 |
64 | 16.0323.1081 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 2887000 |
65 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau | 100000 |
66 | 23.0228.1483 | Định lượng CRP | 54600 |
67 | 18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 643000 |
68 | 18.0159.0041 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 643000 |
69 | 18.0160.0041 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 643000 |
70 | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 643000 |
71 | 18.0256.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 643000 |
72 | 18.0258.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 643000 |
73 | 18.0262.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 643000 |
74 | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 643000 |
75 | 18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 643000 |
76 | 18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 643000 |
77 | 18.0260.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 643000 |
78 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ | 60000 |
79 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ | 85000 |
80 | 03.3911.0202 | Thay băng, cắt chỉ | 115000 |
81 | 03.3911.0203 | Thay băng, cắt chỉ | 139000 |
82 | 03.3911.0204 | Thay băng, cắt chỉ | 184000 |
83 | 03.3911.0205 | Thay băng, cắt chỉ | 253000 |
84 | 03.4071.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2657000 |
85 | 03.4078.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | 2984000 |
86 | 02.0261.0319 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | 615000 |
87 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 48700 |
88 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 48700 |
89 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 48700 |
90 | 08.0011.0243 | Laser châm | 49100 |
91 | 17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 37200 |
92 | 17.0003.0254 | Điều trị bằng vi sóng | 37200 |
93 | 13.0051.0254 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 37200 |
94 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 37200 |
95 | 17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 36300 |
96 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 45200 |
97 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 55800 |
98 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 55800 |
99 | 03.4068.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2984000 |
100 | 27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2984000 |
101 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 108000 |
102 | 03.2179.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1689000 |
103 | 15.0149.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1689000 |
104 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15500 |
105 | 23.0222.1596 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 27800 |
106 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27800 |
107 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 161000 |
108 | 02.0145.1777 | Ghi điện não thường quy | 68300 |
109 | 02.0160.1777 | Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ | 68300 |
110 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 35400 |
111 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 35400 |
112 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ | 85000 |
113 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 186000 |
114 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 186000 |
115 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | 35600 |
116 | 07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 60000 |
117 | 07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 85000 |
118 | 07.0225.0202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 115000 |
119 | 07.0225.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 139000 |
120 | 07.0225.0204 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 184000 |
121 | 07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 253000 |
122 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis | 248000 |
123 | 10.9003.0205 | Thay băng | 253000 |
124 | 10.9003.0204 | Thay băng | 184000 |
125 | 10.9003.0203 | Thay băng | 139000 |
126 | 10.9003.0202 | Thay băng | 115000 |
127 | 10.9003.0201 | Thay băng | 85000 |
128 | 10.9003.0200 | Thay băng | 60000 |
129 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 248000 |
130 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 248000 |
131 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 323000 |
132 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 323000 |
133 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 268000 |
134 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | 268000 |
135 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 184000 |
136 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] | 184000 |
137 | 03.3826.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 85000 |
138 | 03.3826.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 85000 |
139 | 27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2984000 |
140 | 03.2535.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 2737000 |
141 | 03.2532.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 2737000 |
142 | 10.0983.0551_GT | Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] | 2229000 |
143 | 10.0807.0577_GT | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 3930000 |
144 | 10.0810.0559_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2389000 |
145 | 10.0811.0559_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] | 2389000 |
146 | 10.0547.0494_GT | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] | 2115000 |
147 | 10.0548.0494_GT | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] | 2115000 |
148 | 10.0549.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | 2115000 |
149 | 10.0550.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] | 2115000 |
150 | 10.0551.0494_GT | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] | 2115000 |
151 | 10.0554.0494_GT | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] | 2115000 |
152 | 10.0845.0549_GT | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê] | 3038000 |
153 | 10.0846.0549_GT | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây tê] | 3038000 |
154 | 10.0849.0549_GT | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay [gây tê] | 3038000 |
155 | 10.0851.0571_GT | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] | 2278000 |
156 | 10.0857.0550_GT | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước [gây tê] | 2960000 |
157 | 10.0859.0571_GT | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] | 2278000 |
158 | 10.0862.0571_GT | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | 2278000 |
159 | 10.0863.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] | 3014000 |
160 | 10.0839.0559_GT | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] | 2389000 |
161 | 10.0842.0559_GT | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2389000 |
162 | 10.0843.0550_GT | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê] | 2960000 |
163 | 10.0350.0434_GT | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] | 3378000 |
164 | 10.0356.0436_GT | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] | 1368000 |
165 | 03.3517.0421_GT | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang [gây tê] | 3248000 |
166 | 03.3522.0424_GT | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] | 3937000 |
167 | 04.0056.0549_GT | Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis) [gây tê] | 3038000 |
168 | 04.0057.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ [gây tê] | 2278000 |
169 | 03.3489.0464_GT | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] | 2206000 |
170 | 03.3493.0421_GT | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê] | 3248000 |
171 | 04.0058.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức [gây tê] | 2278000 |
172 | 04.0039.0571_GT | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ [gây tê] | 2278000 |
173 | 10.0152.0410_GT | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | 1589000 |
174 | 27.0425.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn [gây tê] | 4881000 |
175 | 10.0749.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] | 2389000 |
176 | 10.0750.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] | 2389000 |
177 | 04.0013.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn [gây tê] | 2229000 |
178 | 04.0014.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai [gây tê] | 2229000 |
179 | 04.0015.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu [gây tê] | 2229000 |
180 | 04.0016.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay [gây tê] | 2229000 |
181 | 04.0017.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay [gây tê] | 2278000 |
182 | 04.0018.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay [gây tê] | 2278000 |
183 | 04.0019.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay [gây tê] | 2278000 |
184 | 04.0020.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu [gây tê] | 2229000 |
185 | 04.0021.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu [gây tê] | 2278000 |
186 | 04.0023.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối [gây tê] | 2229000 |
187 | 04.0024.0551_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân [gây tê] | 2229000 |
188 | 04.0025.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi [gây tê] | 2278000 |
189 | 04.0026.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân [gây tê] | 2278000 |
190 | 04.0027.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân [gây tê] | 2278000 |
191 | 04.0035.1114_GT | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ [gây tê] | 2139000 |
192 | 04.0036.1114_GT | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực [gây tê] | 2139000 |
193 | 04.0037.1114_GT | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên [gây tê] | 2139000 |
194 | 04.0038.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực [gây tê] | 2278000 |
195 | 04.0040.0571_GT | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [gây tê] | 2278000 |
196 | 04.0041.0571_GT | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê] | 2278000 |
197 | 13.0240.0631_GT | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2245000 |
198 | 10.0616.0493_GT | Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] | 2236000 |
199 | 10.0617.0493_GT | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê] | 2236000 |
200 | 10.0638.0464_GT | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật [gây tê] | 2206000 |
201 | 03.3686.0571_GT | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] | 2278000 |
202 | 03.3687.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] | 2278000 |
203 | 15.0034.0997_GT | Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] | 2989000 |
204 | 12.0324.0558_GT | Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] | 3123000 |
205 | 15.0292.0957_GT | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê] | 2706000 |
206 | 13.0067.0657_GT | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] | 3122000 |
207 | 13.0068.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | 3262000 |
208 | 10.0679.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | 2655000 |
209 | 13.0114.0590_GT | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây tê] | 2154000 |
210 | 13.0115.0650_GT | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] | 2235000 |
211 | 13.0116.0663_GT | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | 3183000 |
212 | 13.0117.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] | 3493000 |
213 | 13.0118.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] | 3493000 |
214 | 13.0069.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] | 3262000 |
215 | 13.0070.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | 3262000 |
216 | 12.0289.0654_GT | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [gây tê] | 3048000 |
217 | 12.0291.0681_GT | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] | 3262000 |
218 | 12.0297.0661_GT | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [gây tê] | 5505000 |
219 | 12.0304.0592_GT | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên [gây tê] | 3113000 |
220 | 12.0323.0653_GT | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê] | 2422000 |
221 | 13.0071.0679_GT | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | 2699000 |
222 | 13.0074.0686_GT | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | 2992000 |
223 | 13.0075.0668_GT | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] | 2609000 |
224 | 13.0129.0636_GT | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung [gây tê] | 3686000 |
225 | 13.0130.0636_GT | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung [gây tê] | 3686000 |
226 | 13.0136.0628_GT | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] | 1964000 |
227 | 03.2725.0681_GT | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] | 3262000 |
228 | 10.0357.0436_GT | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] | 1368000 |
229 | 03.3397.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây tê] | 2655000 |
230 | 03.3400.0632_GT | Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê] | 1798000 |
231 | 03.3401.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] | 2655000 |
232 | 03.3402.0491_GT | Mở bụng thăm dò [gây tê] | 2169000 |
233 | 03.3395.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] | 2655000 |
234 | 03.3396.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê] | 2655000 |
235 | 10.0681.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] | 2655000 |
236 | 10.0682.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] | 2655000 |
237 | 10.0562.0494_GT | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn [gây tê] | 2115000 |
238 | 13.0174.0653_GT | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2422000 |
239 | 13.0176.0592_GT | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [gây tê] | 3113000 |
240 | 13.0177.0593_GT | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | 2116000 |
241 | 03.3599.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] | 2655000 |
242 | 03.3601.0435_GT | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | 1928000 |
243 | 03.3607.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | 1928000 |
244 | 10.0683.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] | 2655000 |
245 | 10.0684.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] | 2655000 |
246 | 10.0685.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | 2655000 |
247 | 10.0686.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] | 2655000 |
248 | 10.0687.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | 2655000 |
249 | 10.0701.0491_GT | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] | 2169000 |
250 | 13.0140.0627_GT | Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] | 2132000 |
251 | 13.0141.0627_GT | Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] | 2132000 |
252 | 03.3710.0571_GT | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] | 2278000 |
253 | 03.3763.0559_GT | Phẫu thuật co gân Achille [gây tê] | 2389000 |
254 | 27.0423.0688_GT | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [gây tê] | 4881000 |
255 | 10.0644.0464_GT | Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê] | 2206000 |
256 | 28.0352.1091_GT | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê] | 2172000 |
257 | 10.0669.0464_GT | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây tê] | 2206000 |
258 | 10.0928.0550_GT | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương [gây tê] | 2960000 |
259 | 10.0698.0628_GT | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] | 1964000 |
260 | 10.0876.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] | 2389000 |
261 | 13.0001.0676_GT | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] | 6776000 |
262 | 13.0002.0672_GT | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | 2357000 |
263 | 13.0003.0674_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] | 2960000 |
264 | 13.0004.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] | 3305000 |
265 | 03.3494.0421_GT | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] | 3248000 |
266 | 03.3685.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | 2278000 |
267 | 03.3819.0559_GT | Nối gân duỗi [gây tê] | 2389000 |
268 | 28.0161.0576_GT | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] | 2042000 |
269 | 28.0162.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] | 2042000 |
270 | 28.0205.0553_GT | Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên [gây tê] | 4059000 |
271 | 10.0942.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] | 3014000 |
272 | 10.0943.0534_GT | Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] | 3014000 |
273 | 10.0944.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê] | 2960000 |
274 | 20.0098.0637_GT | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] | 2290000 |
275 | 20.0103.0636_GT | Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] | 3686000 |
276 | 28.0265.0653_GT | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [gây tê] | 2422000 |
277 | 28.0337.0559_GT | Nối gân gấp [gây tê] | 2389000 |
278 | 10.0569.0624_GT | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] | 1429000 |
279 | 10.0571.0632_GT | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] | 1798000 |
280 | 03.3797.0571_GT | Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] | 2278000 |
281 | 03.3798.0571_GT | Tháo đốt bàn [gây tê] | 2278000 |
282 | 03.3803.0559_GT | Nối gân gấp [gây tê] | 2389000 |
283 | 03.3804.0559_GT | Gỡ dính gân [gây tê] | 2389000 |
284 | 13.0032.0632_GT | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 1798000 |
285 | 13.0044.0621_GT | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] | 1857000 |
286 | 28.0066.0575_GT | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt [gây tê] | 2422000 |
287 | 03.3816.0571_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] | 2278000 |
288 | 03.3824.0575_GT | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² [gây tê] | 2422000 |
289 | 10.0874.0571_GT | Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] | 2278000 |
290 | 10.0875.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] | 2389000 |
291 | 10.0877.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] | 2389000 |
292 | 10.0878.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] | 2389000 |
293 | 10.0879.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] | 2389000 |
294 | 28.0296.0651_GT | Phẫu thuật cắt bỏ âm vật [gây tê] | 2003000 |
295 | 28.0299.0662_GT | Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo [gây tê] | 2039000 |
296 | 10.0947.0571_GT | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] | 2278000 |
297 | 15.0090.0956_GT | Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê] | 3419000 |
298 | 10.0952.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] | 2278000 |
299 | 10.0414.0400_GT | Mở ngực thăm dò [gây tê] | 2522000 |
300 | 10.0416.0491_GT | Mở thông dạ dày [gây tê] | 2169000 |
301 | 03.3083.0576_GT | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] | 2042000 |
302 | 03.3377.0494_GT | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] | 2115000 |
303 | 03.3378.0494_GT | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ [gây tê] | 2115000 |
304 | 03.3379.0494_GT | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây tê] | 2115000 |
305 | 03.3381.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng [gây tê] | 2655000 |
306 | 10.0950.0549_GT | Phẫu thuật làm cứng khớp gối [gây tê] | 3038000 |
307 | 10.0951.0551_GT | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [gây tê] | 2229000 |
308 | 10.0953.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | 2278000 |
309 | 10.0954.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | 2042000 |
310 | 10.0371.0436_GT | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] | 1368000 |
311 | 10.0372.0436_GT | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê] | 1368000 |
312 | 10.0955.0577_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | 3930000 |
313 | 10.0956.0551_GT | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] | 2229000 |
314 | 03.3774.0577_GT | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê] | 3930000 |
315 | 10.0642.0464_GT | Nối nang tụy với tá tràng [gây tê] | 2206000 |
316 | 10.0643.0464_GT | Nối nang tụy với dạ dày [gây tê] | 2206000 |
317 | 13.0095.0684_GT | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây tê] | 3533000 |
318 | 13.0222.0631_GT | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2245000 |
319 | 13.0224.0631_GT | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2245000 |
320 | 13.0108.0705_GT | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [gây tê] | 3486000 |
321 | 13.0109.0662_GT | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] | 2039000 |
322 | 13.0110.0651_GT | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] | 2003000 |
323 | 13.0111.0656_GT | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | 2088000 |
324 | 13.0112.0669_GT | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] | 2366000 |
325 | 13.0113.0633_GT | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê] | 2748000 |
326 | 11.0056.1119_GT | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể [gây tê] | 1140000 |
327 | 13.0102.0678_GT | Phẫu thuật Manchester [gây tê] | 3230000 |
328 | 13.0103.0677_GT | Phẫu thuật Lefort [gây tê] | 2322000 |
329 | 13.0104.0677_GT | Phẫu thuật Labhart [gây tê] | 2322000 |
330 | 13.0105.0710_GT | Phẫu thuật treo tử cung [gây tê] | 2883000 |
331 | 11.0075.1143_GT | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] | 2575000 |
332 | 11.0076.1143_GT | Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ [gây tê] | 2575000 |
333 | 11.0103.1114_GT | Cắt sẹo khâu kín [gây tê] | 2139000 |
334 | 10.1113.0398_GT | Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ [gây tê] | 6815000 |
335 | 13.0143.0655_GT | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] | 1428000 |
336 | 03.3586.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | 1928000 |
337 | 03.3589.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê] | 2655000 |
338 | 03.3590.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [gây tê] | 2655000 |
339 | 03.3711.0571_GT | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] | 2278000 |
340 | 10.0680.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] | 2655000 |
