BẢNG GIÁ DVVKT TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA THIỆU HOÁ

Đăng lúc: 00:00:00 17/11/2023 (GMT+7)

Bảng giá dịch vụ kỹ thuật đang thực hiện tại Bệnh Viện Đa Khoa Thiệu Hóa:

 
STT
MA_DICH_VU
TEN_DICH_VU
DON_GIA
1
17.0011.0237
Điều trị bằng tia hồng ngoại
37300
2
11.0099.0237
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ
37300
3
13.0051.0237
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
37300
4
08.0005.0230
Điện châm (Kim ngắn)
71400
5
08.0005.0230
Điện châm
71400
6
15.0301.0216
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
184000
7
15.0301.0217
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
248000
8
15.0301.0218
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
268000
9
15.0301.0219
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
323000
10
15.0303.0202
Thay băng vết mổ
115000
11
15.0303.0204
Thay băng vết mổ
184000
12
15.0303.0205
Thay băng vết mổ
253000
13
15.0304.0505
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
197000
14
18.0155.0040
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
532000
15
18.0155.0040
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
532000
16
18.0158.0040
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)
532000
17
18.0158.0040
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)
532000
18
18.0160.0040
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)
532000
19
18.0160.0040
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)
532000
20
18.0191.0040
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
532000
21
18.0255.0040
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
532000
22
18.0149.0040
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
532000
23
18.0257.0040
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
532000
24
18.0259.0040
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
532000
25
18.0259.0040
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
532000
26
18.0261.0040
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
532000
27
18.0264.0040
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
532000
28
18.0193.0040
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)
532000
29
18.0220.0040
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
532000
30
18.0221.0040
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
532000
31
18.0219.0040
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
532000
32
17.0033.0266
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người
45700
33
17.0053.0267
Tập vận động có trợ giúp
51400
34
17.0056.0267
Tập vận động có kháng trở
51400
35
17.0062.0267
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng
51400
36
17.0037.0267
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
51400
37
17.0039.0267
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
51400
38
17.0090.0267
Tập điều hợp vận động
51400
39
17.0052.0267
Tập vận động thụ động
51400
40
17.0034.0267
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người
51400
41
03.1914.1025
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
105000
42
03.1915.1024
Nhổ chân răng vĩnh viễn
200000
43
03.2191.0898
Khí dung mũi họng
23000
44
03.2457.1044
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm
729000
45
16.0043.1020
Lấy cao răng
143000
46
16.0043.1021
Lấy cao răng
82700
47
16.0198.1026
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
218000
48
16.0199.1028
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
362000
49
16.0200.1028
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
362000
50
16.0201.1028
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
362000
51
16.0202.1028
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng
362000
52
16.0203.1026
Nhổ răng vĩnh viễn
218000
53
16.0204.1025
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
105000
54
16.0205.1024
Nhổ chân răng vĩnh viễn
200000
55
16.0206.1026
Nhổ răng thừa
218000
56
16.0238.1029
Nhổ răng sữa
40700
57
16.0239.1029
Nhổ chân răng sữa
40700
58
18.0059.0001
Siêu âm dương vật
49300
59
08.0005.2046
Điện châm
78400
60
11.0005.2043
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
121000
61
11.0010.2043
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em
121000
62
15.0303.0200
Thay băng vết mổ
60000
63
16.0294.1079
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
2605000
64
16.0323.1081
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
2887000
65
18.0072.0029
Chụp Xquang Blondeau
100000
66
23.0228.1483
Định lượng CRP
54600
67
18.0156.0041
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
643000
68
18.0159.0041
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
643000
69
18.0160.0041
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)
643000
70
18.0192.0041
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
643000
71
18.0256.0041
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
643000
72
18.0258.0041
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
643000
73
18.0262.0041
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
643000
74
18.0265.0041
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
643000
75
18.0219.0041
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
643000
76
18.0150.0041
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
643000
77
18.0260.0041
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
643000
78
03.3911.0200
Thay băng, cắt chỉ
60000
79
03.3911.0201
Thay băng, cắt chỉ
85000
80
03.3911.0202
Thay băng, cắt chỉ
115000
81
03.3911.0203
Thay băng, cắt chỉ
139000
82
03.3911.0204
Thay băng, cắt chỉ
184000
83
03.3911.0205
Thay băng, cắt chỉ
253000
84
03.4071.2039
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
2657000
85
03.4078.0451
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa
2984000
86
02.0261.0319
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê
615000
87
17.0078.0238
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
48700
88
08.0013.0238
Kéo nắn cột sống cổ
48700
89
08.0014.0238
Kéo nắn cột sống thắt lưng
48700
90
08.0011.0243
Laser châm
49100
91
17.0002.0254
Điều trị bằng sóng cực ngắn
37200
92
17.0003.0254
Điều trị bằng vi sóng
37200
93
13.0051.0254
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
37200
94
17.0001.0254
Điều trị bằng sóng ngắn
37200
95
17.0015.0275
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
36300
96
17.0085.0282
Kỹ thuật xoa bóp vùng
45200
97
02.0166.0283
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)
55800
98
17.0086.0283
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
55800
99
03.4068.0451
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
2984000
100
27.0142.0451
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
2984000
101
20.0013.0933
Nội soi tai mũi họng
108000
102
03.2179.0937
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê
1689000
103
15.0149.0937
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê
1689000
104
03.0191.1510
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường
15500
105
23.0222.1596
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
27800
106
23.0206.1596
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
27800
107
24.0073.1658
Helicobacter pylori Ag test nhanh
161000
108
02.0145.1777
Ghi điện não thường quy
68300
109
02.0160.1777
Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ
68300
110
01.0002.1778
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
35400
111
21.0014.1778
Điện tim thường
35400
112
15.0303.2047
Thay băng vết mổ
85000
113
18.0031.0003
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
186000
114
18.0031.0003
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
186000
115
10.9004.0075
Cắt chỉ
35600
116
07.0225.0200
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
60000
117
07.0225.0201
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
85000
118
07.0225.0202
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
115000
119
07.0225.0203
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
139000
120
07.0225.0204
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
184000
121
07.0225.0205
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
253000
122
10.9002.0504
Cắt phymosis
248000
123
10.9003.0205
Thay băng
253000
124
10.9003.0204
Thay băng
184000
125
10.9003.0203
Thay băng
139000
126
10.9003.0202
Thay băng
115000
127
10.9003.0201
Thay băng
85000
128
10.9003.0200
Thay băng
60000
129
10.9005.0217
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm
248000
130
10.9005.0217
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm
248000
131
10.9005.0219
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm
323000
132
10.9005.0219
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm
323000
133
10.9005.0218
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm
268000
134
10.9005.0218
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm]
268000
135
10.9005.0216
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm
184000
136
10.9005.0216
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm]
184000
137
03.3826.2047
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
85000
138
03.3826.2047
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
85000
139
27.0191.0451
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
2984000
140
03.2535.1049
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
2737000
141
03.2532.1049
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
2737000
142
10.0983.0551_GT
Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê]
2229000
143
10.0807.0577_GT
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê]
3930000
144
10.0810.0559_GT
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê]
2389000
145
10.0811.0559_GT
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê]
2389000
146
10.0547.0494_GT
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê]
2115000
147
10.0548.0494_GT
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê]
2115000
148
10.0549.0494_GT
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê]
2115000
149
10.0550.0494_GT
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê]
2115000
150
10.0551.0494_GT
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê]
2115000
151
10.0554.0494_GT
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê]
2115000
152
10.0845.0549_GT
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê]
3038000
153
10.0846.0549_GT
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây tê]
3038000
154
10.0849.0549_GT
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay [gây tê]
3038000
155
10.0851.0571_GT
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê]
2278000
156
10.0857.0550_GT
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước [gây tê]
2960000
157
10.0859.0571_GT
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê]
2278000
158
10.0862.0571_GT
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê]
2278000
159
10.0863.0534_GT
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê]
3014000
160
10.0839.0559_GT
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê]
2389000
161
10.0842.0559_GT
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê]
2389000
162
10.0843.0550_GT
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê]
2960000
163
10.0350.0434_GT
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê]
3378000
164
10.0356.0436_GT
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê]
1368000
165
03.3517.0421_GT
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang [gây tê]
3248000
166
03.3522.0424_GT
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê]
3937000
167
04.0056.0549_GT
Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis) [gây tê]
3038000
168
04.0057.0571_GT
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ [gây tê]
2278000
169
03.3489.0464_GT
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê]
2206000
170
03.3493.0421_GT
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê]
3248000
171
04.0058.0571_GT
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức [gây tê]
2278000
172
04.0039.0571_GT
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ [gây tê]
2278000
173
10.0152.0410_GT
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê]
1589000
174
27.0425.0688_GT
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn [gây tê]
4881000
175
10.0749.0559_GT
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê]
2389000
176
10.0750.0559_GT
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê]
2389000
177
04.0013.0551_GT
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn [gây tê]
2229000
178
04.0014.0551_GT
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai [gây tê]
2229000
179
04.0015.0551_GT
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu [gây tê]
2229000
180
04.0016.0551_GT
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay [gây tê]
2229000
181
04.0017.0571_GT
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay [gây tê]
2278000
182
04.0018.0571_GT
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay [gây tê]
2278000
183
04.0019.0571_GT
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay [gây tê]
2278000
184
04.0020.0551_GT
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu [gây tê]
2229000
185
04.0021.0571_GT
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu [gây tê]
2278000
186
04.0023.0551_GT
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối [gây tê]
2229000
187
04.0024.0551_GT
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân [gây tê]
2229000
188
04.0025.0571_GT
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi [gây tê]
2278000
189
04.0026.0571_GT
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân [gây tê]
2278000
190
04.0027.0571_GT
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân [gây tê]
2278000
191
04.0035.1114_GT
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ [gây tê]
2139000
192
04.0036.1114_GT
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực [gây tê]
2139000
193
04.0037.1114_GT
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên [gây tê]
2139000
194
04.0038.0571_GT
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực [gây tê]
2278000
195
04.0040.0571_GT
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [gây tê]
2278000
196
04.0041.0571_GT
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê]
2278000
197
13.0240.0631_GT
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê]
2245000
198
10.0616.0493_GT
Dẫn lưu áp xe gan [gây tê]
2236000
199
10.0617.0493_GT
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê]
2236000
200
10.0638.0464_GT
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật [gây tê]
2206000
201
03.3686.0571_GT
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê]
2278000
202
03.3687.0571_GT
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê]
2278000
203
15.0034.0997_GT
Vá nhĩ đơn thuần [gây tê]
2989000
204
12.0324.0558_GT
Cắt u xương sụn lành tính [gây tê]
3123000
205
15.0292.0957_GT
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê]
2706000
206
13.0067.0657_GT
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê]
3122000
207
13.0068.0681_GT
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê]
3262000
208
10.0679.0492_GT
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê]
2655000
209
13.0114.0590_GT
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây tê]
2154000
210
13.0115.0650_GT
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê]
2235000
211
13.0116.0663_GT
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê]
3183000
212
13.0117.0595_GT
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê]
3493000
213
13.0118.0595_GT
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê]
3493000
214
13.0069.0681_GT
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê]
3262000
215
13.0070.0681_GT
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê]
3262000
216
12.0289.0654_GT
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [gây tê]
3048000
217
12.0291.0681_GT
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê]
3262000
218
12.0297.0661_GT
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [gây tê]
5505000
219
12.0304.0592_GT
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên [gây tê]
3113000
220
12.0323.0653_GT
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê]
2422000
221
13.0071.0679_GT
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê]
2699000
222
13.0074.0686_GT
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê]
2992000
223
13.0075.0668_GT
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê]
2609000
224
13.0129.0636_GT
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung [gây tê]
3686000
225
13.0130.0636_GT
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung [gây tê]
3686000
226
13.0136.0628_GT
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê]
1964000
227
03.2725.0681_GT
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê]
3262000
228
10.0357.0436_GT
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê]
1368000
229
03.3397.0492_GT
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây tê]
2655000
230
03.3400.0632_GT
Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê]
1798000
231
03.3401.0492_GT
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê]
2655000
232
03.3402.0491_GT
Mở bụng thăm dò [gây tê]
2169000
233
03.3395.0492_GT
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê]
2655000
234
03.3396.0492_GT
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê]
2655000
235
10.0681.0492_GT
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê]
2655000
236
10.0682.0492_GT
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê]
2655000
237
10.0562.0494_GT
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn [gây tê]
2115000
238
13.0174.0653_GT
Cắt u vú lành tính [gây tê]
2422000
239
13.0176.0592_GT
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [gây tê]
3113000
240
13.0177.0593_GT
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê]
2116000
241
03.3599.0492_GT
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê]
2655000
242
03.3601.0435_GT
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê]
1928000
243
03.3607.0435_GT
Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê]
1928000
244
10.0683.0492_GT
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê]
2655000
245
10.0684.0492_GT
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê]
2655000
246
10.0685.0492_GT
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê]
2655000
247
10.0686.0492_GT
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê]
2655000
248
10.0687.0492_GT
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê]
2655000
249
10.0701.0491_GT
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê]
2169000
250
13.0140.0627_GT
Khoét chóp cổ tử cung [gây tê]
2132000
251
13.0141.0627_GT
Cắt cụt cổ tử cung [gây tê]
2132000
252
03.3710.0571_GT
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê]
2278000
253
03.3763.0559_GT
Phẫu thuật co gân Achille [gây tê]
2389000
254
27.0423.0688_GT
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [gây tê]
4881000
255
10.0644.0464_GT
Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê]
2206000
256
28.0352.1091_GT
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê]
2172000
257
10.0669.0464_GT
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây tê]
2206000
258
10.0928.0550_GT
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương [gây tê]
2960000
259
10.0698.0628_GT
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê]
1964000
260
10.0876.0559_GT
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê]
2389000
261
13.0001.0676_GT
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê]
6776000
262
13.0002.0672_GT
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê]
2357000
263
13.0003.0674_GT
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê]
2960000
264
13.0004.0675_GT
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê]
3305000
265
03.3494.0421_GT
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê]
3248000
266
03.3685.0571_GT
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê]
2278000
267
03.3819.0559_GT
Nối gân duỗi [gây tê]
2389000
268
28.0161.0576_GT
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê]
2042000
269
28.0162.0576_GT
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê]
2042000
270
28.0205.0553_GT
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên [gây tê]
4059000
271
10.0942.0534_GT
Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê]
3014000
272
10.0943.0534_GT
Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê]
3014000
273
10.0944.0550_GT
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê]
2960000
274
20.0098.0637_GT
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê]
2290000
275
20.0103.0636_GT
Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê]
3686000
276
28.0265.0653_GT
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [gây tê]
2422000
277
28.0337.0559_GT
Nối gân gấp [gây tê]
2389000
278
10.0569.0624_GT
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê]
1429000
279
10.0571.0632_GT
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê]
1798000
280
03.3797.0571_GT
Tháo bỏ các ngón chân [gây tê]
2278000
281
03.3798.0571_GT
Tháo đốt bàn [gây tê]
2278000
282
03.3803.0559_GT
Nối gân gấp [gây tê]
2389000
283
03.3804.0559_GT
Gỡ dính gân [gây tê]
2389000
284
13.0032.0632_GT
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê]
1798000
285
13.0044.0621_GT
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê]
1857000
286
28.0066.0575_GT
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt [gây tê]
2422000
287
03.3816.0571_GT
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê]
2278000
288
03.3824.0575_GT
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² [gây tê]
2422000
289
10.0874.0571_GT
Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê]
2278000
290
10.0875.0559_GT
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê]
2389000
291
10.0877.0559_GT
Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê]
2389000
292
10.0878.0559_GT
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê]
2389000
293
10.0879.0559_GT
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê]
2389000
294
28.0296.0651_GT
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật [gây tê]
2003000
295
28.0299.0662_GT
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo [gây tê]
2039000
296
10.0947.0571_GT
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê]
2278000
297
15.0090.0956_GT
Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê]
3419000
298
10.0952.0571_GT
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê]
2278000
299
10.0414.0400_GT
Mở ngực thăm dò [gây tê]
2522000
300
10.0416.0491_GT
Mở thông dạ dày [gây tê]
2169000
301
03.3083.0576_GT
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê]
2042000
302
03.3377.0494_GT
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê]
2115000
303
03.3378.0494_GT
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ [gây tê]
2115000
304
03.3379.0494_GT
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây tê]
2115000
305
03.3381.0492_GT
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng [gây tê]
2655000
306
10.0950.0549_GT
Phẫu thuật làm cứng khớp gối [gây tê]
3038000
307
10.0951.0551_GT
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [gây tê]
2229000
308
10.0953.0571_GT
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê]
2278000
309
10.0954.0576_GT
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê]
2042000
310
10.0371.0436_GT
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê]
1368000
311
10.0372.0436_GT
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê]
1368000
312
10.0955.0577_GT
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê]
3930000
313
10.0956.0551_GT
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê]
2229000
314
03.3774.0577_GT
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê]
3930000
315
10.0642.0464_GT
Nối nang tụy với tá tràng [gây tê]
2206000
316
10.0643.0464_GT
Nối nang tụy với dạ dày [gây tê]
2206000
317
13.0095.0684_GT
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây tê]
3533000
318
13.0222.0631_GT
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê]
2245000
319
13.0224.0631_GT
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê]
2245000
320
13.0108.0705_GT
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [gây tê]
3486000
321
13.0109.0662_GT
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê]
2039000
322
13.0110.0651_GT
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê]
2003000
323
13.0111.0656_GT
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê]
2088000
324
13.0112.0669_GT
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê]
2366000
325
13.0113.0633_GT
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê]
2748000
326
11.0056.1119_GT
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể [gây tê]
1140000
327
13.0102.0678_GT
Phẫu thuật Manchester [gây tê]
3230000
328
13.0103.0677_GT
Phẫu thuật Lefort [gây tê]
2322000
329
13.0104.0677_GT
Phẫu thuật Labhart [gây tê]
2322000
330
13.0105.0710_GT
Phẫu thuật treo tử cung [gây tê]
2883000
331
11.0075.1143_GT
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê]
2575000
332
11.0076.1143_GT
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ [gây tê]
2575000
333
11.0103.1114_GT
Cắt sẹo khâu kín [gây tê]
2139000
334
10.1113.0398_GT
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ [gây tê]
6815000
335
13.0143.0655_GT
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê]
1428000
336
03.3586.0435_GT
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê]
1928000
337
03.3589.0492_GT
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê]
2655000
338
03.3590.0492_GT
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [gây tê]
2655000
339
03.3711.0571_GT
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê]
2278000
340
10.0680.0492_GT
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê]
2655000
341
13.0147.0597_GT
Cắt u thành âm đạo [gây tê]
1577000
342
13.0149.0624_GT
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê]
1429000
343
13.0172.0653_GT
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê]
2422000
344
12.0166.0400_GT
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê]
2522000
345
12.0167.0558_GT
Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê]
3123000
346
28.0264.0653_GT
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê]
2422000
347
28.0266.0653_GT
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [gây tê]
2422000
348
28.0267.0653_GT
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid [gây tê]
2422000
349
03.3366.0494_GT
Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê]
2115000
350
03.3367.0494_GT
Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê]
2115000
351
03.3368.0494_GT
Phẫu thuật trĩ độ 1V [gây tê]
2115000
352
03.3369.0494_GT
Cắt bỏ trĩ vòng [gây tê]
2115000
353
03.3369.0494_GT
Cắt bỏ trĩ vòng [gây tê]
2115000
354
10.0394.0435_GT
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê]
1928000
355
03.3297.0491_GT
Mở thông dạ dày [gây tê]
2169000
356
16.0294.1079_GT
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê]
2042000
357
10.0506.0459_GT
Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê]
2116000
358
10.0507.0459_GT
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê]
2116000
359
10.0508.0459_GT
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê]
2116000
360
10.0509.0493_GT
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê]
2236000
361
10.0510.0459_GT
Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê]
2116000
362
13.0005.0675_GT
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê]
3305000
363
03.3327.0459_GT
Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê]
2116000
364
03.3328.0686_GT
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê]
2992000
365
12.0267.0653_GT
Cắt u vú lành tính [gây tê]
2422000
366
13.0007.0671_GT
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê]
1600000
367
13.0008.0670_GT
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê]
2978000
368
10.0492.0493_GT
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê]
2236000
369
10.1039.0553_GT
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ [gây tê]
4059000
370
13.0012.0708_GT
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê]
2635000
371
13.0013.0649_GT
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê]
3480000
372
13.0018.0625_GT
Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê]
2303000
373
03.3348.0494_GT
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn [gây tê]
2115000
374
03.3350.0494_GT
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [gây tê]
2115000
375
03.3365.0494_GT
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây tê]
2115000
376
10.0524.0491_GT
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê]
2169000
377
03.3330.0493_GT
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê]
2236000
378
03.3332.0493_GT
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê]
2236000
379
10.0289.0400_GT
Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê]
2522000
380
10.0881.0559_GT
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay [gây tê]
2389000
381
10.0882.0559_GT
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê]
2389000
382
10.0883.0559_GT
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê]
2389000
383
10.0885.0559_GT
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê]
2389000
384
10.0900.0550_GT
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi [gây tê]
2960000
385
10.0901.0550_GT
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay [gây tê]
2960000
386
10.0902.0550_GT
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm [gây tê]
2960000
387
10.0903.0550_GT
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối [gây tê]
2960000
388
03.2064.1079_GT
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê]
2042000
389
14.0173.0575_GT
Ghép da dị loại [gây tê]
2422000
390
10.0264.0407_GT
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) [gây tê]
2247000
391
10.0265.0407_GT
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê]
2247000
392
12.0155.0915_GT
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên [gây tê]
2705000
393
12.0156.0915_GT
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên [gây tê]
2705000
394
10.0325.0421_GT
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê]
3248000
395
10.0511.0491_GT
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê]
2169000
396
12.0203.0491_GT
Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê]
2169000
397
10.0355.0421_GT
Lấy sỏi bàng quang [gây tê]
3248000
398
10.0375.0432_GT
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây tê]
3859000
399
10.0386.0435_GT
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê]
1928000
400
28.0340.0559_GT
Nối gân duỗi [gây tê]
2389000
401
10.0945.0550_GT
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp [gây tê]
2960000
402
10.0555.0494_GT
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê]
2115000
403
10.0556.0494_GT
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê]
2115000
404
10.0557.0494_GT
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê]
2115000
405
10.0558.0494_GT
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê]