341 | 13.0147.0597_GT | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1577000 |
342 | 13.0149.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1429000 |
343 | 13.0172.0653_GT | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] | 2422000 |
344 | 12.0166.0400_GT | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2522000 |
345 | 12.0167.0558_GT | Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê] | 3123000 |
346 | 28.0264.0653_GT | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] | 2422000 |
347 | 28.0266.0653_GT | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [gây tê] | 2422000 |
348 | 28.0267.0653_GT | Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid [gây tê] | 2422000 |
349 | 03.3366.0494_GT | Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] | 2115000 |
350 | 03.3367.0494_GT | Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] | 2115000 |
351 | 03.3368.0494_GT | Phẫu thuật trĩ độ 1V [gây tê] | 2115000 |
352 | 03.3369.0494_GT | Cắt bỏ trĩ vòng [gây tê] | 2115000 |
353 | 03.3369.0494_GT | Cắt bỏ trĩ vòng [gây tê] | 2115000 |
354 | 10.0394.0435_GT | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] | 1928000 |
355 | 03.3297.0491_GT | Mở thông dạ dày [gây tê] | 2169000 |
356 | 16.0294.1079_GT | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] | 2042000 |
357 | 10.0506.0459_GT | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 2116000 |
358 | 10.0507.0459_GT | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | 2116000 |
359 | 10.0508.0459_GT | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] | 2116000 |
360 | 10.0509.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2236000 |
361 | 10.0510.0459_GT | Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] | 2116000 |
362 | 13.0005.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] | 3305000 |
363 | 03.3327.0459_GT | Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] | 2116000 |
364 | 03.3328.0686_GT | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] | 2992000 |
365 | 12.0267.0653_GT | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2422000 |
366 | 13.0007.0671_GT | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | 1600000 |
367 | 13.0008.0670_GT | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] | 2978000 |
368 | 10.0492.0493_GT | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] | 2236000 |
369 | 10.1039.0553_GT | Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ [gây tê] | 4059000 |
370 | 13.0012.0708_GT | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | 2635000 |
371 | 13.0013.0649_GT | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] | 3480000 |
372 | 13.0018.0625_GT | Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] | 2303000 |
373 | 03.3348.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn [gây tê] | 2115000 |
374 | 03.3350.0494_GT | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [gây tê] | 2115000 |
375 | 03.3365.0494_GT | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây tê] | 2115000 |
376 | 10.0524.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2169000 |
377 | 03.3330.0493_GT | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] | 2236000 |
378 | 03.3332.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2236000 |
379 | 10.0289.0400_GT | Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2522000 |
380 | 10.0881.0559_GT | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay [gây tê] | 2389000 |
381 | 10.0882.0559_GT | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] | 2389000 |
382 | 10.0883.0559_GT | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] | 2389000 |
383 | 10.0885.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] | 2389000 |
384 | 10.0900.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi [gây tê] | 2960000 |
385 | 10.0901.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay [gây tê] | 2960000 |
386 | 10.0902.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm [gây tê] | 2960000 |
387 | 10.0903.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối [gây tê] | 2960000 |
388 | 03.2064.1079_GT | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] | 2042000 |
389 | 14.0173.0575_GT | Ghép da dị loại [gây tê] | 2422000 |
390 | 10.0264.0407_GT | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) [gây tê] | 2247000 |
391 | 10.0265.0407_GT | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê] | 2247000 |
392 | 12.0155.0915_GT | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên [gây tê] | 2705000 |
393 | 12.0156.0915_GT | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên [gây tê] | 2705000 |
394 | 10.0325.0421_GT | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] | 3248000 |
395 | 10.0511.0491_GT | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] | 2169000 |
396 | 12.0203.0491_GT | Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] | 2169000 |
397 | 10.0355.0421_GT | Lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 3248000 |
398 | 10.0375.0432_GT | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây tê] | 3859000 |
399 | 10.0386.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | 1928000 |
400 | 28.0340.0559_GT | Nối gân duỗi [gây tê] | 2389000 |
401 | 10.0945.0550_GT | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp [gây tê] | 2960000 |
402 | 10.0555.0494_GT | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | 2115000 |
403 | 10.0556.0494_GT | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] | 2115000 |
404 | 10.0557.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] | 2115000 |
405 | 10.0558.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] | 2115000 |
406 | 10.0452.0491_GT | Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2169000 |
407 | 10.0958.0549_GT | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [gây tê] | 3038000 |
408 | 10.0961.0575_GT | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] | 2422000 |
409 | 10.0963.0559_GT | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê] | 2389000 |
410 | 10.0964.0559_GT | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê] | 2389000 |
411 | 10.0966.0572_GT | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] | 2433000 |
412 | 10.0967.0558_GT | Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] | 3123000 |
413 | 10.0968.0553_GT | Phẫu thuật ghép xương tự thân [gây tê] | 4059000 |
414 | 10.0969.0553_GT | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo [gây tê] | 4059000 |
415 | 10.0971.0558_GT | Lấy u xương (ghép xi măng) [gây tê] | 3123000 |
416 | 10.0972.0407_GT | Phẫu thuật U máu [gây tê] | 2247000 |
417 | 10.0453.0464_GT | Nối vị tràng [gây tê] | 2206000 |
418 | 10.0479.0491_GT | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] | 2169000 |
419 | 12.0278.0655_GT | Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | 1428000 |
420 | 10.0561.0494_GT | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê] | 2115000 |
421 | 10.0847.0551_GT | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] | 2229000 |
422 | 03.2758.0558_GT | Cắt u xương, sụn [gây tê] | 3123000 |
423 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 348000 |
424 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 348000 |
425 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 242000 |
426 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 173000 |
427 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 152000 |
428 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 242000 |
429 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 172000 |
430 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 242000 |
431 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 234000 |
432 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 46700 |
433 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 47600 |
434 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | 30600 |
435 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | 30600 |
436 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 12500 |
437 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 66100 |
438 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 233000 |
439 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 233000 |
440 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 233000 |
441 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 94300 |
442 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 131000 |
443 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 85900 |
444 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 4465000 |
445 | 24.0318.1674 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 43100 |
446 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 43100 |
447 | 24.0323.1716 | Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 307000 |
448 | 03.3310.0465 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | 3730000 |
449 | 03.3321.0456 | Đóng hậu môn nhân tạo | 4465000 |
450 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2654000 |
451 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4447000 |
452 | 18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 84800 |
453 | 18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 84800 |
454 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 116000 |
455 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2431000 |
456 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4336000 |
457 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3435000 |
458 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4972000 |
459 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2881000 |
460 | 03.3348.0494 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | 2655000 |
461 | 03.3350.0494 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | 2655000 |
462 | 03.3365.0494 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 2655000 |
463 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp Atropin | 204000 |
464 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2945000 |
465 | 03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2945000 |
466 | 10.0289.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 3398000 |
467 | 10.0293.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | 6943000 |
468 | 10.0881.0559 | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | 3087000 |
469 | 10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 3087000 |
470 | 10.0883.0559 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 3087000 |
471 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 3087000 |
472 | 10.0892.0537 | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | 3041000 |
473 | 10.0900.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | 3699000 |
474 | 10.0901.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | 3699000 |
475 | 10.0902.0550 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | 3699000 |
476 | 10.0903.0550 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | 3699000 |
477 | 10.0908.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | 3878000 |
478 | 18.0081.2002 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 20700 |
479 | 24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh | 101000 |
480 | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2657000 |
481 | 27.0190.2039 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2657000 |
482 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 250000 |
483 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 250000 |
484 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 71400 |
485 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 71400 |
486 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 71400 |
487 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 71400 |
488 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 71400 |
489 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 71400 |
490 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 71400 |
491 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 71400 |
492 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | 13000 |
493 | 05.0068.0343 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | 803000 |
494 | 05.0069.0343 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | 803000 |
495 | 10.0316.0581 | Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi | 5087000 |
496 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 49300 |
497 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 49300 |
498 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 49300 |
499 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 49300 |
500 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 49300 |
501 | 18.0006.0001 | Siêu âm hốc mắt | 49300 |
502 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | 49300 |
503 | 18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | 49300 |
504 | 18.0703.0001 | Siêu âm tại giường | 49300 |
505 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 49300 |
506 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 49300 |
507 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 49300 |
508 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 49300 |
509 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 49300 |
510 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 49300 |
511 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 49300 |
512 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 49300 |
513 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 49300 |
514 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 49300 |
515 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 49300 |
516 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 49300 |
517 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 49300 |
518 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 49300 |
519 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 49300 |
520 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 49300 |
521 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 49300 |
522 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 49300 |
523 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 49300 |
524 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 68300 |
525 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | 69400 |
526 | 08.0002.0224 | Hào châm | 69400 |
527 | 08.0010.0224 | Chích lể | 69400 |
528 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1133000 |
529 | 14.0213.0778 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 88400 |
530 | 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | 88400 |
531 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 68300 |
532 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 68300 |
533 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 68300 |
534 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 68300 |
535 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 68300 |
536 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 68300 |
537 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 68300 |
538 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 68300 |
539 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 68300 |
540 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 68300 |
541 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 68300 |
542 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | 68300 |
543 | 18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers | 68300 |
544 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 68300 |
545 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 68300 |
546 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 68300 |
547 | 18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 68300 |
548 | 18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 68300 |
549 | 18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 68300 |
550 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | 68300 |
551 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 68300 |
552 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 68300 |
553 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 68300 |
554 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 68300 |
555 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 68300 |
556 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau | 68300 |
557 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | 68300 |
558 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 68300 |
559 | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 68300 |
560 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 68300 |
561 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 68300 |
562 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 68300 |
563 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 68300 |
564 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 68300 |
565 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 68300 |
566 | 08.0008.0224 | Ôn châm | 69400 |
567 | 08.0012.0224 | Từ châm | 69400 |
568 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 68300 |
569 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 68300 |
570 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 68300 |
571 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 68300 |
572 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 68300 |
573 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 |
574 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 68300 |
575 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 |
576 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 |
577 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 68300 |
578 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 |
579 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 |
580 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 68300 |
581 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 68300 |
582 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 |
583 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 |
584 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 68300 |
585 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 68300 |
586 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 68300 |
587 | 18.0129.0028 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 68300 |
588 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 68300 |
589 | 22.0122.1367 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | 109000 |
590 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 83100 |
591 | 27.0176.0457 | Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non | 4395000 |
592 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 69300 |
593 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 69300 |
594 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 69300 |
595 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 69300 |
596 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 69300 |
597 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 69300 |
598 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 69300 |
599 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 69300 |
600 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 69300 |
601 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 69300 |
602 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 69300 |
603 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 69300 |
604 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 69300 |
605 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 69300 |
606 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 69300 |
607 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 69300 |
608 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 69300 |
609 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 69300 |
610 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 69300 |
611 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 69300 |
612 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 69300 |
613 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 69300 |
614 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 69300 |
615 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 69300 |
616 | 27.0326.0420 | Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận | 4325000 |
617 | 11.0020.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3426000 |
618 | 11.0021.1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3044000 |
619 | 11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2378000 |
620 | 11.0023.1107 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3913000 |
621 | 11.0024.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3443000 |
622 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2407000 |
623 | 11.0026.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3443000 |
624 | 11.0027.1108 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3039000 |
625 | 11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2407000 |
626 | 11.0029.1121 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4464000 |
627 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 39500 |
628 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 39500 |
629 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 39500 |
630 | 24.0269.1674 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 43100 |
631 | 10.0640.0486 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 4656000 |
632 | 10.0642.0464 | Nối nang tụy với tá tràng | 2756000 |
633 | 10.0643.0464 | Nối nang tụy với dạ dày | 2756000 |
634 | 13.0083.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5229000 |
635 | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3665000 |
636 | 13.0087.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 5229000 |
637 | 13.0088.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 5229000 |
638 | 13.0090.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 5229000 |
639 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3883000 |
640 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 3044000 |
641 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3923000 |
642 | 13.0095.0684 | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 4908000 |
643 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 69300 |
644 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 69300 |
645 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 69300 |
646 | 07.0032.0357 | Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính | 4310000 |
647 | 07.0033.0357 | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức | 4310000 |
648 | 07.0034.0357 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên | 4310000 |
649 | 07.0036.0357 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên | 4310000 |
650 | 11.0030.1123 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4140000 |
651 | 11.0044.1125 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3858000 |
652 | 11.0046.1125 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3858000 |
653 | 11.0055.1118 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể | 2791000 |
654 | 11.0056.1119 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | 1922000 |
655 | 11.0060.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | 4525000 |
656 | 14.0147.0731 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF | 1260000 |
657 | 14.0150.0805 | Mở bè có hoặc không cắt bè | 1140000 |
658 | 13.0099.0698 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 9311000 |
659 | 13.0102.0678 | Phẫu thuật Manchester | 3839000 |
660 | 13.0103.0677 | Phẫu thuật Lefort | 2882000 |
661 | 13.0104.0677 | Phẫu thuật Labhart | 2882000 |
662 | 13.0105.0710 | Phẫu thuật treo tử cung | 2958000 |
663 | 11.0071.1140 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | 2817000 |
664 | 11.0075.1143 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 3819000 |
665 | 11.0076.1143 | Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ | 3819000 |
666 | 11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 734000 |
667 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | 3432000 |
668 | 14.0191.0789 | Mổ quặm bẩm sinh | 660000 |
669 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 35600 |
670 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 50300 |
671 | 03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2383000 |
672 | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 3351000 |
673 | 03.3590.0492 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | 3351000 |
674 | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 268000 |
675 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3011000 |
676 | 23.0221.1506 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 27300 |
677 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 70300 |
678 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | 246000 |
679 | 24.0003.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 246000 |
680 | 24.0010.1692 | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | 1328000 |
681 | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 50300 |
682 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 50300 |
683 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 98600 |
684 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 61500 |
685 | 14.0198.0784 | Lấy máu làm huyết thanh | 60000 |
686 | 14.0199.0745 | Điện di điều trị | 23000 |
687 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 67000 |
688 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc | 841000 |
689 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 37300 |
690 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 35600 |
691 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 35600 |
692 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 50000 |
693 | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 71200 |
694 | 22.0126.0092 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | 135000 |
695 | 22.0127.0091 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | 537000 |
696 | 22.0128.0093 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) | 2367000 |
697 | 24.0041.1714 | Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết | 70300 |
698 | 24.0043.1714 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 70300 |
699 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 70300 |
700 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 70300 |
701 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3351000 |
702 | 03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2383000 |
703 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | 252000 |
704 | 03.3607.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2383000 |
705 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 197000 |
706 | 27.0347.0420 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc | 4325000 |
707 | 27.0348.0420 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc | 4325000 |
708 | 27.0349.0420 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | 4325000 |
709 | 27.0350.0420 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc | 4325000 |
710 | 27.0378.0104 | Nội soi nong niệu quản hẹp | 929000 |
711 | 27.0379.0440 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | 1303000 |
712 | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | 30700 |
713 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 70300 |
714 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 70300 |
715 | 24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | 175000 |
716 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | 184000 |
717 | 24.0254.1701 | Rubella virus Ab test nhanh | 154000 |
718 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 33200 |
719 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 246000 |
720 | 27.0210.0457 | Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang | 4395000 |
721 | 27.0211.0457 | Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng | 4395000 |
722 | 07.0038.0356 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm | 6704000 |
723 | 07.0039.0361 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 4348000 |
724 | 07.0041.0359 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 4569000 |
725 | 07.0044.0356 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | 6704000 |
726 | 07.0046.0356 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm | 6704000 |
727 | 07.0049.0356 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | 6704000 |
728 | 07.0051.0356 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | 6704000 |
729 | 28.0352.1091 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 2830000 |
730 | 28.0390.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | 3469000 |
731 | 28.0391.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ | 3469000 |
732 | 28.0392.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | 3469000 |
733 | 28.0393.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ | 3469000 |
734 | 28.0394.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận | 3469000 |
735 | 28.0395.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận | 3469000 |
736 | 28.0397.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | 3469000 |
737 | 28.0439.1064 | Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm | 3637000 |
738 | 11.0031.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2908000 |
739 | 11.0032.1123 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4140000 |
740 | 11.0033.1122 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3624000 |
741 | 11.0034.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2908000 |
742 | 13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 94300 |
743 | 13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | 131000 |
744 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 85900 |
745 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2981000 |
746 | 13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 4906000 |
747 | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2981000 |
748 | 13.0230.0646 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | 1074000 |
749 | 13.0233.0642 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 1193000 |
750 | 13.0108.0705 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | 3836000 |
751 | 13.0109.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2759000 |
752 | 13.0110.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2719000 |
753 | 13.0111.0656 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 2828000 |
754 | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2943000 |
755 | 13.0113.0633 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 3519000 |
756 | 14.0024.0831 | Tháo đai độn củng mạc | 1693000 |
757 | 07.0055.0488 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm | 3988000 |
758 | 18.0046.0004 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 233000 |
759 | 18.0048.0004 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 233000 |
760 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 100000 |
761 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 100000 |
762 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 100000 |
763 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 100000 |
764 | 28.0261.1136 | Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ | 4986000 |
765 | 28.0262.1136 | Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi | 4986000 |
766 | 28.0264.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2962000 |
767 | 28.0266.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 2962000 |
768 | 28.0267.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid | 2962000 |
769 | 28.0271.1136 | Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận | 4986000 |
770 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 81000 |
771 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 69300 |
772 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 69300 |
773 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 88900 |
774 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 355000 |
775 | 13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 869000 |
776 | 13.0168.0599 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | 5060000 |
777 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 498000 |
778 | 14.0065.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 872000 |
779 | 14.0107.0827 | Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ | 1560000 |
780 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21800 |
781 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21800 |
782 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21800 |
783 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 65600 |
784 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27300 |
785 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 65600 |
786 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21800 |
787 | 23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | 27300 |
788 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 69300 |
789 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 69300 |
790 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 69300 |
791 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 69300 |
792 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 69300 |
793 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 36100 |
794 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 34500 |
795 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2693000 |
796 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 3087000 |
797 | 10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 3878000 |
798 | 10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 637000 |
799 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | 43100 |
800 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 55400 |
801 | 21.0077.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | 42100 |
802 | 21.0084.0754 | Đo khúc xạ máy | 10900 |
803 | 22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 43700 |
804 | 23.0034.1469 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | 152000 |
805 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 27300 |
806 | 25.0014.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 276000 |
807 | 25.0014.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 276000 |
808 | 28.0265.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 2962000 |
809 | 28.0323.1126 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | 5105000 |
810 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | 3087000 |
811 | 28.0396.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận | 3469000 |
812 | 03.1849.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 949000 |
813 | 03.1858.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 589000 |
814 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 40700 |
815 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 259000 |
816 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | 65600 |
817 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 197000 |
818 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 124000 |
819 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 279000 |
820 | 03.2444.1045 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 1156000 |
821 | 27.0365.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | 4198000 |
822 | 27.0371.0418 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 4198000 |
823 | 27.0408.1197 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | 1507000 |
824 | 03.2523.0944 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | 4740000 |
825 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56800 |
826 | 22.0319.1436 | Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA | 441000 |
827 | 22.0320.1446 | Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA | 407000 |
828 | 23.9000.1544 | Phản ứng CRP | 21800 |
829 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 23700 |
830 | 22.0630.1637 | Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch) | 135000 |
831 | 24.0042.1714 | Vibrio cholerae soi tươi | 70300 |
832 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 125000 |
833 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 100000 |
834 | 18.0131.0017 | Chụp Xquang ruột non | 119000 |
835 | 03.3366.0494 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | 2655000 |
836 | 03.3367.0494 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | 2655000 |
837 | 03.3368.0494 | Phẫu thuật trĩ độ 1V | 2655000 |
838 | 03.3369.0494 | Cắt bỏ trĩ vòng | 2655000 |
839 | 03.3369.0494 | Cắt bỏ trĩ vòng | 2655000 |
840 | 03.1071.0139 | Soi trực tràng | 198000 |
841 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2383000 |
842 | 10.0919.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 3878000 |
843 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 3878000 |
844 | 10.0921.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 3878000 |
845 | 10.0923.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | 3878000 |
846 | 10.0924.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | 3878000 |
847 | 10.0925.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | 3878000 |
848 | 10.0926.0556 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | 3878000 |
849 | 10.0928.0550 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | 3699000 |
850 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 8176000 |
851 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 3102000 |
852 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4161000 |
853 | 13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 4465000 |
854 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 966000 |
855 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 259000 |
856 | 16.0069.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 259000 |
857 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 259000 |
858 | 27.0166.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2265000 |
859 | 03.3331.0458 | Cắt đoạn ruột non | 4801000 |
860 | 03.3494.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 4270000 |
861 | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 3011000 |
862 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | 3087000 |
863 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 35600 |
864 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống | 637000 |
865 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 348000 |
866 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 152000 |
867 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 412000 |
868 | 03.3883.0555 | Phẫu thuật kéo dài chi | 4888000 |
869 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 327000 |
870 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 412000 |
871 | 11.0088.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 664000 |
872 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1777000 |
873 | 10.0937.0537 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 3041000 |
874 | 10.0939.0539 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 2168000 |
875 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3833000 |
876 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3833000 |
877 | 10.0944.0550 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 3699000 |
878 | 01.0067.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 579000 |
879 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 143000 |
880 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1340000 |
881 | 10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1340000 |
882 | 10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 1979000 |
883 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2340000 |
884 | 10.0611.0582 | Cắt chỏm nang gan | 3063000 |
885 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1353000 |
886 | 03.1663.0769 | Khâu da mi | 841000 |
887 | 03.1667.0771 | Khâu giác mạc | 1160000 |
888 | 13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 661000 |
889 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1071000 |
890 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | 1430000 |
891 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1330000 |
892 | 13.0027.0617 | Forceps | 1021000 |
893 | 13.0028.0617 | Giác hút | 1021000 |
894 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1600000 |
895 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2340000 |
896 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 736000 |
897 | 13.0044.0621 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 2818000 |
898 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 292000 |
899 | 03.0689.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 36100 |
900 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 348000 |
901 | 03.3341.0495 | Phẫu thuật Longo | 2346000 |
902 | 16.0248.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | 3136000 |
903 | 16.0250.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | 3136000 |
904 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3878000 |
905 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 3011000 |
906 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 3087000 |
907 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 3087000 |
908 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 3087000 |
909 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 3087000 |
910 | 12.0058.1093 | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | 853000 |
911 | 12.0059.1093 | Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt | 853000 |
912 | 12.0064.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | 2887000 |
913 | 12.0072.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 3037000 |
914 | 12.0082.0945 | Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | 4740000 |
915 | 12.0089.0945 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | 4740000 |
916 | 12.0096.0371 | Cắt u nội nhãn | 5741000 |
917 | 12.0107.0737 | Cắt u kết mạc không vá | 760000 |
918 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 183000 |
919 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 85900 |
920 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 131000 |
921 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 85900 |
922 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 53000 |
923 | 10.0620.0583 | Mở thông túi mật | 2122000 |
924 | 03.1067.0498 | Nội soi cắt polip ống tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | 1063000 |
925 | 10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 3878000 |
926 | 10.0914.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 3878000 |
927 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 3878000 |
928 | 10.0917.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 3878000 |
929 | 10.0918.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 3878000 |
930 | 12.0164.0898 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm | 23000 |
931 | 12.0165.0989 | Súc rửa vòm họng trong xạ trị | 30000 |
932 | 12.0166.0400 | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | 3398000 |
933 | 12.0167.0558 | Cắt u xương sườn 1 xương | 3870000 |
934 | 12.0188.0409 | Cắt u trung thất | 10670000 |
935 | 12.0193.1183 | Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm | 8672000 |
936 | 03.2175.0879 | Chích áp xe thành sau họng | 274000 |
937 | 03.2175.0996 | Chích áp xe thành sau họng | 745000 |
938 | 03.2176.0892 | Áp lạnh Amidan | 204000 |
939 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 41600 |
940 | 12.0210.0460 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | 7190000 |
941 | 12.0216.0487 | Cắt u sau phúc mạc | 5970000 |
942 | 15.0130.0922 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 463000 |
943 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | 289000 |
944 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 145000 |
945 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | 2962000 |
946 | 12.0271.0599 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | 5060000 |
947 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3730000 |
948 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3730000 |
949 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 4801000 |
950 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2945000 |
951 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 166000 |
952 | 16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 313000 |
953 | 16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 313000 |
954 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 224000 |
955 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 224000 |
956 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa | 280000 |
957 | 16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa | 394000 |
958 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 102000 |
959 | 16.0242.1067 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2836000 |
960 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2576000 |
961 | 03.2018.1068 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít | 2736000 |