2115000
406
10.0452.0491_GT
Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê]
2169000
407
10.0958.0549_GT
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [gây tê]
3038000
408
10.0961.0575_GT
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê]
2422000
409
10.0963.0559_GT
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê]
2389000
410
10.0964.0559_GT
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê]
2389000
411
10.0966.0572_GT
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê]
2433000
412
10.0967.0558_GT
Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê]
3123000
413
10.0968.0553_GT
Phẫu thuật ghép xương tự thân [gây tê]
4059000
414
10.0969.0553_GT
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo [gây tê]
4059000
415
10.0971.0558_GT
Lấy u xương (ghép xi măng) [gây tê]
3123000
416
10.0972.0407_GT
Phẫu thuật U máu [gây tê]
2247000
417
10.0453.0464_GT
Nối vị tràng [gây tê]
2206000
418
10.0479.0491_GT
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê]
2169000
419
12.0278.0655_GT
Cắt polyp cổ tử cung [gây tê]
1428000
420
10.0561.0494_GT
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê]
2115000
421
10.0847.0551_GT
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê]
2229000
422
03.2758.0558_GT
Cắt u xương, sụn [gây tê]
3123000
423
10.1020.0525
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
348000
424
10.1021.0525
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
348000
425
10.1022.0519
Nắn, bó bột gãy xương chày
242000
426
10.1022.0520
Nắn, bó bột gãy xương chày
173000
427
10.1023.0532
Nắn, bó bột gãy xương gót
152000
428
10.1024.0519
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
242000
429
10.1025.0518
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
172000
430
10.1028.0519
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
242000
431
10.1030.0516
Nắm, cố định trật khớp hàm
234000
432
17.0006.0231
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc
46700
433
17.0026.0220
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
47600
434
17.0044.0268
Tập đi với gậy
30600
435
17.0049.0268
Tập đi với chân giả trên gối
30600
436
17.0065.0269
Tập với ròng rọc
12500
437
17.0108.0260
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)
66100
438
18.0049.0004
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
233000
439
18.0049.0004
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
233000
440
18.0052.0004
Siêu âm Doppler tim, van tim
233000
441
03.0167.0103
Đặt ống thông dạ dày
94300
442
03.0168.0159
Rửa dạ dày cấp cứu
131000
443
03.0179.0211
Thụt tháo phân
85900
444
13.0005.0675
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
4465000
445
24.0318.1674
Trichomonas vaginalis nhuộm soi
43100
446
24.0321.1674
Vi nấm nhuộm soi
43100
447
24.0323.1716
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
307000
448
03.3310.0465
Phẫu thuật tắc ruột do giun
3730000
449
03.3321.0456
Đóng hậu môn nhân tạo
4465000
450
03.3327.0459
Phẫu thuật viêm ruột thừa
2654000
451
03.3328.0686
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
4447000
452
18.0058.0069
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
84800
453
18.0058.0069
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
84800
454
02.0363.0086
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
116000
455
13.0007.0671
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
2431000
456
13.0008.0670
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
4336000
457
13.0012.0708
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
3435000
458
13.0013.0649
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung
4972000
459
13.0018.0625
Khâu tử cung do nạo thủng
2881000
460
03.3348.0494
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn
2655000
461
03.3350.0494
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò
2655000
462
03.3365.0494
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên
2655000
463
02.0111.1798
Nghiệm pháp Atropin
204000
464
03.3330.0493
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng
2945000
465
03.3332.0493
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
2945000
466
10.0289.0400
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
3398000
467
10.0293.0411
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi
6943000
468
10.0881.0559
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay
3087000
469
10.0882.0559
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
3087000
470
10.0883.0559
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè
3087000
471
10.0885.0559
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
3087000
472
10.0892.0537
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI
3041000
473
10.0900.0550
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi
3699000
474
10.0901.0550
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay
3699000
475
10.0902.0550
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm
3699000
476
10.0903.0550
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối
3699000
477
10.0908.0556
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
3878000
478
18.0081.2002
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)
20700
479
24.0170.2042
HIV Ag/Ab test nhanh
101000
480
27.0187.2039
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
2657000
481
27.0190.2039
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng
2657000
482
11.0005.1148
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
250000
483
11.0010.1148
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em
250000
484
08.0278.0230
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
71400
485
08.0279.0230
Điện châm điều trị huyết áp thấp
71400
486
08.0280.0230
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
71400
487
08.0282.0230
Điện châm điều trị cảm mạo
71400
488
08.0292.0230
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện
71400
489
08.0293.0230
Điện châm điều trị bí đái cơ năng
71400
490
08.0296.0230
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
71400
491
08.0300.0230
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
71400
492
22.9000.1349
Thời gian máu đông
13000
493
05.0068.0343
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt
803000
494
05.0069.0343
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp
803000
495
10.0316.0581
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
5087000
496
02.0063.0001
Siêu âm màng phổi cấp cứu
49300
497
18.0001.0001
Siêu âm tuyến giáp
49300
498
18.0002.0001
Siêu âm các tuyến nước bọt
49300
499
18.0003.0001
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
49300
500
18.0004.0001
Siêu âm hạch vùng cổ
49300
501
18.0006.0001
Siêu âm hốc mắt
49300
502
18.0007.0001
Siêu âm qua thóp
49300
503
18.0008.0001
Siêu âm nhãn cầu
49300
504
18.0703.0001
Siêu âm tại giường
49300
505
02.0314.0001
Siêu âm ổ bụng
49300
506
01.0239.0001
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
49300
507
18.0057.0001
Siêu âm tinh hoàn hai bên
49300
508
18.0012.0001
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
49300
509
18.0013.0001
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
49300
510
18.0015.0001
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
49300
511
18.0015.0001
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
49300
512
18.0018.0001
Siêu âm tử cung phần phụ
49300
513
18.0019.0001
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)
49300
514
18.0020.0001
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
49300
515
18.0030.0001
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
49300
516
18.0034.0001
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
49300
517
18.0035.0001
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
49300
518
18.0036.0001
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
49300
519
18.0043.0001
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
49300
520
18.0044.0001
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
49300
521
18.0054.0001
Siêu âm tuyến vú hai bên
49300
522
18.0011.0001
Siêu âm màng phổi
49300
523
18.0016.0001
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
49300
524
18.0125.0028
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
68300
525
08.0001.0224
Mai hoa châm
69400
526
08.0002.0224
Hào châm
69400
527
08.0010.0224
Chích lể
69400
528
03.2179.0870
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê
1133000
529
14.0213.0778
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)
88400
530
14.0214.0778
Bóc giả mạc
88400
531
18.0105.0028
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
68300
532
18.0109.0028
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
68300
533
18.0110.0028
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
68300
534
18.0119.0028
Chụp Xquang ngực thẳng
68300
535
18.0120.0028
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
68300
536
18.0095.0028
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
68300
537
18.0095.0028
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
68300
538
18.0098.0028
Chụp Xquang khung chậu thẳng
68300
539
18.0099.0028
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
68300
540
18.0100.0028
Chụp Xquang khớp vai thẳng
68300
541
18.0101.0028
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
68300
542
18.0078.0028
Chụp Xquang Schuller
68300
543
18.0079.0028
Chụp Xquang Stenvers
68300
544
18.0067.0028
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
68300
545
18.0067.0028
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
68300
546
18.0080.0028
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
68300
547
18.0082.0028
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)
68300
548
18.0083.0028
Chụp Xquang răng toàn cảnh
68300
549
18.0084.0028
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
68300
550
18.0085.0028
Chụp Xquang mỏm trâm
68300
551
18.0074.0028
Chụp Xquang hàm chếch một bên
68300
552
18.0075.0028
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
68300
553
18.0076.0028
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
68300
554
18.0069.0028
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
68300
555
18.0070.0028
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
68300
556
18.0072.0028
Chụp Xquang Blondeau
68300
557
18.0073.0028
Chụp Xquang Hirtz
68300
558
18.0068.0028
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
68300
559
18.0071.0028
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
68300
560
18.0086.0028
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
68300
561
18.0087.0028
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
68300
562
18.0089.0028
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
68300
563
18.0090.0028
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
68300
564
18.0091.0028
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
68300
565
18.0092.0028
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
68300
566
08.0008.0224
Ôn châm
69400
567
08.0012.0224
Từ châm
69400
568
18.0093.0028
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
68300
569
18.0094.0028
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
68300
570
18.0096.0028
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
68300
571
18.0102.0028
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
68300
572
18.0103.0028
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
68300
573
18.0104.0028
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
68300
574
18.0106.0028
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
68300
575
18.0107.0028
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
68300
576
18.0108.0028
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
68300
577
18.0111.0028
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
68300
578
18.0112.0028
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
68300
579
18.0112.0028
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
68300
580
18.0113.0028
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
68300
581
18.0114.0028
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
68300
582
18.0115.0028
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
68300
583
18.0116.0028
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
68300
584
18.0117.0028
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
68300
585
18.0121.0028
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
68300
586
18.0122.0028
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
68300
587
18.0129.0028
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
68300
588
18.0123.0028
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
68300
589
22.0122.1367
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
109000
590
22.0304.1306
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)
83100
591
27.0176.0457
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non
4395000
592
08.0391.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
69300
593
08.0392.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông
69300
594
08.0394.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
69300
595
08.0395.0280
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
69300
596
08.0396.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
69300
597
08.0397.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
69300
598
08.0398.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất
69300
599
08.0399.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
69300
600
08.0400.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
69300
601
08.0401.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
69300
602
08.0402.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
69300
603
08.0406.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
69300
604
08.0407.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp
69300
605
08.0408.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
69300
606
08.0409.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
69300
607
08.0411.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
69300
608
08.0412.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
69300
609
08.0413.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V
69300
610
08.0414.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
69300
611
08.0416.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
69300
612
08.0417.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng
69300
613
08.0418.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực
69300
614
08.0419.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
69300
615
08.0421.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang
69300
616
27.0326.0420
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận
4325000
617
11.0020.1105
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
3426000
618
11.0021.1104
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
3044000
619
11.0022.1102
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
2378000
620
11.0023.1107
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
3913000
621
11.0024.1109
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn
3443000
622
11.0025.1106
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
2407000
623
11.0026.1109
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
3443000
624
11.0027.1108
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
3039000
625
11.0028.1106
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
2407000
626
11.0029.1121
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
4464000
627
24.0263.1665
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
39500
628
24.0263.1665
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
39500
629