962 | 03.2020.1068 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2736000 |
963 | 03.2043.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2288000 |
964 | 03.2044.1081 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 2887000 |
965 | 03.2044.1081 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 2887000 |
966 | 03.2064.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2605000 |
967 | 14.0173.0575 | Ghép da dị loại | 2883000 |
968 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | 827000 |
969 | 14.0181.0775 | Lạnh đông thể mi | 1755000 |
970 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 37300 |
971 | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | 55300 |
972 | 14.0273.0747 | Điện võng mạc | 100000 |
973 | 14.0290.0212 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 12800 |
974 | 14.0290.0212 | Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt | 12800 |
975 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 520000 |
976 | 15.0157.0929 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | 1605000 |
977 | 15.0223.0996 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 745000 |
978 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | 3730000 |
979 | 10.0528.0454 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4642000 |
980 | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | 90800 |
981 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai | 520000 |
982 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | 161000 |
983 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 56800 |
984 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 21100 |
985 | 03.2121.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 64200 |
986 | 03.2148.0912 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 2720000 |
987 | 03.2152.0867 | Bẻ cuốn dưới | 144000 |
988 | 03.2154.0897 | Làm Proetz | 61800 |
989 | 12.0148.0940 | Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ | 5776000 |
990 | 12.0153.0945 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | 4740000 |
991 | 12.0155.0915 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên | 4732000 |
992 | 12.0156.0915 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên | 4732000 |
993 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | 2038000 |
994 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | 613000 |
995 | 15.0113.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 3311000 |
996 | 15.0116.0947 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | 5453000 |
997 | 15.0118.0947 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | 5453000 |
998 | 15.0122.0946 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | 8419000 |
999 | 15.0131.0922 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 463000 |
1000 | 15.0131.0923 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 684000 |
1001 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | 144000 |
1002 | 15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 2720000 |
1003 | 15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1295000 |
1004 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 61800 |
1005 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 124000 |
1006 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 209000 |
1007 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 279000 |
1008 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 684000 |
1009 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 201000 |
1010 | 15.0150.0871 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | 2403000 |
1011 | 15.0106.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 3996000 |
1012 | 03.2953.1137 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ | 3759000 |
1013 | 12.0203.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2576000 |
1014 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 734000 |
1015 | 15.0184.0948 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong | 4732000 |
1016 | 15.0193.0157 | Nội soi nong hẹp thực quản | 2312000 |
1017 | 15.0202.0953 | Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale | 7276000 |
1018 | 15.0205.1043 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | 1028000 |
1019 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 274000 |
1020 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 745000 |
1021 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 41600 |
1022 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 41600 |
1023 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | 21100 |
1024 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 579000 |
1025 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | 253000 |
1026 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 23000 |
1027 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 274000 |
1028 | 16.0218.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | 313000 |
1029 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 351000 |
1030 | 15.0240.0904 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 722000 |
1031 | 15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 378000 |
1032 | 10.0494.0456 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 4465000 |
1033 | 10.0495.0456 | Nối tắt ruột non - ruột non | 4465000 |
1034 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | 4842000 |
1035 | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 4842000 |
1036 | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | 4842000 |
1037 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2654000 |
1038 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2654000 |
1039 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2654000 |
1040 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2945000 |
1041 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2654000 |
1042 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3730000 |
1043 | 10.0514.0454 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 4642000 |
1044 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 652000 |
1045 | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 282000 |
1046 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 637000 |
1047 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 348000 |
1048 | 16.0243.1067 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2836000 |
1049 | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3730000 |
1050 | 10.0538.0489 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng | 4842000 |
1051 | 09.9000.1894 | Gây mê khác | 761000 |
1052 | 09.9000.1894 | Gây mê khác | 761000 |
1053 | 24.0095.1714 | Treponema pallidum soi tươi | 70300 |
1054 | 10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | 3063000 |
1055 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 2122000 |
1056 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 3063000 |
1057 | 10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 3063000 |
1058 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 2122000 |
1059 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 2122000 |
1060 | 10.1039.0553 | Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ | 4806000 |
1061 | 10.1053.0369 | Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực | 4670000 |
1062 | 03.3033.0340 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 584000 |
1063 | 03.3034.0339 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 652000 |
1064 | 24.0184.1637 | Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 135000 |
1065 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 43100 |
1066 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 43100 |
1067 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 43100 |
1068 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 43100 |
1069 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | 43100 |
1070 | 24.0306.1674 | Demodex nhuộm soi | 43100 |
1071 | 24.0310.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 43100 |
1072 | 15.0152.0988 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 2898000 |
1073 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 813000 |
1074 | 15.0155.0958 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 2898000 |
1075 | 15.0159.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | 3125000 |
1076 | 15.0166.0978 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | 3037000 |
1077 | 10.0264.0407 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | 3123000 |
1078 | 10.0265.0407 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 3123000 |
1079 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 69300 |
1080 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 69300 |
1081 | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4270000 |
1082 | 10.0335.0104 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 929000 |
1083 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2576000 |
1084 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 998000 |
1085 | 03.0067.0186 | Nội soi màng phổi để chẩn đoán | 474000 |
1086 | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 12200 |
1087 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | 579000 |
1088 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | 734000 |
1089 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 583000 |
1090 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 23000 |
1091 | 03.0099.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 579000 |
1092 | 15.0195.1002 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 998000 |
1093 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | 4270000 |
1094 | 10.0375.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | 5160000 |
1095 | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2383000 |
1096 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 94300 |
1097 | 07.0062.0356 | Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm | 6704000 |
1098 | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | 480000 |
1099 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408000 |
1100 | 14.0161.0748 | Tập nhược thị | 36100 |
1101 | 14.0162.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 772000 |
1102 | 14.0163.0796 | Rửa chất nhân tiền phòng | 772000 |
1103 | 14.0164.0732 | Cắt bỏ túi lệ | 872000 |
1104 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 902000 |
1105 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 688000 |
1106 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 88400 |
1107 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 338000 |
1108 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 419000 |
1109 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 841000 |
1110 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 737000 |
1111 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 968000 |
1112 | 14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | 660000 |
1113 | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc | 777000 |
1114 | 14.0176.0771 | Khâu giác mạc | 1160000 |
1115 | 14.0177.0767 | Khâu củng mạc | 1160000 |
1116 | 14.0178.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1160000 |
1117 | 14.0179.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 777000 |
1118 | 14.0180.0805 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1140000 |
1119 | 14.0182.0746 | Điện đông thể mi | 506000 |
1120 | 14.0185.0798 | Múc nội nhãn | 561000 |
1121 | 14.0187.0788 | Phẫu thuật quặm | 1277000 |
1122 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm | 660000 |
1123 | 14.0187.0790 | Phẫu thuật quặm | 1474000 |
1124 | 14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm | 877000 |
1125 | 14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm | 1112000 |
1126 | 14.0187.0793 | Phẫu thuật quặm | 1710000 |
1127 | 14.0187.0794 | Phẫu thuật quặm | 1921000 |
1128 | 14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm | 1291000 |
1129 | 14.0025.0735 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | 323000 |
1130 | 14.0026.0735 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | 323000 |
1131 | 14.0027.0735 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | 323000 |
1132 | 14.0029.0749 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | 417000 |
1133 | 14.0030.0749 | Laser điều trị U nguyên bào võng mạc | 417000 |
1134 | 14.0031.0775 | Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc | 1755000 |
1135 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 38300 |
1136 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 81000 |
1137 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 81000 |
1138 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 44000 |
1139 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | 197000 |
1140 | 14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 197000 |
1141 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 55300 |
1142 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 55300 |
1143 | 14.0252.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 115000 |
1144 | 14.0253.0757 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 29600 |
1145 | 14.0254.0757 | Đo thị trường chu biên | 29600 |
1146 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21800 |
1147 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21800 |
1148 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21800 |
1149 | 23.0011.1459 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | 76500 |
1150 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 3878000 |
1151 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 3878000 |
1152 | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 3878000 |
1153 | 03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 3878000 |
1154 | 24.0039.1714 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | 70300 |
1155 | 24.0096.1714 | Treponema pallidum nhuộm soi | 70300 |
1156 | 03.3763.0559 | Phẫu thuật co gân Achille | 3087000 |
1157 | 27.0391.0440 | Nội soi bàng quang tán sỏi | 1303000 |
1158 | 27.0391.0440 | Nội soi bàng quang tán sỏi | 1303000 |
1159 | 27.0395.0433 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | 4078000 |
1160 | 27.0396.0433 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | 4078000 |
1161 | 27.0396.0433 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | 4078000 |
1162 | 27.0417.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 5121000 |
1163 | 27.0419.0702 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | 6832000 |
1164 | 27.0423.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | 5716000 |
1165 | 28.0466.1134 | Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt | 4217000 |
1166 | 28.0467.1134 | Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay | 4217000 |
1167 | 28.0468.1134 | Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông | 4217000 |
1168 | 07.0063.0356 | Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âm | 6704000 |
1169 | 07.0064.0356 | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm | 6704000 |
1170 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 271000 |
1171 | 07.0242.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 170000 |
1172 | 07.0243.0085 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | 228000 |
1173 | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 116000 |
1174 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 70100 |
1175 | 08.0009.0228 | Cứu | 36100 |
1176 | 25.0029.1751 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết | 350000 |
1177 | 25.0030.1751 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 350000 |
1178 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 189000 |
1179 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408000 |
1180 | 14.0010.0806 | Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù | 3039000 |
1181 | 14.0012.0853 | Tháo dầu Silicon nội nhãn | 837000 |
1182 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | 65200 |
1183 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 29500 |
1184 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 43700 |
1185 | 17.0027.0232 | Điều trị bằng điện trường cao áp | 39700 |
1186 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | 30600 |
1187 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | 30600 |
1188 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 30600 |
1189 | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | 30600 |
1190 | 14.0042.0811 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | 1260000 |
1191 | 17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | 30600 |
1192 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 12500 |
1193 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 12500 |
1194 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | 30600 |
1195 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | 31100 |
1196 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | 31100 |
1197 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 308000 |
1198 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 30600 |
1199 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | 45300 |
1200 | 17.0104.0263 | Tập nuốt | 163000 |
1201 | 17.0104.0264 | Tập nuốt | 134000 |
1202 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | 112000 |
1203 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | 112000 |
1204 | 17.0125.1783 | Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | 552000 |
1205 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | 45600 |
1206 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | 45600 |
1207 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | 40600 |
1208 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 13100 |
1209 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 51400 |
1210 | 08.0024.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 51400 |
1211 | 08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | 47500 |
1212 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | 53100 |
1213 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | 36100 |
1214 | 27.0005.0974 | Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau | 8419000 |
1215 | 27.0007.0969 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới | 3996000 |
1216 | 27.0010.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | 3311000 |
1217 | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 92900 |
1218 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21800 |
1219 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | 30600 |
1220 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 30600 |
1221 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | 30600 |
1222 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | 30600 |
1223 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 3878000 |
1224 | 10.0745.0556 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 3878000 |
1225 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 40200 |
1226 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13000 |
1227 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3878000 |
1228 | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 239000 |
1229 | 18.0126.0026 | Chụp Xquang tuyến vú | 97200 |
1230 | 18.0129.0029 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 100000 |
1231 | 18.0130.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 119000 |
1232 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 239000 |
1233 | 18.0132.0018 | Chụp Xquang đại tràng | 159000 |
1234 | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | 279000 |
1235 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 100000 |
1236 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 100000 |
1237 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 |
1238 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100000 |
1239 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100000 |
1240 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 |
1241 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100000 |
1242 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 100000 |
1243 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100000 |
1244 | 19.0192.0069 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | 84800 |
1245 | 19.0192.0069 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | 84800 |
1246 | 19.0192.0070 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | 144000 |
1247 | 19.0192.0070 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | 144000 |
1248 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3351000 |
1249 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3351000 |
1250 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3351000 |
1251 | 16.0333.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2288000 |
1252 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 105000 |
1253 | 16.0336.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1724000 |
1254 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1724000 |
1255 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | 39700 |
1256 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 46700 |
1257 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 42700 |
1258 | 10.0562.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | 2655000 |
1259 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3351000 |
1260 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3351000 |
1261 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3351000 |
1262 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3351000 |
1263 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3351000 |
1264 | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2576000 |
1265 | 10.0703.0489 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | 4842000 |
1266 | 10.0705.0489 | Bóc phúc mạc bên phải | 4842000 |
1267 | 10.0712.0489 | Lấy u phúc mạc | 4842000 |
1268 | 13.0140.0627 | Khoét chóp cổ tử cung | 2846000 |
1269 | 13.0141.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | 2846000 |
1270 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 143000 |
1271 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 94300 |
1272 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | 198000 |
1273 | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 198000 |
1274 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 322000 |
1275 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 430000 |
1276 | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 30600 |
1277 | 17.0138.0524 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | 341000 |