24.0263.1665
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
39500
630
24.0269.1674
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi
43100
631
10.0640.0486
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu
4656000
632
10.0642.0464
Nối nang tụy với tá tràng
2756000
633
10.0643.0464
Nối nang tụy với dạ dày
2756000
634
13.0083.0689
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
5229000
635
13.0086.0680
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
3665000
636
13.0087.0689
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
5229000
637
13.0088.0689
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ
5229000
638
13.0090.0689
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ
5229000
639
13.0091.0665
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
3883000
640
13.0092.0683
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
3044000
641
13.0093.0664
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
3923000
642
13.0095.0684
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
4908000
643
08.0422.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản
69300
644
08.0423.0280
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp
69300
645
08.0426.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng
69300
646
07.0032.0357
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính
4310000
647
07.0033.0357
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức
4310000
648
07.0034.0357
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên
4310000
649
07.0036.0357
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên
4310000
650
11.0030.1123
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
4140000
651
11.0044.1125
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
3858000
652
11.0046.1125
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
3858000
653
11.0055.1118
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể
2791000
654
11.0056.1119
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể
1922000
655
11.0060.1142
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
4525000
656
14.0147.0731
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF
1260000
657
14.0150.0805
Mở bè có hoặc không cắt bè
1140000
658
13.0099.0698
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ
9311000
659
13.0102.0678
Phẫu thuật Manchester
3839000
660
13.0103.0677
Phẫu thuật Lefort
2882000
661
13.0104.0677
Phẫu thuật Labhart
2882000
662
13.0105.0710
Phẫu thuật treo tử cung
2958000
663
11.0071.1140
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai
2817000
664
11.0075.1143
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu
3819000
665
11.0076.1143
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ
3819000
666
11.0087.0120
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng
734000
667
11.0103.1114
Cắt sẹo khâu kín
3432000
668
14.0191.0789
Mổ quặm bẩm sinh
660000
669
14.0192.0075
Cắt chỉ khâu giác mạc
35600
670
14.0193.0856
Tiêm dưới kết mạc
50300
671
03.3586.0435
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
2383000
672
03.3589.0492
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt
3351000
673
03.3590.0492
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt
3351000
674
03.3594.0218
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo
268000
675
03.3711.0571
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay
3011000
676
23.0221.1506
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)
27300
677
24.0001.1714
Vi khuẩn nhuộm soi
70300
678
24.0002.1720
Vi khuẩn test nhanh
246000
679
24.0003.1715
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
246000
680
24.0010.1692
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh
1328000
681
14.0194.0857
Tiêm cạnh nhãn cầu
50300
682
14.0195.0857
Tiêm hậu nhãn cầu
50300
683
14.0197.0854
Bơm thông lệ đạo
98600
684
14.0197.0855
Bơm thông lệ đạo
61500
685
14.0198.0784
Lấy máu làm huyết thanh
60000
686
14.0199.0745
Điện di điều trị
23000
687
14.0200.0782
Lấy dị vật kết mạc
67000
688
14.0201.0769
Khâu kết mạc
841000
689
14.0202.0785
Lấy calci kết mạc
37300
690
14.0203.0075
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
35600
691
14.0204.0075
Cắt chỉ khâu kết mạc
35600
692
14.0205.0759
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
50000
693
22.0124.1298
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)
71200
694
22.0126.0092
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)
135000
695
22.0127.0091
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)
537000
696
22.0128.0093
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)
2367000
697
24.0041.1714
Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết
70300
698
24.0043.1714
Vibrio cholerae nhuộm soi
70300
699
24.0049.1714
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
70300
700
24.0049.1714
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
70300
701
03.3599.0492
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên
3351000
702
03.3601.0435
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
2383000
703
03.3606.0156
Nong niệu đạo
252000
704
03.3607.0435
Cắt bỏ tinh hoàn
2383000
705
03.3608.0505
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn
197000
706
27.0347.0420
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc
4325000
707
27.0348.0420
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc
4325000
708
27.0349.0420
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc
4325000
709
27.0350.0420
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc
4325000
710
27.0378.0104
Nội soi nong niệu quản hẹp
929000
711
27.0379.0440
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản
1303000
712
24.0016.1712
Vi hệ đường ruột
30700
713
24.0017.1714
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
70300
714
24.0017.1714
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
70300
715
24.0243.1671
Influenza virus A, B test nhanh
175000
716
24.0249.1697
Rotavirus test nhanh
184000
717
24.0254.1701
Rubella virus Ab test nhanh
154000
718
24.0289.1694
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
33200
719
24.0291.1720
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
246000
720
27.0210.0457
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang
4395000
721
27.0211.0457
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng
4395000
722
07.0038.0356
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm
6704000
723
07.0039.0361
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
4348000
724
07.0041.0359
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
4569000
725
07.0044.0356
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm
6704000
726
07.0046.0356
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm
6704000
727
07.0049.0356
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm
6704000
728
07.0051.0356
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
6704000
729
28.0352.1091
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
2830000
730
28.0390.0573
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ
3469000
731
28.0391.0573
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ
3469000
732
28.0392.0573
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ
3469000
733
28.0393.0573
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ
3469000
734
28.0394.0573
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận
3469000
735
28.0395.0573
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận
3469000
736
28.0397.0573
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận
3469000
737
28.0439.1064
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm
3637000
738
11.0031.1120
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
2908000
739
11.0032.1123
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
4140000
740
11.0033.1122
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
3624000
741
11.0034.1120
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
2908000
742
13.0192.0103
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh
94300
743
13.0193.0159
Rửa dạ dày sơ sinh
131000
744
13.0199.0211
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
85900
745
13.0222.0631
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
2981000
746
13.0223.0700
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
4906000
747
13.0224.0631
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
2981000
748
13.0230.0646
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước
1074000
749
13.0233.0642
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18
1193000
750
13.0108.0705
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
3836000
751
13.0109.0662
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
2759000
752
13.0110.0651
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
2719000
753
13.0111.0656
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
2828000
754
13.0112.0669
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
2943000
755
13.0113.0633
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
3519000
756
14.0024.0831
Tháo đai độn củng mạc
1693000
757
07.0055.0488
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm
3988000
758
18.0046.0004
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch
233000
759
18.0048.0004
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ
233000
760
18.0067.0029
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
100000
761
18.0067.0029
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
100000
762
18.0068.0029
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
100000
763
18.0071.0029
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
100000
764
28.0261.1136
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ
4986000
765
28.0262.1136
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi
4986000
766
28.0264.0653
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú
2962000
767
28.0266.0653
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa
2962000
768
28.0267.0653
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid
2962000
769
28.0271.1136
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận
4986000
770
03.1693.0738
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc
81000
771
08.0410.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress
69300
772
08.0415.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
69300
773
13.0040.0629
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
88900
774
13.0049.0635
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
355000
775
13.0159.0609
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
869000
776
13.0168.0599
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách
5060000
777
13.0200.0074
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh
498000
778
14.0065.0824
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
872000
779
14.0107.0827
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ
1560000
780
23.0051.1494
Định lượng Creatinin (máu)
21800
781
23.0051.1494
Định lượng Creatinin (máu)
21800
782
23.0051.1494
Định lượng Creatinin (máu)
21800
783
23.0069.1561
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
65600
784
23.0084.1506
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
27300
785
23.0148.1561
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
65600
786
23.0166.1494
Định lượng Urê máu [Máu]
21800
787
23.0218.1534
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)
27300
788
08.0420.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực
69300
789
08.0425.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
69300
790
08.0439.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
69300
791
08.0444.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì
69300
792
08.0450.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly
69300
793
08.0455.0228
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
36100
794
08.0481.0235
Giác hơi điều trị các chứng đau
34500
795
10.0698.0628
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
2693000
796
10.0876.0559
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I
3087000
797
10.0913.0556
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia
3878000
798
10.0986.0529
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
637000
799
24.0094.1623
Streptococcus pyogenes ASO
43100
800
24.0144.1621
HCV Ab test nhanh
55400
801
21.0077.0852
Test thử cảm giác giác mạc
42100
802
21.0084.0754
Đo khúc xạ máy
10900
803
22.0150.1594
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)
43700
804
23.0034.1469
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]
152000
805
23.0041.1506
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
27300
806
25.0014.1758
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
276000
807
25.0014.1758
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
276000
808
28.0265.0653
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ
2962000
809
28.0323.1126
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân
5105000
810
28.0337.0559
Nối gân gấp
3087000
811
28.0396.0573
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận
3469000
812
03.1849.1015
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
949000
813
03.1858.1012
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
589000
814
03.1955.1029
Nhổ răng sữa
40700
815
03.1972.1031
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)
259000
816
03.2117.0901
Lấy dị vật tai
65600
817
03.2119.0505
Chích nhọt ống tai ngoài
197000
818
03.2149.0916
Nhét bấc mũi sau
124000
819
03.2155.0869
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)
279000
820
03.2444.1045
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm
1156000
821
27.0365.0418
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
4198000
822
27.0371.0418
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
4198000
823
27.0408.1197
Nội soi tán sỏi niệu đạo
1507000
824
03.2523.0944
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm
4740000
825
22.0152.1609
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
56800
826
22.0319.1436
Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA
441000
827
22.0320.1446
Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA
407000
828
23.9000.1544
Phản ứng CRP
21800
829
22.0502.1267
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
23700
830
22.0630.1637
Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch)
135000
831
24.0042.1714
Vibrio cholerae soi tươi
70300
832
18.0088.0030
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
125000
833
18.0106.0029
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
100000
834
18.0131.0017
Chụp Xquang ruột non
119000
835
03.3366.0494
Phẫu thuật trĩ độ 3
2655000
836
03.3367.0494
Phẫu thuật trĩ độ 3
2655000
837
03.3368.0494
Phẫu thuật trĩ độ 1V
2655000
838
03.3369.0494
Cắt bỏ trĩ vòng
2655000
839
03.3369.0494
Cắt bỏ trĩ vòng
2655000
840
03.1071.0139
Soi trực tràng
198000
841
10.0394.0435
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ
2383000
842
10.0919.0556
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
3878000
843
10.0920.0556
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân
3878000
844
10.0921.0556
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
3878000
845
10.0923.0556
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
3878000
846
10.0924.0556
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
3878000
847
10.0925.0556
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý
3878000
848
10.0926.0556
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương
3878000
849
10.0928.0550
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương
3699000
850
13.0001.0676
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược
8176000