1278 | 10.0644.0464 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 2756000 |
1279 | 10.0645.0486 | Cắt bỏ nang tụy | 4656000 |
1280 | 10.0646.0486 | Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) | 4656000 |
1281 | 10.0647.0486 | Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy | 4656000 |
1282 | 21.0114.1804 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày | 436000 |
1283 | 21.0115.1803 | Nghiệm pháp nhịn uống | 641000 |
1284 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 65300 |
1285 | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 65300 |
1286 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 41500 |
1287 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 41500 |
1288 | 02.0304.0134 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 455000 |
1289 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 198000 |
1290 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 302000 |
1291 | 10.0660.0486 | Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y | 4656000 |
1292 | 10.0669.0464 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | 2756000 |
1293 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | 4644000 |
1294 | 10.0674.0484 | Cắt lách bệnh lý | 4644000 |
1295 | 10.0783.0556 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | 3878000 |
1296 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3878000 |
1297 | 10.0787.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 3878000 |
1298 | 10.0788.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | 3878000 |
1299 | 10.0789.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 3878000 |
1300 | 10.0792.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 3878000 |
1301 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 3878000 |
1302 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 3878000 |
1303 | 10.0795.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 3878000 |
1304 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 258000 |
1305 | 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 27200 |
1306 | 06.0040.1799 | Đo lưu huyết não | 46000 |
1307 | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 243000 |
1308 | 07.0006.0357 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 4310000 |
1309 | 07.0007.0362 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2839000 |
1310 | 07.0009.0360 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 3446000 |
1311 | 07.0011.0357 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 4310000 |
1312 | 07.0012.0357 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 4310000 |
1313 | 07.0014.0357 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | 4310000 |
1314 | 07.0017.0357 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | 4310000 |
1315 | 07.0019.0357 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | 4310000 |
1316 | 10.1100.0369 | Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | 4670000 |
1317 | 10.1101.0369 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | 4670000 |
1318 | 10.1102.0369 | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | 4670000 |
1319 | 10.1113.0398 | Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ | 7476000 |
1320 | 11.0003.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | 573000 |
1321 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1997000 |
1322 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 406000 |
1323 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 170000 |
1324 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 170000 |
1325 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 143000 |
1326 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 150000 |
1327 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 37900 |
1328 | 22.0141.1343 | Tập trung bạch cầu | 29600 |
1329 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23700 |
1330 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 35600 |
1331 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 35600 |
1332 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 69300 |
1333 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 69300 |
1334 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 69300 |
1335 | 13.0146.0612 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | 329000 |
1336 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2128000 |
1337 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 602000 |
1338 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1979000 |
1339 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 875000 |
1340 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1309000 |
1341 | 13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 825000 |
1342 | 13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 825000 |
1343 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 393000 |
1344 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 758000 |
1345 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 597000 |
1346 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 215000 |
1347 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 824000 |
1348 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 291000 |
1349 | 13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 949000 |
1350 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | 230000 |
1351 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 63900 |
1352 | 13.0172.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 2962000 |
1353 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | 2962000 |
1354 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 1019000 |
1355 | 13.0176.0592 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | 3884000 |
1356 | 13.0177.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2838000 |
1357 | 13.0184.0605 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | 419000 |
1358 | 14.0077.0828 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | 1160000 |
1359 | 14.0078.0828 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | 1160000 |
1360 | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 41500 |
1361 | 10.0675.0484 | Cắt lách bán phần | 4644000 |
1362 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3351000 |
1363 | 13.0114.0590 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 2844000 |
1364 | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2776000 |
1365 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3868000 |
1366 | 13.0117.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 4267000 |
1367 | 13.0118.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 4267000 |
1368 | 13.0119.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | 5708000 |
1369 | 02.0510.0213 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | 96200 |
1370 | 02.0514.0112 | Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | 120000 |
1371 | 02.0515.0112 | Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat | 120000 |
1372 | 22.0012.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 58000 |
1373 | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 105000 |
1374 | 22.0014.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 105000 |
1375 | 22.0014.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 105000 |
1376 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13000 |
1377 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 49800 |
1378 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 15300 |
1379 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 29500 |
1380 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43700 |
1381 | 23.0175.1576 | Định lượng Amylase (niệu) | 38200 |
1382 | 23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 16400 |
1383 | 23.0180.1577 | Định lượng Canxi (niệu) | 25000 |
1384 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16400 |
1385 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | 14000 |
1386 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43700 |
1387 | 13.0129.0636 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | 4494000 |
1388 | 13.0130.0636 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | 4494000 |
1389 | 13.0132.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 2881000 |
1390 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2693000 |
1391 | 21.0067.0884 | Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) | 181000 |
1392 | 21.0076.0752 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | 59600 |
1393 | 21.0079.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 115000 |
1394 | 21.0080.0757 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 29600 |
1395 | 21.0082.0843 | Đo sắc giác | 71300 |
1396 | 21.0083.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 31200 |
1397 | 21.0085.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 38300 |
1398 | 21.0085.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 38300 |
1399 | 21.0085.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 38300 |
1400 | 07.0023.0488 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật | 3988000 |
1401 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 55400 |
1402 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 55400 |
1403 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 135000 |
1404 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 428000 |
1405 | 21.0087.0751 | Đo độ lác | 68600 |
1406 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 28000 |
1407 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 28000 |
1408 | 21.0109.1802 | Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh | 420000 |
1409 | 21.0110.1802 | Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm | 420000 |
1410 | 21.0111.1805 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm | 276000 |
1411 | 21.0112.1805 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày | 276000 |
1412 | 21.0113.1804 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm | 436000 |
1413 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27300 |
1414 | 07.0030.0360 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | 3446000 |
1415 | 05.0012.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | 357000 |
1416 | 05.0013.0326 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | 382000 |
1417 | 05.0019.0324 | Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng | 350000 |
1418 | 05.0020.0324 | Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng | 350000 |
1419 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 69300 |
1420 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 69300 |
1421 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 69300 |
1422 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 69300 |
1423 | 11.0008.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | 573000 |
1424 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 428000 |
1425 | 11.0017.1103 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3976000 |
1426 | 11.0018.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3426000 |
1427 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2378000 |
1428 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 561000 |
1429 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 125000 |
1430 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 831000 |
1431 | 13.0057.0701 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | 6690000 |
1432 | 13.0065.0687 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6274000 |
1433 | 13.0066.0658 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | 6080000 |
1434 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | 246000 |
1435 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 55400 |
1436 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 61700 |
1437 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 69300 |
1438 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 69300 |
1439 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 69300 |
1440 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 69300 |
1441 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 69300 |
1442 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 69300 |
1443 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 69300 |
1444 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 69300 |
1445 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 69300 |
1446 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 69300 |
1447 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 69300 |
1448 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 69300 |
1449 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 69300 |
1450 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 69300 |
1451 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 36100 |
1452 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 36100 |
1453 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 36100 |
1454 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 36100 |
1455 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 36100 |
1456 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 36100 |
1457 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 36100 |
1458 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 36100 |
1459 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 36100 |
1460 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 36100 |
1461 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 36100 |
1462 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 36100 |
1463 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 36100 |
1464 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 36100 |
1465 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 36100 |
1466 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 36100 |
1467 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 36100 |
1468 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 36100 |
1469 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 36100 |
1470 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 36100 |
1471 | 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | 756000 |
1472 | 14.0084.0836 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 756000 |
1473 | 14.0088.0736 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1190000 |
1474 | 14.0098.0739 | Chích mủ mắt | 473000 |
1475 | 14.0102.0800 | Nâng sàn hốc mắt | 2818000 |
1476 | 14.0108.0820 | Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) | 837000 |
1477 | 14.0109.0818 | Phẫu thuật lác thông thường | 772000 |
1478 | 14.0109.0819 | Phẫu thuật lác thông thường | 1188000 |
1479 | 14.0111.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 35600 |
1480 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 35600 |
1481 | 14.0116.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 35600 |
1482 | 14.0119.0826 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1340000 |
1483 | 14.0125.0829 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | 872000 |
1484 | 14.0125.0830 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | 1137000 |
1485 | 14.0126.0829 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 872000 |
1486 | 14.0126.0830 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 1137000 |
1487 | 14.0135.0816 | Phẫu thuật Epicanthus | 872000 |
1488 | 14.0136.0817 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 687000 |
1489 | 14.0137.0817 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 687000 |
1490 | 14.0144.0775 | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | 1755000 |
1491 | 14.0145.0810 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 538000 |
1492 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | 14000 |
1493 | 13.0137.0077 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 143000 |
1494 | 14.0046.0812 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 1988000 |
1495 | 14.0051.0804 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | 622000 |
1496 | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | 16400 |
1497 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | 13000 |
1498 | 23.0214.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 21800 |
1499 | 23.0215.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 27300 |
1500 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 13000 |
1501 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21800 |
1502 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 100000 |
1503 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 100000 |
1504 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100000 |
1505 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 |
1506 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100000 |
1507 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 100000 |
1508 | 18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 125000 |
1509 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | 59200 |
1510 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 100000 |
1511 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 100000 |
1512 | 14.0061.0802 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 1072000 |
1513 | 14.0062.0802 | Nối thông lệ mũi nội soi | 1072000 |
1514 | 14.0065.0809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 1007000 |
1515 | 14.0066.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 1534000 |
1516 | 14.0066.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 872000 |
1517 | 14.0067.0762 | Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu | 1072000 |
1518 | 14.0068.0763 | Gọt giác mạc đơn thuần | 802000 |
1519 | 14.0069.0761 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | 1315000 |
1520 | 14.0071.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | 937000 |
1521 | 14.0072.0781 | Lấy dị vật trong củng mạc | 937000 |
1522 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21800 |
1523 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21800 |
1524 | 13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 3894000 |
1525 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 4034000 |
1526 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 65600 |
1527 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 27300 |
1528 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 27300 |
1529 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 60100 |
1530 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 100000 |
1531 | 18.0095.0012 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 59200 |
1532 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 72200 |
1533 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 100000 |
1534 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 125000 |
1535 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 59200 |
1536 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 59200 |
1537 | 05.0021.0324 | Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng | 350000 |
1538 | 02.0220.0440 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | 1303000 |
1539 | 02.0229.0152 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | 915000 |
1540 | 02.0229.0152 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | 915000 |
1541 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 209000 |
1542 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 209000 |
1543 | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 4034000 |
1544 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 4034000 |
1545 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3455000 |
1546 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3044000 |
1547 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4447000 |
1548 | 13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3421000 |
1549 | 13.0076.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5229000 |
1550 | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5229000 |
1551 | 16.0286.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 2736000 |
1552 | 16.0287.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | 2736000 |
1553 | 16.0288.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | 2736000 |
1554 | 16.0291.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 4356000 |
1555 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 382000 |
1556 | 16.0306.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1028000 |
1557 | 16.0314.1055 | Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | 2637000 |
1558 | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | 43100 |
1559 | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | 43100 |
1560 | 24.0307.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 43100 |
1561 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 43100 |
1562 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 43100 |
1563 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 43100 |
1564 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 43100 |
1565 | 24.0322.1724 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 246000 |
1566 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 36100 |
1567 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 36100 |
1568 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 36100 |
1569 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 36100 |
1570 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 36100 |
1571 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 36100 |
1572 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 34500 |
1573 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 34500 |
1574 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 34500 |
1575 | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 23000 |
1576 | 09.0151.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 233000 |
1577 | 10.0713.0487 | Lấy u sau phúc mạc | 5970000 |
1578 | 10.0717.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | 3878000 |
1579 | 10.0718.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | 3878000 |
1580 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3878000 |
1581 | 25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 276000 |
1582 | 25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 276000 |
1583 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 276000 |
1584 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 276000 |
1585 | 25.0019.1758 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 276000 |
1586 | 14.0073.0783 | Lấy dị vật tiền phòng | 1160000 |
1587 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 55300 |
1588 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | 114000 |
1589 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 601000 |
1590 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 85900 |
1591 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3878000 |
1592 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 3878000 |
1593 | 10.0800.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 3878000 |
1594 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 3878000 |
1595 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 3878000 |
1596 | 10.0803.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 3878000 |
1597 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4830000 |
1598 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3087000 |
1599 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 3087000 |
1600 | 10.0845.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | 3778000 |
1601 | 10.0846.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | 3778000 |
1602 | 10.0849.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | 3778000 |
1603 | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 3011000 |
1604 | 10.0854.0535 | Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) | 3069000 |
1605 | 10.0857.0550 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | 3699000 |
1606 | 10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 3011000 |
1607 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3011000 |
1608 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3833000 |
1609 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 3878000 |
1610 | 10.0868.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | 3878000 |
1611 | 10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 1021000 |
1612 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 4322000 |
1613 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1813000 |
1614 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1813000 |
1615 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1340000 |
1616 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa | 280000 |
1617 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa | 280000 |
1618 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa | 394000 |
1619 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa | 394000 |
1620 | 03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 224000 |
1621 | 03.1951.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 102000 |
1622 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 224000 |
1623 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 102000 |
1624 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 40700 |
1625 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 33900 |
1626 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 259000 |
1627 | 03.1971.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 259000 |
1628 | 03.3397.0492 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | 3351000 |
1629 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 831000 |
1630 | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2340000 |
1631 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3351000 |
1632 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | 2576000 |
1633 | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 37900 |
1634 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43700 |
1635 | 03.3387.0489 | Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn | 4842000 |
1636 | 03.3388.0489 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | 4842000 |
1637 | 03.3389.0456 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột | 4465000 |
1638 | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | 3351000 |
1639 | 03.3396.0492 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | 3351000 |
1640 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3044000 |
1641 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 3044000 |
1642 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3044000 |
1643 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3044000 |
1644 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1298000 |
1645 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1914000 |
1646 | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 2953000 |
1647 | 12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | 2122000 |
1648 | 10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 729000 |
1649 | 10.0151.1045 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 1156000 |
1650 | 10.0171.0581 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | 5087000 |
1651 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 3063000 |
1652 | 15.0033.1001 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | 1499000 |
1653 | 12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | 3829000 |
1654 | 12.0290.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | 5708000 |
1655 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 4034000 |
1656 | 12.0297.0661 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | 6387000 |
1657 | 12.0299.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 3044000 |
1658 | 12.0304.0592 | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | 3884000 |
1659 | 12.0316.1059 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | 3237000 |
1660 | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 2962000 |
1661 | 16.0023.1037 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | 1094000 |
1662 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 589000 |
1663 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 819000 |
1664 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 434000 |
1665 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 949000 |
1666 | 03.2451.1049 | Cắt u phần mềm vùng cổ | 2737000 |
1667 | 03.2725.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 4034000 |
1668 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 184000 |
1669 | 02.0017.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 579000 |
1670 | 03.1650.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 197000 |
1671 | 03.1658.0777 | Lấy dị vật giác mạc | 688000 |
1672 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc | 88400 |
1673 | 03.1658.0779 | Lấy dị vật giác mạc | 893000 |
1674 | 03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc | 338000 |
1675 | 03.3276.0442 | Cắt túi thừa thực quản cổ | 7627000 |
1676 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 69300 |
1677 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 69300 |
1678 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 69300 |
1679 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 69300 |
1680 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 69300 |
1681 | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 69300 |
1682 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 69300 |
1683 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 69300 |
1684 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 69300 |
1685 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 69300 |
1686 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 69300 |
1687 | 03.0658.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 69300 |
1688 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 69300 |
1689 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 69300 |
1690 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 69300 |
1691 | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | 69300 |
1692 | 03.0667.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 69300 |
1693 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3878000 |
1694 | 10.0816.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 3878000 |
1695 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | 2850000 |
1696 | 03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3044000 |
1697 | 03.2730.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 3044000 |
1698 | 03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3044000 |
1699 | 03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1019000 |
1700 | 03.2739.1059 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | 3237000 |
1701 | 03.1663.0768 | Khâu da mi | 1497000 |
1702 | 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 968000 |
1703 | 03.1667.0770 | Khâu giác mạc | 777000 |
1704 | 03.1668.0766 | Khâu củng mạc | 1266000 |
1705 | 03.2522.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | 2887000 |
1706 | 03.2533.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | 2737000 |
1707 | 03.2534.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | 3037000 |
1708 | 03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2737000 |
1709 | 15.0279.0488 | Nạo vét hạch cổ tiệt căn | 3988000 |
1710 | 15.0280.0488 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc | 3988000 |
1711 | 15.0281.0488 | Nạo vét hạch cổ chức năng | 3988000 |
1712 | 10.0817.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 3878000 |
1713 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3878000 |
1714 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3878000 |
1715 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 3878000 |
1716 | 10.0830.0556 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | 3878000 |
1717 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 3087000 |
1718 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 3087000 |
1719 | 10.0843.0550 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 3699000 |
1720 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 729000 |
1721 | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1156000 |
1722 | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 729000 |
1723 | 12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 1156000 |
1724 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 2737000 |
1725 | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | 2190000 |
1726 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1914000 |
1727 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1914000 |
1728 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1914000 |
1729 | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | 1914000 |
1730 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1298000 |
1731 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | 3870000 |
1732 | 15.0283.0945 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | 4740000 |
1733 | 15.0284.0944 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | 4740000 |
1734 | 15.0285.0357 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | 4310000 |
1735 | 15.0286.0357 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần | 4310000 |
1736 | 15.0292.0957 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | 4732000 |
1737 | 03.2241.0871 | Cắt Amidan bằng Coblator | 2403000 |
1738 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 184000 |
1739 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 248000 |
1740 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 268000 |
1741 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 323000 |
1742 | 03.2246.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 825000 |
1743 | 16.0025.1037 | Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | 1094000 |
1744 | 03.2455.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1156000 |
1745 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 729000 |
1746 | 16.0268.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2736000 |
1747 | 16.0269.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2736000 |
1748 | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 69300 |
1749 | 03.2442.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | 1156000 |
1750 | 03.2443.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | 1156000 |
1751 | 03.2508.1049 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | 2737000 |
1752 | 16.0278.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 3036000 |
1753 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2655000 |
1754 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2655000 |
1755 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 2655000 |
1756 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2655000 |
1757 | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2655000 |
1758 | 10.0553.0495 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 2346000 |
1759 | 10.0554.0494 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 2655000 |
1760 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 69300 |
1761 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 69300 |
1762 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 69300 |
1763 | 14.0263.0751 | Xác định sơ đồ song thị | 68600 |
1764 | 14.0264.0751 | Đo biên độ điều tiết | 68600 |
1765 | 14.0265.0751 | Đo thị giác 2 mắt | 68600 |
1766 | 14.0267.0750 | Đo độ dày giác mạc | 138000 |
1767 | 14.0268.0752 | Đo đường kính giác mạc | 59600 |
1768 | 14.0272.0744 | Điện chẩm kích thích | 406000 |
1769 | 03.2182.0895 | Đốt nhiệt họng hạt | 82900 |
1770 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 21100 |
1771 | 12.0045.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2737000 |
1772 | 12.0055.1059 | Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt | 3237000 |
1773 | 12.0056.1059 | Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên | 3237000 |
1774 | 15.0028.0911 | Mở sào bào - thượng nhĩ | 3843000 |
1775 | 15.0029.0911 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | 3843000 |
1776 | 15.0034.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | 3843000 |
1777 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1353000 |
1778 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 849000 |
1779 | 15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 520000 |
1780 | 15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3102000 |
1781 | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 64200 |
1782 | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | 119000 |
1783 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 161000 |
1784 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 56800 |
1785 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 21100 |
1786 | 12.0162.0918 | Cắt polyp mũi | 679000 |
1787 | 03.2240.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 813000 |
1788 | 10.0414.0400 | Mở ngực thăm dò | 3398000 |
1789 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | 2576000 |
1790 | 10.0420.0465 | Lấy dị vật thực quản đường cổ | 3730000 |
1791 | 10.0421.0465 | Lấy dị vật thực quản đường ngực | 3730000 |
1792 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2660000 |
1793 | 10.0444.0488 | Nạo vét hạch trung thất | 3988000 |
1794 | 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 583000 |
1795 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 94300 |
1796 | 10.0371.0436 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1813000 |
1797 | 10.0372.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1813000 |
1798 | 10.0398.0584 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | 1340000 |
1799 | 10.0400.0584 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 1340000 |
1800 | 10.0422.0465 | Lấy dị vật thực quản đường bụng | 3730000 |
1801 | 10.0427.0441 | Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực | 5654000 |
1802 | 10.0945.0550 | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | 3699000 |
1803 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2655000 |
1804 | 10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 2655000 |
1805 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2655000 |
1806 | 10.0558.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 2655000 |
1807 | 10.0452.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2576000 |
1808 | 10.0455.0449 | Cắt đoạn dạ dày | 5125000 |
1809 | 10.0459.0488 | Nạo vét hạch D1 | 3988000 |
1810 | 10.0460.0488 | Nạo vét hạch D2 | 3988000 |
1811 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3730000 |
1812 | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 3730000 |
1813 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2576000 |
1814 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3730000 |
1815 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2574000 |
1816 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 327000 |
1817 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 69300 |
1818 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 69300 |
1819 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 69300 |
1820 | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 69300 |
1821 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 69300 |
1822 | 10.0561.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 2655000 |
1823 | 14.0276.0752 | Đo độ lồi | 59600 |
1824 | 03.2758.0558 | Cắt u xương, sụn | 3870000 |
1825 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 65600 |
1826 | 15.0081.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 679000 |
1827 | 15.0081.0919 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 468000 |
1828 | 03.1800.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 348000 |
1829 | 03.1809.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 559000 |
1830 | 03.1815.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 313000 |
1831 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 412000 |
1832 | 03.0623.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 69300 |
1833 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 69300 |
1834 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 69300 |
1835 | 03.0637.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 69300 |
1836 | 03.1858.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 819000 |
1837 | 03.1858.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 434000 |
1838 | 03.1858.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 949000 |
1839 | 03.1859.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 589000 |
1840 | 03.1859.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 819000 |
1841 | 03.1859.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 434000 |
1842 | 15.0011.0950 | Phẫu thuật giảm áp dây VII | 7208000 |
1843 | 15.0090.0956 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | 5039000 |
1844 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 412000 |
1845 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 348000 |
1846 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 348000 |
1847 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | 85900 |
1848 | 01.0247.0118 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2248000 |
1849 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 184000 |
1850 | 10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 1340000 |
1851 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1340000 |
1852 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1340000 |
1853 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1340000 |
1854 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | 1340000 |
1855 | 03.3377.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 2655000 |
1856 | 03.3378.0494 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 2655000 |
1857 | 03.3379.0494 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 2655000 |
1858 | 03.3380.0498 | Cắt polype trực tràng | 1063000 |
1859 | 03.3381.0492 | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng | 3351000 |
1860 | 10.0950.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | 3778000 |
1861 | 10.0951.0551 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | 2850000 |
1862 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 3011000 |
1863 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2660000 |
1864 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4830000 |
1865 | 10.0956.0551 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 2850000 |
1866 | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 1008000 |
1867 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 348000 |
1868 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 271000 |
1869 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 348000 |
1870 | 10.0318.0104 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 929000 |
1871 | 10.0958.0549 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 3778000 |
1872 | 10.0961.0575 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2883000 |
1873 | 10.0963.0559 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 3087000 |
1874 | 10.0964.0559 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 3087000 |
1875 | 10.0966.0572 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 3131000 |
1876 | 10.0967.0558 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3870000 |
1877 | 10.0968.0553 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | 4806000 |
1878 | 10.0969.0553 | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo | 4806000 |
1879 | 10.0971.0558 | Lấy u xương (ghép xi măng) | 3870000 |
1880 | 10.0972.0407 | Phẫu thuật U máu | 3123000 |
1881 | 10.0987.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | 348000 |
1882 | 10.0987.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | 271000 |
1883 | 10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 727000 |
1884 | 12.0277.0714 | Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú | 2265000 |
1885 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | 1997000 |
1886 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 348000 |
1887 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 271000 |
1888 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 348000 |
1889 | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 271000 |
1890 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 271000 |
1891 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 348000 |
1892 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 271000 |
1893 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 348000 |
1894 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 271000 |
1895 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 348000 |
1896 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 242000 |
1897 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 727000 |
1898 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 341000 |
1899 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 267000 |
1900 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 637000 |
1901 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 357000 |
1902 | 03.1816.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 313000 |
1903 | 03.1817.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | 313000 |