851
13.0002.0672
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên
3102000
852
13.0003.0674
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
4161000
853
13.0004.0675
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)
4465000
854
16.0061.1011
Điều trị tủy lại
966000
855
16.0068.1031
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
259000
856
16.0069.1031
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam
259000
857
16.0070.1031
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement
259000
858
27.0166.1196
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng
2265000
859
03.3331.0458
Cắt đoạn ruột non
4801000
860
03.3494.0421
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
4270000
861
03.3685.0571
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
3011000
862
03.3819.0559
Nối gân duỗi
3087000
863
03.3826.0075
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
35600
864
03.3838.0529
Nắn, bó bột cột sống
637000
865
03.3842.0527
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay
348000
866
03.3871.0532
Nắn, bó bột gẫy xương gót
152000
867
03.3874.0515
Nắn, cố định trật khớp hàm
412000
868
03.3883.0555
Phẫu thuật kéo dài chi
4888000
869
10.1025.0517
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
327000
870
10.1030.0515
Nắm, cố định trật khớp hàm
412000
871
11.0088.0099
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng
664000
872
10.0934.0563
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
1777000
873
10.0937.0537
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
3041000
874
10.0939.0539
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
2168000
875
10.0942.0534
Phẫu thuật cắt cụt chi
3833000
876
10.0943.0534
Phẫu thuật tháo khớp chi
3833000
877
10.0944.0550
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản
3699000
878
01.0067.1888
Đặt nội khí quản 2 nòng
579000
879
02.0243.0077
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
143000
880
10.0566.0584
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)
1340000
881
10.0567.0584
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
1340000
882
10.0569.0624
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn
1979000
883
10.0571.0632
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
2340000
884
10.0611.0582
Cắt chỏm nang gan
3063000
885
12.0092.0909
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
1353000
886
03.1663.0769
Khâu da mi
841000
887
03.1667.0771
Khâu giác mạc
1160000
888
13.0019.0618
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng
661000
889
13.0024.0613
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
1071000
890
13.0025.0638
Nội xoay thai
1430000
891
13.0026.0615
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
1330000
892
13.0027.0617
Forceps
1021000
893
13.0028.0617
Giác hút
1021000
894
13.0030.0623
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
1600000
895
13.0032.0632
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
2340000
896
13.0033.0614
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
736000
897
13.0044.0621
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang
2818000
898
13.0048.0640
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
292000
899
03.0689.0228
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
36100
900
16.0071.1018
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement
348000
901
03.3341.0495
Phẫu thuật Longo
2346000
902
16.0248.1069
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim
3136000
903
16.0250.1069
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép
3136000
904
10.0870.0556
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
3878000
905
10.0874.0571
Cụt chấn thương cổ và bàn chân
3011000
906
10.0875.0559
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước
3087000
907
10.0877.0559
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
3087000
908
10.0878.0559
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên
3087000
909
10.0879.0559
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I
3087000
910
12.0058.1093
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt
853000
911
12.0059.1093
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt
853000
912
12.0064.1046
Cắt nang vùng sàn miệng
2887000
913
12.0072.1047
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm
3037000
914
12.0082.0945
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII
4740000
915
12.0089.0945
Cắt u tuyến nước bọt mang tai
4740000
916
12.0096.0371
Cắt u nội nhãn
5741000
917
12.0107.0737
Cắt u kết mạc không vá
760000
918
02.0243.0078
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
183000
919
02.0247.0211
Đặt ống thông hậu môn
85900
920
02.0313.0159
Rửa dạ dày cấp cứu
131000
921
02.0339.0211
Thụt tháo phân
85900
922
03.0112.0508
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
53000
923
10.0620.0583
Mở thông túi mật
2122000
924
03.1067.0498
Nội soi cắt polip ống tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)
1063000
925
10.0912.0556
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu
3878000
926
10.0914.0556
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
3878000
927
10.0915.0556
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay
3878000
928
10.0917.0556
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
3878000
929
10.0918.0556
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi
3878000
930
12.0164.0898
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm
23000
931
12.0165.0989
Súc rửa vòm họng trong xạ trị
30000
932
12.0166.0400
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết
3398000
933
12.0167.0558
Cắt u xương sườn 1 xương
3870000
934
12.0188.0409
Cắt u trung thất
10670000
935
12.0193.1183
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm
8672000
936
03.2175.0879
Chích áp xe thành sau họng
274000
937
03.2175.0996
Chích áp xe thành sau họng
745000
938
03.2176.0892
Áp lạnh Amidan
204000
939
03.2178.0900
Lấy dị vật hạ họng
41600
940
12.0210.0460
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới
7190000
941
12.0216.0487
Cắt u sau phúc mạc
5970000
942
15.0130.0922
Đốt điện cuốn mũi dưới
463000
943
15.0138.0920
Chọc rửa xoang hàm
289000
944
15.0147.1006
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
145000
945
12.0267.0653
Cắt u vú lành tính
2962000
946
12.0271.0599
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên
5060000
947
10.0484.0465
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
3730000
948
10.0485.0465
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)
3730000
949
10.0488.0458
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài
4801000
950
10.0492.0493
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
2945000
951
16.0214.1007
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
166000
952
16.0216.1041
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
313000
953
16.0217.1041
Phẫu thuật cắt phanh môi
313000
954
16.0222.1035
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp
224000
955
16.0226.1035
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement
224000
956
16.0232.1016
Điều trị tủy răng sữa
280000
957
16.0232.1017
Điều trị tủy răng sữa
394000
958
16.0236.1019
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement
102000
959
16.0242.1067
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép
2836000
960
10.0524.0491
Làm hậu môn nhân tạo
2576000
961
03.2018.1068
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít
2736000
962
03.2020.1068
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
2736000
963
03.2043.1070
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt
2288000
964
03.2044.1081
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
2887000
965
03.2044.1081
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
2887000
966
03.2064.1079
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
2605000
967
14.0173.0575
Ghép da dị loại
2883000
968
14.0177.0765
Khâu củng mạc
827000
969
14.0181.0775
Lạnh đông thể mi
1755000
970
14.0210.0799
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
37300
971
14.0221.0849
Soi góc tiền phòng
55300
972
14.0273.0747
Điện võng mạc
100000
973
14.0290.0212
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt
12800
974
14.0290.0212
Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt
12800
975
15.0054.0902
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
520000
976
15.0157.0929
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)
1605000
977
15.0223.0996
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
745000
978
10.0526.0465
Lấy dị vật trực tràng
3730000
979
10.0528.0454
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
4642000
980
03.2116.0992
Thông vòi nhĩ
90800
981
03.2117.0902
Lấy dị vật tai
520000
982
03.2117.0903
Lấy dị vật tai
161000
983
03.2118.0882
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai
56800
984
03.2120.0899
Làm thuốc tai
21100
985
03.2121.0994
Chích rạch màng nhĩ
64200
986
03.2148.0912
Nắn sống mũi sau chấn thương
2720000
987
03.2152.0867
Bẻ cuốn dưới
144000
988
03.2154.0897
Làm Proetz
61800
989
12.0148.0940
Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ
5776000
990
12.0153.0945
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII
4740000
991
12.0155.0915
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên
4732000
992
12.0156.0915
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên
4732000
993
12.0161.0874
Cắt polyp ống tai
2038000
994
12.0161.0875
Cắt polyp ống tai
613000
995
15.0113.0970
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
3311000
996
15.0116.0947
Phẫu thuật vỡ xoang hàm
5453000
997
15.0118.0947
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm
5453000
998
15.0122.0946
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng
8419000
999
15.0131.0922
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
463000
1000
15.0131.0923
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
684000
1001
15.0132.0867
Bẻ cuốn mũi
144000
1002
15.0134.0912
Nâng xương chính mũi sau chấn thương
2720000
1003
15.0134.0913
Nâng xương chính mũi sau chấn thương
1295000
1004
15.0139.0897
Phương pháp Proetz
61800
1005
15.0141.0916
Nhét bấc mũi trước
124000
1006
15.0142.0868
Cầm máu mũi bằng Merocel
209000
1007
15.0142.0869
Cầm máu mũi bằng Merocel
279000
1008
15.0143.0906
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
684000
1009
15.0143.0907
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
201000
1010
15.0150.0871
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator
2403000
1011
15.0106.0969
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
3996000
1012
03.2953.1137
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ
3759000
1013
12.0203.0491
Mở thông dạ dày ra da do ung thư
2576000
1014
15.0174.0120
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)
734000
1015
15.0184.0948
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong
4732000
1016
15.0193.0157
Nội soi nong hẹp thực quản
2312000
1017
15.0202.0953
Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale
7276000
1018
15.0205.1043
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng
1028000
1019
15.0207.0878
Chích áp xe quanh Amidan
274000
1020
15.0207.0995
Chích áp xe quanh Amidan
745000
1021
15.0212.0900
Lấy dị vật họng miệng
41600
1022
15.0213.0900
Lấy dị vật hạ họng
41600
1023
15.0218.0899
Bơm thuốc thanh quản
21100
1024
15.0219.1888
Đặt nội khí quản
579000
1025
15.0220.0206
Thay canuyn
253000
1026
15.0222.0898
Khí dung mũi họng
23000
1027
15.0223.0879
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
274000
1028
16.0218.1041
Phẫu thuật cắt phanh má
313000
1029
16.0230.1010
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
351000
1030
15.0240.0904
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
722000
1031
15.0240.0905
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
378000
1032
10.0494.0456
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng
4465000
1033
10.0495.0456
Nối tắt ruột non - ruột non
4465000
1034
10.0496.0489
Cắt mạc nối lớn
4842000
1035
10.0497.0489
Cắt bỏ u mạc nối lớn
4842000
1036
10.0498.0489
Cắt u mạc treo ruột
4842000
1037
10.0506.0459
Cắt ruột thừa đơn thuần
2654000
1038
10.0507.0459
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
2654000
1039
10.0508.0459
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
2654000
1040
10.0509.0493
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
2945000
1041
10.0510.0459
Các phẫu thuật ruột thừa khác
2654000
1042
10.0512.0465
Khâu lỗ thủng đại tràng
3730000
1043
10.0514.0454
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
4642000
1044
10.1015.0511
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật
652000
1045
10.1015.0512
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật
282000
1046
10.1016.0529
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
637000
1047
10.1019.0525
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
348000
1048
16.0243.1067
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
2836000
1049
10.0534.0465
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng
3730000
1050
10.0538.0489
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng
4842000
1051
09.9000.1894
Gây mê khác
761000
1052
09.9000.1894
Gây mê khác
761000
1053
24.0095.1714
Treponema pallidum soi tươi
70300
1054
10.0676.0582
Khâu vết thương lách
3063000
1055
10.0688.0583
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn
2122000
1056
10.0689.0582
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương
3063000
1057
10.0690.0582
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành
3063000
1058
10.0697.0583
Phẫu thuật cắt u thành bụng
2122000
1059
10.0699.0583
Khâu vết thương thành bụng
2122000
1060
10.1039.0553
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ
4806000
1061
10.1053.0369
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực
4670000
1062
03.3033.0340
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương
584000
1063
03.3034.0339
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương
652000
1064
24.0184.1637
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh
135000
1065
24.0265.1674
Đơn bào đường ruột soi tươi
43100
1066
24.0265.1674
Đơn bào đường ruột soi tươi
43100
1067
24.0266.1674
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
43100
1068
24.0267.1674
Trứng giun, sán soi tươi
43100
1069
24.0268.1674
Trứng giun soi tập trung
43100
1070
24.0306.1674
Demodex nhuộm soi
43100
1071
24.0310.1674
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi
43100
1072
15.0152.0988
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)
2898000
1073
15.0154.0914
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản
813000
1074
15.0155.0958
Phẫu thuật nạo V.A nội soi
2898000
1075
15.0159.0965
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt
3125000
1076
15.0166.0978
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
3037000
1077
10.0264.0407
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)
3123000
1078
10.0265.0407
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)
3123000
1079
03.0628.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
69300
1080
03.0628.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
69300
1081
10.0325.0421
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
4270000
1082
10.0335.0104
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản
929000
1083
10.0511.0491
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng
2576000
1084
15.0053.1002
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
998000
1085
03.0067.0186
Nội soi màng phổi để chẩn đoán
474000
1086
03.0076.0114
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.