1904 | 03.1835.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | 259000 |
1905 | 03.1836.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | 259000 |
1906 | 03.1840.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | 348000 |
1907 | 03.1846.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 589000 |
1908 | 03.1846.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 819000 |
1909 | 03.1846.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 434000 |
1910 | 03.1846.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 949000 |
1911 | 03.1848.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 589000 |
1912 | 03.1848.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 819000 |
1913 | 03.1859.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 949000 |
1914 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 166000 |
1915 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | 259000 |
1916 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 348000 |
1917 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 348000 |
1918 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 224000 |
1919 | 03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 224000 |
1920 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 224000 |
1921 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 351000 |
1922 | 03.3297.0491 | Mở thông dạ dày | 2576000 |
1923 | 03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 3730000 |
1924 | 03.1848.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 434000 |
1925 | 03.1848.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 949000 |
1926 | 03.1849.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 589000 |
1927 | 03.1849.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 819000 |
1928 | 03.1849.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 434000 |
1929 | 03.1850.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 589000 |
1930 | 03.1850.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 819000 |
1931 | 03.1850.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 434000 |
1932 | 03.1850.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 949000 |
1933 | 03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | 966000 |
1934 | 28.0281.1126 | Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân | 5105000 |
1935 | 28.0286.1136 | Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ | 4986000 |
1936 | 28.0295.1136 | Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ | 4986000 |
1937 | 28.0296.0651 | Phẫu thuật cắt bỏ âm vật | 2719000 |
1938 | 28.0298.1126 | Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân | 5105000 |
1939 | 28.0299.0662 | Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo | 2759000 |
1940 | 28.0315.1126 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | 5105000 |
1941 | 28.0316.1126 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | 5105000 |
1942 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 3011000 |
1943 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 3011000 |
1944 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 348000 |
1945 | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 223000 |
1946 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 348000 |
1947 | 03.3853.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 223000 |
1948 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 242000 |
1949 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 173000 |
1950 | 03.3856.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 167000 |
1951 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 348000 |
1952 | 03.3857.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 271000 |
1953 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 637000 |
1954 | 03.3859.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 357000 |
1955 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 652000 |
1956 | 03.3860.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 282000 |
1957 | 03.3861.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 357000 |
1958 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 152000 |
1959 | 18.0005.0069 | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | 84800 |
1960 | 18.0005.0069 | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | 84800 |
1961 | 18.0009.0069 | Siêu âm Doppler hốc mắt | 84800 |
1962 | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 84800 |
1963 | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 84800 |
1964 | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 84800 |
1965 | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 84800 |
1966 | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | 84800 |
1967 | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | 84800 |
1968 | 18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 84800 |
1969 | 18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 84800 |
1970 | 18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 84800 |
1971 | 18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 84800 |
1972 | 18.0032.0069 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 84800 |
1973 | 18.0032.0069 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 84800 |
1974 | 18.0033.0004 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 233000 |
1975 | 18.0053.0007 | Siêu âm 3D/4D tim | 468000 |
1976 | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 84800 |
1977 | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 84800 |
1978 | 18.0056.0069 | Siêu âm đàn hồi mô vú | 84800 |
1979 | 18.0060.0069 | Siêu âm Doppler dương vật | 84800 |
1980 | 18.0060.0069 | Siêu âm Doppler dương vật | 84800 |
1981 | 18.0065.0069 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | 84800 |
1982 | 18.0066.0003 | Siêu âm 3D/4D trực tràng | 186000 |
1983 | 18.0131.0035 | Chụp Xquang ruột non | 239000 |
1984 | 18.0083.0014 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 67200 |
1985 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 100000 |
1986 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 100000 |
1987 | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 100000 |
1988 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 100000 |
1989 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 100000 |
1990 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 100000 |
1991 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 100000 |
1992 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 72200 |
1993 | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | 1914000 |
1994 | 12.0062.0834 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 1266000 |
1995 | 03.1688.0768 | Khâu kết mạc | 1497000 |
1996 | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | 50000 |
1997 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 38300 |
1998 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 37300 |
1999 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | 44000 |
2000 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 55300 |
2001 | 03.1700.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 55300 |
2002 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | 85900 |
2003 | 27.0152.0457 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng | 4395000 |
2004 | 27.0153.0457 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng | 4395000 |
2005 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2122000 |
2006 | 03.3863.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 167000 |
2007 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 348000 |
2008 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 271000 |
2009 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 348000 |
2010 | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 271000 |
2011 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 348000 |
2012 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 271000 |
2013 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 348000 |
2014 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 271000 |
2015 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 348000 |
2016 | 03.3868.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 271000 |
2017 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 348000 |
2018 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 485000 |
2019 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 35600 |
2020 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 12200 |
2021 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 227000 |
2022 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 734000 |
2023 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 734000 |
2024 | 03.3869.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 223000 |
2025 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 242000 |
2026 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 173000 |
2027 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 242000 |
2028 | 03.3872.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 173000 |
2029 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 412000 |
2030 | 03.3873.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 234000 |
2031 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 234000 |
2032 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 267000 |
2033 | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 167000 |
2034 | 28.0324.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | 3469000 |
2035 | 28.0325.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | 3469000 |
2036 | 28.0329.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 3469000 |
2037 | 28.0330.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 3469000 |
2038 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 591000 |
2039 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 193000 |
2040 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 22800 |
2041 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 184000 |
2042 | 03.3774.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4830000 |
2043 | 28.0335.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3878000 |
2044 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | 3087000 |
2045 | 28.0016.1136 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | 4986000 |
2046 | 28.0025.1134 | Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán | 4217000 |
2047 | 28.0026.0384 | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân | 4746000 |
2048 | 28.0027.0384 | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân | 4746000 |
2049 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | 2756000 |
2050 | 10.0454.0465 | Cắt dạ dày hình chêm | 3730000 |
2051 | 10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | 2574000 |
2052 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | 2574000 |
2053 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | 3730000 |
2054 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | 2574000 |
2055 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | 3730000 |
2056 | 03.3778.0556 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 3878000 |
2057 | 03.3779.0556 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | 3878000 |
2058 | 03.3785.0556 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | 3878000 |
2059 | 10.0847.0551 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2850000 |
2060 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1777000 |
2061 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | 1777000 |
2062 | 03.3905.0563 | Rút chỉ thép xương ức | 1777000 |
2063 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 197000 |
2064 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | 197000 |
2065 | 03.2538.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | 3236000 |
2066 | 03.2548.0737 | Cắt u kết mạc, giác mạc không vá | 760000 |
2067 | 03.2549.0737 | Cắt u kết mạc không vá | 760000 |
2068 | 20.0044.0503 | Nong đường mật, Oddi qua nội soi | 2263000 |
2069 | 28.0069.1134 | Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt | 4217000 |
2070 | 28.0125.1087 | Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên | 2637000 |
2071 | 28.0141.1136 | Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ | 4986000 |
2072 | 28.0142.1136 | Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ | 4986000 |
2073 | 28.0143.1136 | Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ | 4986000 |
2074 | 20.0079.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 455000 |
2075 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 255000 |
2076 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 255000 |
2077 | 03.3427.0472 | Cắt túi mật | 4694000 |
2078 | 28.0155.1136 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | 4986000 |
2079 | 28.0160.0562 | Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai | 4019000 |
2080 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2660000 |
2081 | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2660000 |
2082 | 28.0168.1076 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt | 3179000 |
2083 | 28.0176.1076 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 3179000 |
2084 | 20.0098.0637 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2904000 |
2085 | 20.0102.0724 | Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | 1581000 |
2086 | 20.0103.0636 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 4494000 |
2087 | 20.0104.0696 | Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | 5163000 |
2088 | 21.0003.1797 | Đo vận tốc lan truyền sóng mạch | 77800 |
2089 | 21.0007.1798 | Holter huyết áp | 204000 |
2090 | 21.0012.1798 | Holter điện tâm đồ | 204000 |
2091 | 21.0018.0308 | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | 179000 |
2092 | 21.0029.1775 | Ghi điện cơ | 131000 |
2093 | 21.0030.1776 | Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) | 146000 |
2094 | 21.0031.1775 | Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) | 131000 |
2095 | 21.0032.1775 | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác | 131000 |
2096 | 21.0033.1775 | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động | 131000 |
2097 | 21.0034.1775 | Đo điện thế kích thích cảm giác | 131000 |
2098 | 21.0036.1775 | Đo điện thế kích thích vận động | 131000 |
2099 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29500 |
2100 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 32800 |
2101 | 28.0031.0384 | Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương | 4746000 |
2102 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 968000 |
2103 | 28.0038.1136 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | 4986000 |
2104 | 28.0039.1136 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | 4986000 |
2105 | 03.3794.0556 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3878000 |
2106 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | 3011000 |
2107 | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | 3011000 |
2108 | 03.3802.0573 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | 3469000 |
2109 | 03.3803.0559 | Nối gân gấp | 3087000 |
2110 | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | 3087000 |
2111 | 28.0066.0575 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | 2883000 |
2112 | 22.0499.0163 | Rút máu để điều trị | 256000 |
2113 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 3011000 |
2114 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | 197000 |
2115 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 268000 |
2116 | 03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3469000 |
2117 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 184000 |
2118 | 03.3824.0575 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 2883000 |
2119 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 248000 |
2120 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 323000 |
2121 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 60000 |
2122 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 115000 |
2123 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21800 |
2124 | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 87500 |
2125 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21800 |
2126 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21800 |
2127 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21800 |
2128 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 13000 |
2129 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | 16400 |
2130 | 23.0035.1471 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | 135000 |
2131 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 38200 |
2132 | 23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 38200 |
2133 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 54600 |
2134 | 23.0052.1486 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | 98400 |
2135 | 28.0187.1064 | Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới | 3637000 |
2136 | 28.0190.1064 | Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới | 3637000 |
2137 | 12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 868000 |
2138 | 12.0073.1047 | Cắt nang xương hàm khó | 3037000 |
2139 | 12.0077.0834 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | 1266000 |
2140 | 12.0083.1040 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | 439000 |
2141 | 12.0084.1039 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | 479000 |
2142 | 12.0085.1039 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | 479000 |
2143 | 12.0091.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 1353000 |
2144 | 12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 849000 |
2145 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 412000 |
2146 | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 234000 |
2147 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 348000 |
2148 | 03.3847.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 271000 |
2149 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 348000 |
2150 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 65600 |
2151 | 15.0208.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 124000 |
2152 | 15.0209.0996 | Cắt phanh lưỡi [gây mê] | 745000 |
2153 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 998000 |
2154 | 28.0200.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | 3469000 |
2155 | 28.0201.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận | 3469000 |
2156 | 28.0205.0553 | Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | 4806000 |
2157 | 28.0217.1059 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | 3237000 |
2158 | 28.0218.1059 | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | 3237000 |
2159 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 849000 |
2160 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | 579000 |
2161 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 31100 |
2162 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21800 |
2163 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19500 |
2164 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 102000 |
2165 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 53200 |
2166 | 03.4021.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3216000 |
2167 | 25.0089.1735 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 170000 |
2168 | 25.0090.1757 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | 569000 |
2169 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 139000 |
2170 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 184000 |
2171 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 253000 |
2172 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 184000 |
2173 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 268000 |
2174 | 03.3830.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 357000 |
2175 | 03.3832.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 348000 |
2176 | 03.3832.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 271000 |
2177 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 67000 |
2178 | 03.1721.1037 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học | 1094000 |
2179 | 03.1727.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 589000 |
2180 | 03.1727.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 819000 |
2181 | 03.1727.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 434000 |
2182 | 03.1727.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 949000 |
2183 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 7011000 |
2184 | 10.0163.0411 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 6943000 |
2185 | 03.0284.0252 | Sắc thuốc thang | 13100 |
2186 | 03.3833.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 637000 |
2187 | 03.3833.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 357000 |
2188 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 637000 |
2189 | 03.3835.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 357000 |
2190 | 03.3836.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 341000 |
2191 | 03.3838.0530 | Nắn, bó bột cột sống | 357000 |
2192 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 327000 |
2193 | 03.3839.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 172000 |
2194 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 348000 |
2195 | 03.3841.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 271000 |
2196 | 03.3842.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 271000 |
2197 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 348000 |
2198 | 03.3843.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 271000 |
2199 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 412000 |
2200 | 03.3844.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 234000 |
2201 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 412000 |
2202 | 03.3845.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 234000 |
2203 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 267000 |
2204 | 18.0017.0003 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 186000 |
2205 | 18.0023.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 233000 |
2206 | 18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 233000 |
2207 | 18.0029.0004 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 233000 |
2208 | 18.0037.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 233000 |
2209 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 223000 |
2210 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 348000 |
2211 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 223000 |