12200
1087
03.0077.1888
Đặt ống nội khí quản
579000
1088
03.0078.0120
Mở khí quản
734000
1089
03.0082.0209
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)
583000
1090
03.0089.0898
Khí dung thuốc cấp cứu
23000
1091
03.0099.1888
Đặt nội khí quản 2 nòng
579000
1092
15.0195.1002
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má
998000
1093
10.0355.0421
Lấy sỏi bàng quang
4270000
1094
10.0375.0432
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu
5160000
1095
10.0386.0435
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
2383000
1096
03.0133.0210
Thông tiểu
94300
1097
07.0062.0356
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm
6704000
1098
13.0237.0620
Hút thai dưới siêu âm
480000
1099
13.0238.0648
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
408000
1100
14.0161.0748
Tập nhược thị
36100
1101
14.0162.0796
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)
772000
1102
14.0163.0796
Rửa chất nhân tiền phòng
772000
1103
14.0164.0732
Cắt bỏ túi lệ
872000
1104
14.0165.0823
Phẫu thuật mộng đơn thuần
902000
1105
14.0166.0777
Lấy dị vật giác mạc sâu
688000
1106
14.0166.0778
Lấy dị vật giác mạc sâu
88400
1107
14.0166.0780
Lấy dị vật giác mạc sâu
338000
1108
14.0168.0764
Khâu cò mi, tháo cò
419000
1109
14.0171.0769
Khâu da mi đơn giản
841000
1110
14.0172.0772
Khâu phục hồi bờ mi
737000
1111
14.0174.0773
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
968000
1112
14.0175.0839
Khâu phủ kết mạc
660000
1113
14.0176.0770
Khâu giác mạc
777000
1114
14.0176.0771
Khâu giác mạc
1160000
1115
14.0177.0767
Khâu củng mạc
1160000
1116
14.0178.0767
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc
1160000
1117
14.0179.0770
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc
777000
1118
14.0180.0805
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)
1140000
1119
14.0182.0746
Điện đông thể mi
506000
1120
14.0185.0798
Múc nội nhãn
561000
1121
14.0187.0788
Phẫu thuật quặm
1277000
1122
14.0187.0789
Phẫu thuật quặm
660000
1123
14.0187.0790
Phẫu thuật quặm
1474000
1124
14.0187.0791
Phẫu thuật quặm
877000
1125
14.0187.0792
Phẫu thuật quặm
1112000
1126
14.0187.0793
Phẫu thuật quặm
1710000
1127
14.0187.0794
Phẫu thuật quặm
1921000
1128
14.0187.0795
Phẫu thuật quặm
1291000
1129
14.0025.0735
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên
323000
1130
14.0026.0735
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)
323000
1131
14.0027.0735
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)
323000
1132
14.0029.0749
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)
417000
1133
14.0030.0749
Laser điều trị U nguyên bào võng mạc
417000
1134
14.0031.0775
Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc
1755000
1135
14.0206.0730
Bơm rửa lệ đạo
38300
1136
14.0207.0738
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc
81000
1137
14.0207.0738
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc
81000
1138
14.0211.0842
Rửa cùng đồ
44000
1139
14.0215.0505
Rạch áp xe mi
197000
1140
14.0216.0505
Rạch áp xe túi lệ
197000
1141
14.0218.0849
Soi đáy mắt trực tiếp
55300
1142
14.0218.0849
Soi đáy mắt trực tiếp
55300
1143
14.0252.0801
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
115000
1144
14.0253.0757
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm
29600
1145
14.0254.0757
Đo thị trường chu biên
29600
1146
23.0003.1494
Định lượng Acid Uric [Máu]
21800
1147
23.0007.1494
Định lượng Albumin [Máu]
21800
1148
23.0010.1494
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
21800
1149
23.0011.1459
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]
76500
1150
03.3754.0556
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
3878000
1151
03.3754.0556
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
3878000
1152
03.3759.0556
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày
3878000
1153
03.3760.0556
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày
3878000
1154
24.0039.1714
Mycobacterium leprae nhuộm soi
70300
1155
24.0096.1714
Treponema pallidum nhuộm soi
70300
1156
03.3763.0559
Phẫu thuật co gân Achille
3087000
1157
27.0391.0440
Nội soi bàng quang tán sỏi
1303000
1158
27.0391.0440
Nội soi bàng quang tán sỏi
1303000
1159
27.0395.0433
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt
4078000
1160
27.0396.0433
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi
4078000
1161
27.0396.0433
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi
4078000
1162
27.0417.0697
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa
5121000
1163
27.0419.0702
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
6832000
1164
27.0423.0688
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ
5716000
1165
28.0466.1134
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt
4217000
1166
28.0467.1134
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay
4217000
1167
28.0468.1134
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông
4217000
1168
07.0063.0356
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âm
6704000
1169
07.0064.0356
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm
6704000
1170
07.0233.0355
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường
271000
1171
07.0242.0084
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
170000
1172
07.0243.0085
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm
228000
1173
07.0244.0089
Chọc hút tế bào tuyến giáp
116000
1174
08.0006.0271
Thủy châm
70100
1175
08.0009.0228
Cứu
36100
1176
25.0029.1751
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết
350000
1177
25.0030.1751
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
350000
1178
13.0239.0645
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
189000
1179
13.0241.0644
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không
408000
1180
14.0010.0806
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù
3039000
1181
14.0012.0853
Tháo dầu Silicon nội nhãn
837000
1182
17.0009.0255
Điều trị bằng sóng xung kích
65200
1183
17.0010.0236
Điều trị bằng dòng giao thoa
29500
1184
17.0018.0221
Điều trị bằng Parafin
43700
1185
17.0027.0232
Điều trị bằng điện trường cao áp
39700
1186
17.0041.0268
Tập đi với thanh song song
30600
1187
17.0042.0268
Tập đi với khung tập đi
30600
1188
17.0043.0268
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)
30600
1189
17.0045.0268
Tập đi với bàn xương cá
30600
1190
14.0042.0811
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL
1260000
1191
17.0069.0268
Tập với máy tập thăng bằng
30600
1192
17.0070.0261
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi
12500
1193
17.0071.0270
Tập với xe đạp tập
12500
1194
17.0072.0268
Tập với bàn nghiêng
30600
1195
17.0073.0277
Tập các kiểu thở
31100
1196
17.0075.0277
Tập ho có trợ giúp
31100
1197
17.0091.0262
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)
308000
1198
17.0092.0268
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn
30600
1199
17.0102.0258
Tập tri giác và nhận thức
45300
1200
17.0104.0263
Tập nuốt
163000
1201
17.0104.0264
Tập nuốt
134000
1202
17.0109.0265
Tập cho người thất ngôn
112000
1203
17.0111.0265
Tập sửa lỗi phát âm
112000
1204
17.0125.1783
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước
552000
1205
08.0019.0286
Xông thuốc bằng máy
45600
1206
08.0020.0284
Xông hơi thuốc
45600
1207
08.0021.0285
Xông khói thuốc
40600
1208
08.0022.0252
Sắc thuốc thang
13100
1209
08.0023.0249
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
51400
1210
08.0024.0249
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
51400
1211
08.0025.0229
Đặt thuốc YHCT
47500
1212
08.0026.0222
Bó thuốc
53100
1213
08.0027.0228
Chườm ngải
36100
1214
27.0005.0974
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau
8419000
1215
27.0007.0969
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới
3996000
1216
27.0010.0970
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn
3311000
1217
23.0018.1457
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
92900
1218
23.0019.1493
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
21800
1219
17.0047.0268
Tập lên, xuống cầu thang
30600
1220
17.0048.0268
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)
30600
1221
17.0050.0268
Tập đi với chân giả dưới gối
30600
1222
17.0051.0268
Tập đi với khung treo
30600
1223
10.0743.0556
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay
3878000
1224
10.0745.0556
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
3878000
1225
01.0284.1269
Định nhóm máu tại giường
40200
1226
01.0285.1349
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
13000
1227
10.0720.0556
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
3878000
1228
18.0124.0034
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
239000
1229
18.0126.0026
Chụp Xquang tuyến vú
97200
1230
18.0129.0029
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
100000
1231
18.0130.0017
Chụp Xquang thực quản dạ dày
119000
1232
18.0130.0035
Chụp Xquang thực quản dạ dày
239000
1233
18.0132.0018
Chụp Xquang đại tràng
159000
1234
18.0132.0036
Chụp Xquang đại tràng
279000
1235
18.0102.0029
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
100000
1236
18.0103.0029
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
100000
1237
18.0104.0013
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
72200
1238
18.0104.0029
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
100000
1239
18.0107.0029
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
100000
1240
18.0108.0013
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
72200
1241
18.0108.0029
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
100000
1242
18.0111.0029
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
100000
1243
18.0112.0029
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
100000
1244
19.0192.0069
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA
84800
1245
19.0192.0069
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA
84800
1246
19.0192.0070
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA
144000
1247
19.0192.0070
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA
144000
1248
10.0680.0492
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
3351000
1249
10.0681.0492
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
3351000
1250
10.0682.0492
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
3351000
1251
16.0333.1070
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt
2288000
1252
16.0335.1022
Nắn sai khớp thái dương hàm
105000
1253
16.0336.1053
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê
1724000
1254
16.0337.1053
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê
1724000
1255
17.0004.0232
Điều trị bằng từ trường
39700
1256
17.0005.0231
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều
46700
1257
17.0007.0234
Điều trị bằng các dòng điện xung
42700
1258
10.0562.0494
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn
2655000
1259
10.0683.0492
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
3351000
1260
10.0684.0492
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
3351000
1261
10.0685.0492
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
3351000
1262
10.0686.0492
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
3351000
1263
10.0687.0492
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
3351000
1264
10.0701.0491
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
2576000
1265
10.0703.0489
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
4842000
1266
10.0705.0489
Bóc phúc mạc bên phải
4842000
1267
10.0712.0489
Lấy u phúc mạc
4842000
1268
13.0140.0627
Khoét chóp cổ tử cung
2846000
1269
13.0141.0627
Cắt cụt cổ tử cung
2846000
1270
02.0242.0077
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
143000
1271
02.0244.0103
Đặt ống thông dạ dày
94300
1272
02.0256.0139
Nội soi trực tràng ống mềm
198000
1273
02.0257.0139
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu
198000
1274
02.0259.0137
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết
322000
1275
02.0262.0136
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết
430000
1276
17.0068.0268
Tập thăng bằng với bàn bập bênh
30600
1277
17.0138.0524
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh
341000
1278
10.0644.0464
Nối nang tụy với hỗng tràng
2756000
1279
10.0645.0486
Cắt bỏ nang tụy
4656000
1280
10.0646.0486
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)
4656000
1281
10.0647.0486
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy
4656000
1282
21.0114.1804
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày
436000
1283
21.0115.1803
Nghiệm pháp nhịn uống
641000
1284
22.0001.1352
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
65300
1285
22.0002.1352
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
65300
1286
22.0005.1354
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
41500
1287
22.0005.1354
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
41500
1288
02.0304.0134
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết
455000
1289
02.0308.0139
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
198000
1290
02.0309.0138
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết
302000
1291
10.0660.0486
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y
4656000
1292
10.0669.0464
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu
2756000
1293
10.0673.0484
Cắt lách do chấn thương
4644000
1294
10.0674.0484
Cắt lách bệnh lý
4644000
1295
10.0783.0556
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân
3878000
1296
10.0784.0556
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
3878000
1297
10.0787.0556
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
3878000
1298
10.0788.0556
Phẫu thuật KHX gãy xương gót
3878000
1299
10.0789.0556
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
3878000
1300
10.0792.0556
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
3878000
1301
10.0793.0556
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân
3878000
1302
10.0794.0556
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân
3878000
1303
10.0795.0556
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
3878000
1304
11.0116.0199
Thay băng điều trị vết thương mạn tính
258000
1305
22.0134.1296
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
27200
1306
06.0040.1799
Đo lưu huyết não
46000
1307
07.0003.0354
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
243000
1308
07.0006.0357
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân
4310000
1309
07.0007.0362
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
2839000
1310
07.0009.0360
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
3446000
1311
07.0011.0357
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
4310000
1312
07.0012.0357
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
4310000
1313
07.0014.0357
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
4310000
1314
07.0017.0357
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow
4310000
1315
07.0019.0357
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
4310000
1316
10.1100.0369
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng
4670000
1317
10.1101.0369
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới
4670000
1318
10.1102.0369
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ
4670000
1319
10.1113.0398
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ
7476000
1320
11.0003.1150
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn
573000
1321
13.0143.0655
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
1997000
1322
13.0144.0721
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo
406000
1323
13.0145.0611
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
170000
1324
13.0145.0611
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
170000
1325
02.0009.0077
Chọc dò dịch màng phổi
143000
1326
02.0011.0079
Chọc hút khí màng phổi
150000
1327
22.0138.1362
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
37900
1328
22.0141.1343
Tập trung bạch cầu
29600
1329
22.0142.1304
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
23700
1330
22.0143.1303
Máu lắng (bằng máy tự động)
35600
1331
22.0163.1412
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
35600
1332
08.0427.0280
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc
69300
1333
08.0428.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
69300
1334
08.0429.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp
69300
1335
13.0146.0612
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn
329000
1336
13.0147.0597
Cắt u thành âm đạo
2128000
1337
13.0148.0630
Lấy dị vật âm đạo
602000
1338
13.0149.0624
Khâu rách cùng đồ âm đạo
1979000
1339
13.0151.0601
Chích áp xe tuyến Bartholin
875000
1340
13.0152.0589
Bóc nang tuyến Bartholin
1309000
1341
13.0153.0603
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh
825000
1342
13.0153.0603
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh
825000
1343
13.0154.0712
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
393000
1344
13.0155.0334
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
758000
1345
13.0156.0639
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
597000
1346
13.0157.0619
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
215000
1347
13.0158.0634
Nạo hút thai trứng
824000
1348
13.0160.0606
Chọc dò túi cùng Douglas
291000
1349
13.0162.0604
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng
949000
1350
13.0163.0602
Chích áp xe vú
230000
1351
13.0166.0715
Soi cổ tử cung
63900
1352
13.0172.0653
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
2962000
1353
13.0174.0653
Cắt u vú lành tính
2962000
1354
13.0175.0591
Bóc nhân xơ vú
1019000
1355
13.0176.0592
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên
3884000
1356
13.0177.0593
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
2838000
1357
13.0184.0605
Chọc dò màng bụng sơ sinh
419000
1358
14.0077.0828
Cố định màng xương tạo cùng đồ
1160000
1359
14.0078.0828
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới
1160000
1360
22.0008.1353
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động
41500
1361
10.0675.0484
Cắt lách bán phần
4644000
1362
10.0679.0492
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
3351000
1363
13.0114.0590
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo
2844000
1364
13.0115.0650
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
2776000
1365
13.0116.0663
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
3868000
1366
13.0117.0595
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng
4267000
1367
13.0118.0595
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo
4267000
1368
13.0119.0596
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
5708000
1369
02.0510.0213
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic
96200
1370
02.0514.0112
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp
120000
1371
02.0515.0112
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat
120000
1372
22.0012.1254
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động
58000
1373
22.0013.1242
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
105000
1374
22.0014.1242
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động
105000
1375
22.0014.1242
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động
105000
1376
22.0019.1348
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
13000
1377
22.0020.1347
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy
49800
1378
22.0021.1219
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)
15300
1379
23.0172.1580
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)
29500
1380
23.0173.1575
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]
43700
1381
23.0175.1576
Định lượng Amylase (niệu)
38200
1382
23.0176.1598
Định lượng Axit Uric (niệu)
16400
1383
23.0180.1577
Định lượng Canxi (niệu)
25000
1384
23.0184.1598
Định lượng Creatinin (niệu)
16400
1385
23.0187.1593
Định lượng Glucose (niệu)
14000
1386
23.0194.1589
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]
43700
1387
13.0129.0636
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung
4494000
1388
13.0130.0636
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung
4494000
1389
13.0132.0685
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
2881000
1390
13.0136.0628
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
2693000
1391
21.0067.0884
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR)
181000
1392
21.0076.0752
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel
59600
1393
21.0079.0801
Nghiệm pháp phát hiện glocom
115000
1394
21.0080.0757
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm
29600
1395
21.0082.0843
Đo sắc giác
71300
1396
21.0083.0848
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
31200
1397
21.0085.0753
Đo khúc xạ giác mạc Javal
38300
1398
21.0085.0753
Đo khúc xạ giác mạc Javal
38300
1399
21.0085.0753
Đo khúc xạ giác mạc Javal
38300
1400
07.0023.0488
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật
3988000
1401
24.0169.1616
HIV Ab test nhanh
55400
1402
24.0169.1616
HIV Ab test nhanh
55400
1403
24.0183.1637
Dengue virus NS1Ag test nhanh
135000
1404
11.0004.1149
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn
428000
1405
21.0087.0751
Đo độ lác
68600
1406
21.0092.0755
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)
28000
1407
21.0092.0755
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)
28000
1408
21.0109.1802
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh
420000
1409
21.0110.1802
Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm
420000
1410
21.0111.1805
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm
276000
1411
21.0112.1805
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày
276000
1412
21.0113.1804
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm
436000
1413
23.0112.1506
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
27300
1414
07.0030.0360
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp
3446000
1415
05.0012.0329
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma
357000
1416
05.0013.0326
Điều trị hạt cơm bằng Plasma
382000
1417
05.0019.0324
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng
350000
1418
05.0020.0324
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng
350000
1419
08.0430.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
69300
1420
08.0431.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
69300
1421
08.0432.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
69300
1422
08.0433.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt
69300
1423
11.0008.1150
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em
573000
1424
11.0009.1149
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em
428000
1425
11.0017.1103
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
3976000
1426
11.0018.1105
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
3426000
1427
11.0019.1102
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
2378000
1428
13.0052.0626
Khâu vòng cổ tử cung
561000
1429
13.0053.0594
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
125000
1430
13.0054.0600
Chích áp xe tầng sinh môn
831000
1431
13.0057.0701
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
6690000
1432
13.0065.0687
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
6274000
1433
13.0066.0658
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi
6080000
1434
24.0108.1720
Virus test nhanh
246000
1435
24.0117.1646
HBsAg test nhanh
55400
1436
24.0130.1645
HBeAg test nhanh
61700
1437
08.0434.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
69300
1438
08.0435.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa
69300
1439
08.0436.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt
69300
1440
08.0437.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh
69300
1441
08.0438.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh
69300
1442
08.0440.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa
69300
1443
08.0441.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông
69300
1444
08.0442.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng
69300
1445
08.0443.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật
69300
1446
08.0445.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
69300
1447
08.0446.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
69300
1448
08.0447.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật
69300
1449
08.0448.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư
69300
1450
08.0449.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm
69300
1451
08.0451.0228
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn
36100
1452
08.0452.0228
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
36100
1453
08.0453.0228
Cứu điều trị nấc thể hàn
36100
1454
08.0454.0228
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
36100
1455
08.0456.0228
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
36100
1456
08.0457.0228
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
36100
1457
08.0458.0228
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
36100
1458
08.0459.0228
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
36100
1459
08.0460.0228
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn
36100
1460
08.0461.0228
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
36100
1461
08.0462.0228
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn
36100
1462
08.0463.0228
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn
36100
1463
08.0464.0228
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
36100
1464
08.0465.0228
Cứu điều trị di tinh thể hàn
36100
1465
08.0466.0228
Cứu điều trị liệt dương thể hàn
36100
1466
08.0467.0228
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn
36100
1467
08.0468.0228
Cứu điều trị bí đái thể hàn
36100
1468
08.0469.0228
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn
36100
1469
08.0470.0228
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn
36100
1470
08.0471.0228
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn
36100
1471
14.0083.0836
Cắt u da mi không ghép
756000
1472
14.0084.0836
Cắt u mi cả bề dày không ghép
756000
1473
14.0088.0736
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép
1190000
1474
14.0098.0739
Chích mủ mắt
473000
1475
14.0102.0800
Nâng sàn hốc mắt
2818000
1476
14.0108.0820
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)
837000
1477
14.0109.0818
Phẫu thuật lác thông thường
772000
1478
14.0109.0819
Phẫu thuật lác thông thường
1188000
1479
14.0111.0075
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
35600
1480
14.0112.0075
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
35600
1481
14.0116.0075
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi
35600
1482
14.0119.0826
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
1340000
1483
14.0125.0829
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
872000
1484
14.0125.0830
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
1137000
1485
14.0126.0829
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi
872000
1486
14.0126.0830
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi
1137000
1487
14.0135.0816
Phẫu thuật Epicanthus
872000
1488
14.0136.0817
Phẫu thuật mở rộng khe mi
687000
1489
14.0137.0817
Phẫu thuật hẹp khe mi
687000
1490
14.0144.0775
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
1755000
1491
14.0145.0810
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
538000
1492
23.0201.1593
Định lượng Protein (niệu)
14000
1493
13.0137.0077
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng
143000
1494
14.0046.0812
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
1988000
1495
14.0051.0804
Mở bao sau bằng phẫu thuật
622000
1496
23.0205.1598
Định lượng Urê (niệu)
16400
1497
23.0208.1605
Định lượng Glucose (dịch não tủy)
13000
1498
23.0214.1493
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]
21800
1499
23.0215.1506
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)
27300
1500
23.0217.1605
Định lượng Glucose (dịch chọc dò)
13000
1501
23.0219.1494
Định lượng Protein (dịch chọc dò)
21800
1502
18.0113.0029
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
100000
1503
18.0114.0029
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
100000
1504
18.0115.0029
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
100000
1505
18.0116.0013
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
72200
1506
18.0116.0029
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
100000
1507
18.0117.0029
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
100000
1508
18.0118.0030
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng
125000
1509
18.0119.0012
Chụp Xquang ngực thẳng
59200
1510
18.0121.0029
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
100000
1511
18.0122.0029
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
100000
1512
14.0061.0802
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
1072000
1513
14.0062.0802
Nối thông lệ mũi nội soi
1072000
1514
14.0065.0809
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
1007000
1515
14.0066.0808
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
1534000
1516
14.0066.0824
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
872000
1517
14.0067.0762
Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu
1072000
1518
14.0068.0763
Gọt giác mạc đơn thuần
802000
1519
14.0069.0761
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc
1315000
1520
14.0071.0781
Lấy dị vật hốc mắt
937000
1521
14.0072.0781
Lấy dị vật trong củng mạc
937000
1522
23.0133.1494
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
21800
1523
23.0133.1494
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
21800
1524
13.0067.0657
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
3894000
1525
13.0068.0681
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
4034000
1526
23.0147.1561
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
65600
1527
23.0158.1506
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
27300
1528
23.0158.1506
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
27300
1529
23.0162.1570
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]
60100
1530
18.0094.0029
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
100000
1531
18.0095.0012
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
59200
1532
18.0096.0013
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
72200
1533
18.0096.0029
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
100000
1534
18.0097.0030
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
125000
1535
18.0098.0012
Chụp Xquang khung chậu thẳng
59200
1536
18.0101.0012
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
59200
1537
05.0021.0324
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng
350000
1538
02.0220.0440
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser).