2212 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 348000 |
2213 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 223000 |
2214 | 03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo | 98600 |
2215 | 18.0045.0004 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 233000 |
2216 | 04.0013.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn | 2850000 |
2217 | 04.0014.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai | 2850000 |
2218 | 04.0015.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu | 2850000 |
2219 | 04.0016.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay | 2850000 |
2220 | 04.0017.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay | 3011000 |
2221 | 04.0018.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | 3011000 |
2222 | 04.0019.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | 3011000 |
2223 | 04.0020.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu | 2850000 |
2224 | 04.0021.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu | 3011000 |
2225 | 04.0023.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối | 2850000 |
2226 | 04.0024.0551 | Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân | 2850000 |
2227 | 04.0025.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi | 3011000 |
2228 | 04.0026.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân | 3011000 |
2229 | 04.0027.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân | 3011000 |
2230 | 04.0034.0488 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | 3988000 |
2231 | 04.0035.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | 3432000 |
2232 | 04.0036.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | 3432000 |
2233 | 04.0037.1114 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | 3432000 |
2234 | 04.0038.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 3011000 |
2235 | 04.0040.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 3011000 |
2236 | 04.0041.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 3011000 |
2237 | 03.4107.0152 | Nội soi tháo sonde JJ | 915000 |
2238 | 03.4107.0152 | Nội soi tháo sonde JJ | 915000 |
2239 | 03.4108.0440 | Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi | 1303000 |
2240 | 03.4109.0440 | Tán sỏi niệu quản qua nội soi | 1303000 |
2241 | 03.4116.0418 | Nội soi lấy sỏi bàng quang | 4198000 |
2242 | 03.4119.0440 | Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) | 1303000 |
2243 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1581000 |
2244 | 13.0185.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 664000 |
2245 | 13.0240.0631 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2981000 |
2246 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 664000 |
2247 | 01.0019.0004 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 233000 |
2248 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 579000 |
2249 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | 734000 |
2250 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | 734000 |
2251 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 23000 |
2252 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 159000 |
2253 | 02.0375.0168 | Sinh thiết tuyến nước bọt | 130000 |
2254 | 02.0380.0168 | Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) | 130000 |
2255 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 |
2256 | 02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 |
2257 | 02.0419.0214 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 |
2258 | 03.4032.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | 5275000 |
2259 | 03.4033.0450 | Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày | 5275000 |
2260 | 04.0056.0549 | Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis) | 3778000 |
2261 | 04.0057.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ | 3011000 |
2262 | 04.0058.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức | 3011000 |
2263 | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 357000 |
2264 | 05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 357000 |
2265 | 05.0047.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 357000 |
2266 | 05.0048.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 357000 |
2267 | 05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 357000 |
2268 | 05.0050.0329 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 357000 |
2269 | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 350000 |
2270 | 05.0052.0344 | Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong | 2457000 |
2271 | 05.0054.0343 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | 803000 |
2272 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 23000 |
2273 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8600 |
2274 | 23.0222.1597 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 4800 |
2275 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8600 |
2276 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | 233000 |
2277 | 05.0066.0339 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong | 652000 |
2278 | 05.0070.0340 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | 584000 |
2279 | 05.0071.0323 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 208000 |
2280 | 05.0072.0332 | Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né | 237000 |
2281 | 05.0073.0332 | Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né | 237000 |
2282 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 12200 |
2283 | 02.0156.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 55300 |
2284 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 94300 |
2285 | 02.0204.0116 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | 574000 |
2286 | 02.0622.1364 | Tìm tế bào Hargraves | 66400 |
2287 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 85900 |
2288 | 02.0340.0086 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 116000 |
2289 | 02.0341.0086 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | 116000 |
2290 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | 56000 |
2291 | 04.0032.0488 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ | 3988000 |
2292 | 04.0033.0488 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách | 3988000 |
2293 | 04.0039.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 3011000 |
2294 | 10.0148.0344 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 2457000 |
2295 | 10.0149.0344 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 2457000 |
2296 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1818000 |
2297 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 69300 |
2298 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 69300 |
2299 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 253000 |
2300 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 31100 |
2301 | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 116000 |
2302 | 02.0345.0087 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | 159000 |
2303 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 120000 |
2304 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | 120000 |
2305 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 120000 |
2306 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | 120000 |
2307 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | 120000 |
2308 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | 120000 |
2309 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 120000 |
2310 | 02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 252000 |
2311 | 02.0025.0109 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | 207000 |
2312 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 188000 |
2313 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 23000 |
2314 | 02.0039.0124 | Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất | 5036000 |
2315 | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 253000 |
2316 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 150000 |
2317 | 01.0101.0125 | Nội soi màng phổi sinh thiết | 5814000 |
2318 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 53000 |
2319 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 498000 |
2320 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 94300 |
2321 | 03.4137.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5229000 |
2322 | 03.4139.0689 | Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn | 5229000 |
2323 | 02.0421.0214 | Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 |
2324 | 03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | 3878000 |
2325 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | 3878000 |
2326 | 27.0425.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | 5716000 |
2327 | 27.0431.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng | 5229000 |
2328 | 27.0432.0689 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 5229000 |
2329 | 27.0434.0689 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 5229000 |
2330 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 3878000 |
2331 | 10.0747.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 3878000 |
2332 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 3087000 |
2333 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 3087000 |
2334 | 18.0629.0166 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 568000 |
2335 | 18.0630.0087 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 159000 |
2336 | 17.0134.0240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 209000 |
2337 | 17.0135.0239 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | 341000 |
2338 | 17.0138.0523 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | 727000 |
2339 | 10.0770.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 3878000 |
2340 | 10.0771.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 3878000 |
2341 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 3878000 |
2342 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 3878000 |
2343 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3878000 |
2344 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3878000 |
2345 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3878000 |
2346 | 18.0665.0054 | Bít thông liên nhĩ [dưới DSA] | 6926000 |
2347 | 27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3216000 |
2348 | 27.0280.0470 | PTNS cắt nang đường mật | 3486000 |
2349 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 32000 |
2350 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 32000 |
2351 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | 30600 |
2352 | 17.0059.0268 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 30600 |
2353 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 46700 |
2354 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | 30600 |
2355 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | 30600 |
2356 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 30600 |
2357 | 17.0067.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 30600 |
2358 | 10.0609.0471 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 5487000 |
2359 | 10.0615.0488 | Lấy hạch cuống gan | 3988000 |
2360 | 10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | 2945000 |
2361 | 10.0617.0493 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | 2945000 |
2362 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | 4694000 |
2363 | 10.0622.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 4671000 |
2364 | 10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 4671000 |
2365 | 10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 4671000 |
2366 | 03.3489.0464 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 2756000 |
2367 | 03.3493.0421 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 4270000 |
2368 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 3878000 |
2369 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 3878000 |
2370 | 10.0723.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 3878000 |
2371 | 10.0724.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 3878000 |
2372 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 3878000 |
2373 | 10.0726.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 3878000 |
2374 | 10.0729.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 3878000 |
2375 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3878000 |
2376 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 3878000 |
2377 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 3878000 |
2378 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3878000 |
2379 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 3878000 |
2380 | 10.0737.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 3878000 |
2381 | 10.0738.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 3878000 |
2382 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3878000 |
2383 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3878000 |
2384 | 10.0632.0481 | Nối mật ruột bên - bên | 4571000 |
2385 | 10.0633.0481 | Nối mật ruột tận - bên | 4571000 |
2386 | 10.0638.0464 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 2756000 |
2387 | 10.0753.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | 3878000 |
2388 | 10.0754.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | 3878000 |
2389 | 10.0756.0556 | Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu | 3878000 |
2390 | 10.0757.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | 3878000 |
2391 | 10.0759.0556 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | 3878000 |
2392 | 10.0761.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 3878000 |
2393 | 10.0762.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 3878000 |
2394 | 10.0763.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 3878000 |
2395 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 3878000 |
2396 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 3878000 |
2397 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 3878000 |
2398 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 3878000 |
2399 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 3878000 |
2400 | 11.0061.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | 4525000 |
2401 | 03.3517.0421 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 4270000 |
2402 | 03.3522.0424 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | 5517000 |
2403 | 03.3676.0556 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | 3878000 |
2404 | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3878000 |
2405 | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 3011000 |
2406 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 3011000 |
2407 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 3878000 |
2408 | 18.0619.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 158000 |
2409 | 18.0620.0087 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 159000 |
2410 | 18.0621.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 158000 |
2411 | 18.0622.0085 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 228000 |
2412 | 18.0623.0082 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | 184000 |
2413 | 11.0062.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | 4525000 |
2414 | 11.0063.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | 4525000 |
2415 | 21.0057.1775 | Điện cơ thanh quản | 131000 |
2416 | 21.0060.0890 | Đo thính lực đơn âm | 45000 |
2417 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 3878000 |
2418 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 3878000 |
2419 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 3011000 |
2420 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 29600 |
2421 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 29600 |
2422 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 40200 |
2423 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 40200 |
2424 | 22.0281.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 212000 |
2425 | 22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 40200 |
2426 | 22.0284.1270 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 59300 |
2427 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 37900 |
2428 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 41500 |
2429 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15500 |
2430 | 10.0790.0548_GT | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 3362000 |
2431 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 4109000 |
2432 | 10.0791.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 3362000 |
2433 | 10.0796.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 4109000 |
2434 | 10.0796.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 3362000 |
2435 | 10.0804.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 4109000 |
2436 | 10.0804.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 3362000 |
2437 | 10.0869.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | 4109000 |
2438 | 10.0869.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | 3362000 |
2439 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 4109000 |
2440 | 10.0871.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 3362000 |
2441 | 10.0873.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 4109000 |
2442 | 10.0873.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 3362000 |
2443 | 10.0904.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 4109000 |
2444 | 10.0904.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 3362000 |
2445 | 10.0906.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 4109000 |
2446 | 10.0906.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3362000 |
2447 | 10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 4109000 |
2448 | 10.0909.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3362000 |
2449 | 10.0910.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 4109000 |
2450 | 10.0910.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 3362000 |
2451 | 10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 4109000 |
2452 | 10.0911.0548_GT | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 3362000 |
2453 | 10.0948.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | 4109000 |
2454 | 10.0948.0548_GT | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | 3362000 |
2455 | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 4109000 |
2456 | 10.0949.0548_GT | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 3362000 |
2457 | 12.0280.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 4465000 |
2458 | 12.0281.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng | 4465000 |
2459 | 12.0283.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 4465000 |
2460 | 12.0299.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 4465000 |
2461 | 13.0072.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 4465000 |
2462 | 13.0092.0683_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 4465000 |
2463 | 13.0132.0685_GT | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 2928000 |
2464 | 15.0048.0971 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3102000 |
2465 | 15.0048.0971_GT | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 2762000 |
2466 | 15.0049.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 3102000 |
2467 | 15.0049.0971_GT | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 2762000 |
2468 | 15.0290.0955 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | 3125000 |
2469 | 15.0290.0955_GT | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | 1463000 |
2470 | 10.0302.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 4404000 |
2471 | 10.0302.0416_GT | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 3279000 |
2472 | 10.0360.0425 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | 5691000 |
2473 | 10.0360.0425_GT | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | 4286000 |
2474 | 15.0097.0960 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 2834000 |
2475 | 15.0097.0960_GT | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 1887000 |
2476 | 27.0385.0426 | Nội soi bàng quang cắt u | 4735000 |
2477 | 27.0385.0426 | Nội soi bàng quang cắt u | 4735000 |
2478 | 27.0385.0426_GT | Nội soi bàng quang cắt u | 3426000 |
2479 | 03.2729.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 4465000 |
2480 | 03.2730.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng | 4465000 |
2481 | 03.2731.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 4465000 |
2482 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 4109000 |
2483 | 10.0734.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3362000 |
2484 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 4109000 |
2485 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 4109000 |
2486 | 10.0735.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 3362000 |
2487 | 10.0735.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 3362000 |
2488 | 10.0744.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 4109000 |
2489 | 10.0744.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 3362000 |
2490 | 10.0755.0548 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | 4109000 |
2491 | 10.0755.0548_GT | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | 3362000 |
2492 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 4109000 |
2493 | 10.0772.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3362000 |
2494 | 10.0773.0548 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 4109000 |
2495 | 10.0773.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 3362000 |
2496 | 10.0790.0548 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 4109000 |
2497 | 03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 498000 |
Các tin khác
- BVĐK THIỆU HÓA LIÊN KẾT VỚI MEDLATC XÉT NGHIỆM BỆNH ẤU TRÙNG GIUN ĐŨA CHÓ/MÈO
- XÉT NGHIỆM TẦM SOÁT UNG THƯ CỔ TỬ CUNG TẠI BVĐK THIỆU HÓA
- GIẢI ĐÁP: SINH THIẾT TUYẾN GIÁP BAO LÂU THÌ CÓ KẾT QUẢ?
- CẤP THUỐC HÀNG THÁNG CHO BỆNH NHÂN BỆNH PHỔI TẮC NGHẼN MÃN TÍNH
- ỨNG DỤNG PHƯƠNG PHÁP THỦY CHÂM TRONG ĐIỀU TRỊ
- LẤY MÁU GÓT CHÂN CHO TRẺ SƠ SINH TẠI BVĐK THIỆU HÓA
- TEST NHANH ANTI HIV TẠI BVĐK THIỆU HÓA
- XÉT NGHIỆM HP DẠ DÀY TẠI BVĐK THIỆU HÓA
- SIÊU ÂM THẬN TIẾT NIỆU PHÁT HIỆN CÁC BỆNH LÝ NGUY HIỂM
- DANH MỤC THUỐC BHYT TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA THIỆU HOÁ
THÔNG TIN NỔI BẬT CỦA TUẦN
Các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ nhật
Mùa đông: 7:15 - 11:45 | 13:00 - 16:30
Mùa hè: 6:45 - 11:30 | 13:30 - 16:45
Trực cấp cứu: 24/24
Truy cập
Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
17194