1303000
1539
02.0229.0152
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang
915000
1540
02.0229.0152
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang
915000
1541
02.0232.0158
Rửa bàng quang lấy máu cục
209000
1542
02.0233.0158
Rửa bàng quang
209000
1543
13.0069.0681
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối
4034000
1544
13.0070.0681
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần
4034000
1545
13.0071.0679
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
3455000
1546
13.0072.0683
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
3044000
1547
13.0074.0686
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
4447000
1548
13.0075.0668
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung
3421000
1549
13.0076.0689
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
5229000
1550
13.0080.0689
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn
5229000
1551
16.0286.1068
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm
2736000
1552
16.0287.1068
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm
2736000
1553
16.0288.1068
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm
2736000
1554
16.0291.1065
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt
4356000
1555
16.0298.1009
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
382000
1556
16.0306.1043
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
1028000
1557
16.0314.1055
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới
2637000
1558
24.0305.1674
Demodex soi tươi
43100
1559
24.0305.1674
Demodex soi tươi
43100
1560
24.0307.1674
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
43100
1561
24.0309.1674
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
43100
1562
24.0309.1674
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
43100
1563
24.0317.1674
Trichomonas vaginalis soi tươi
43100
1564
24.0319.1674
Vi nấm soi tươi
43100
1565
24.0322.1724
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
246000
1566
08.0472.0228
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
36100
1567
08.0473.0228
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
36100
1568
08.0474.0228
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn
36100
1569
08.0475.0228
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
36100
1570
08.0476.0228
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
36100
1571
08.0477.0228
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn
36100
1572
08.0479.0235
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn
34500
1573
08.0480.0235
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt
34500
1574
08.0482.0235
Giác hơi điều trị cảm cúm
34500
1575
09.0123.0898
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng
23000
1576
09.0151.0004
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
233000
1577
10.0713.0487
Lấy u sau phúc mạc
5970000
1578
10.0717.0556
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai
3878000
1579
10.0718.0556
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai
3878000
1580
10.0719.0556
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn
3878000
1581
25.0013.1758
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da
276000
1582
25.0013.1758
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da
276000
1583
25.0015.1758
Chọc hút kim nhỏ các hạch
276000
1584
25.0015.1758
Chọc hút kim nhỏ các hạch
276000
1585
25.0019.1758
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
276000
1586
14.0073.0783
Lấy dị vật tiền phòng
1160000
1587
01.0201.0849
Soi đáy mắt cấp cứu
55300
1588
01.0202.0083
Chọc dịch tủy sống
114000
1589
01.0219.0160
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
601000
1590
01.0221.0211
Thụt tháo
85900
1591
10.0798.0556
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
3878000
1592
10.0799.0556
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
3878000
1593
10.0800.0556
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
3878000
1594
10.0801.0556
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay
3878000
1595
10.0802.0556
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
3878000
1596
10.0803.0556
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
3878000
1597
10.0807.0577
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
4830000
1598
10.0810.0559
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
3087000
1599
10.0811.0559
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp
3087000
1600
10.0845.0549
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới
3778000
1601
10.0846.0549
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay
3778000
1602
10.0849.0549
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay
3778000
1603
10.0851.0571
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay
3011000
1604
10.0854.0535
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)
3069000
1605
10.0857.0550
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước
3699000
1606
10.0859.0571
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay
3011000
1607
10.0862.0571
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
3011000
1608
10.0863.0534
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
3833000
1609
10.0865.0556
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân
3878000
1610
10.0868.0556
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót
3878000
1611
10.0344.0585
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
1021000
1612
10.0350.0434
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
4322000
1613
10.0356.0436
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
1813000
1614
10.0357.0436
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
1813000
1615
10.0359.0584
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
1340000
1616
03.1944.1016
Điều trị tủy răng sữa
280000
1617
03.1944.1016
Điều trị tủy răng sữa
280000
1618
03.1944.1017
Điều trị tủy răng sữa
394000
1619
03.1944.1017
Điều trị tủy răng sữa
394000
1620
03.1949.1035
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
224000
1621
03.1951.1019
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam
102000
1622
03.1953.1035
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)
224000
1623
03.1954.1019
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)
102000
1624
03.1956.1029
Nhổ chân răng sữa
40700
1625
03.1957.1033
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em
33900
1626
03.1970.1031
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate
259000
1627
03.1971.1031
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam
259000
1628
03.3397.0492
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng
3351000
1629
03.3399.0600
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
831000
1630
03.3400.0632
Lấy máu tụ tầng sinh môn
2340000
1631
03.3401.0492
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
3351000
1632
03.3402.0491
Mở bụng thăm dò
2576000
1633
22.0139.1362
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)
37900
1634
22.0149.1594
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
43700
1635
03.3387.0489
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn
4842000
1636
03.3388.0489
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột
4842000
1637
03.3389.0456
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột
4465000
1638
03.3395.0492
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt
3351000
1639
03.3396.0492
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt
3351000
1640
12.0280.0683
Cắt u nang buồng trứng xoắn
3044000
1641
12.0281.0683
Cắt u nang buồng trứng
3044000
1642
12.0283.0683
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
3044000
1643
12.0284.0683
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
3044000
1644
12.0261.1191
Cắt u sùi đầu miệng sáo
1298000
1645
12.0263.1190
Cắt nang thừng tinh một bên
1914000
1646
12.0264.1189
Cắt nang thừng tinh hai bên
2953000
1647
12.0265.0583
Cắt u lành dương vật
2122000
1648
10.0151.1044
Phẫu thuật u thần kinh trên da
729000
1649
10.0151.1045
Phẫu thuật u thần kinh trên da
1156000
1650
10.0171.0581
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống
5087000
1651
10.0172.0582
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi
3063000
1652
15.0033.1001
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật
1499000
1653
12.0289.0654
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung
3829000
1654
12.0290.0596
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)
5708000
1655
12.0291.0681
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
4034000
1656
12.0297.0661
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng
6387000
1657
12.0299.0683
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai
3044000
1658
12.0304.0592
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên
3884000
1659
12.0316.1059
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm
3237000
1660
12.0323.0653
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam
2962000
1661
16.0023.1037
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
1094000
1662
16.0050.1012
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
589000
1663
16.0050.1013
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
819000
1664
16.0050.1014
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
434000
1665
16.0050.1015
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
949000
1666
03.2451.1049
Cắt u phần mềm vùng cổ
2737000
1667
03.2725.0681
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
4034000
1668
15.0051.0216
Khâu vết rách vành tai
184000
1669
02.0017.1888
Đặt nội khí quản 2 nòng
579000
1670
03.1650.0505
Rạch áp xe túi lệ
197000
1671
03.1658.0777
Lấy dị vật giác mạc
688000
1672
03.1658.0778
Lấy dị vật giác mạc
88400
1673
03.1658.0779
Lấy dị vật giác mạc
893000
1674
03.1658.0780
Lấy dị vật giác mạc
338000
1675
03.3276.0442
Cắt túi thừa thực quản cổ
7627000
1676
03.0641.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực
69300
1677
03.0644.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày
69300
1678
03.0645.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc
69300
1679
03.0649.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ
69300
1680
03.0651.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
69300
1681
03.0652.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic
69300
1682
03.0653.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc
69300
1683
03.0654.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
69300
1684
03.0655.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta
69300
1685
03.0656.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện
69300
1686
03.0657.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
69300
1687
03.0658.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa
69300
1688
03.0659.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác
69300
1689
03.0661.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật
69300
1690
03.0663.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não
69300
1691
03.0664.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống
69300
1692
03.0667.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng
69300
1693
10.0815.0556
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
3878000
1694
10.0816.0556
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
3878000
1695
10.0983.0551
Phẫu thuật vết thương khớp
2850000
1696
03.2729.0683
Cắt u nang buồng trứng xoắn
3044000
1697
03.2730.0683
Cắt u nang buồng trứng
3044000
1698
03.2731.0683
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
3044000
1699
03.2736.0591
Mổ bóc nhân xơ vú
1019000
1700
03.2739.1059
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó
3237000
1701
03.1663.0768
Khâu da mi
1497000
1702
03.1665.0773
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
968000
1703
03.1667.0770
Khâu giác mạc
777000
1704
03.1668.0766
Khâu củng mạc
1266000
1705
03.2522.1046
Cắt nang vùng sàn miệng
2887000
1706
03.2533.1049
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm
2737000
1707
03.2534.1047
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm
3037000
1708
03.2536.1049
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
2737000
1709
15.0279.0488
Nạo vét hạch cổ tiệt căn
3988000
1710
15.0280.0488
Nạo vét hạch cổ chọn lọc
3988000
1711
15.0281.0488
Nạo vét hạch cổ chức năng
3988000
1712
10.0817.0556
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
3878000
1713
10.0819.0556
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
3878000
1714
10.0820.0556
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
3878000
1715
10.0821.0556
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
3878000
1716
10.0830.0556
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
3878000
1717
10.0839.0559
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V
3087000
1718
10.0842.0559
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
3087000
1719
10.0843.0550
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng
3699000
1720
12.0002.1044
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
729000
1721
12.0003.1045
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
1156000
1722
12.0006.1044
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm
729000
1723
12.0007.1045
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm
1156000
1724
12.0010.1049
Cắt các u lành vùng cổ
2737000
1725
12.0012.1048
Cắt các u nang giáp móng
2190000
1726
12.0313.1190
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm
1914000
1727
12.0319.1190
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
1914000
1728
12.0320.1190
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm
1914000
1729
12.0321.1190
Cắt u bao gân
1914000
1730
12.0322.1191
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
1298000
1731
12.0324.0558
Cắt u xương sụn lành tính
3870000
1732
15.0283.0945
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
4740000
1733
15.0284.0944
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
4740000
1734
15.0285.0357
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần
4310000
1735
15.0286.0357
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần
4310000
1736
15.0292.0957
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
4732000
1737
03.2241.0871
Cắt Amidan bằng Coblator
2403000
1738
03.2245.0216
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
184000
1739
03.2245.0217
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
248000
1740
03.2245.0218
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
268000
1741
03.2245.0219
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
323000
1742
03.2246.0603
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh
825000
1743
16.0025.1037
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
1094000
1744
03.2455.1045
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên
1156000
1745
03.2456.1044
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
729000
1746
16.0268.1068
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép
2736000
1747
16.0269.1068
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
2736000
1748
03.0670.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria
69300
1749
03.2442.1045
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm
1156000
1750
03.2443.1045
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm
1156000
1751
03.2508.1049
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản
2737000
1752
16.0278.1066
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
3036000
1753
10.0547.0494
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
2655000
1754
10.0548.0494
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
2655000
1755
10.0549.0494
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)
2655000
1756
10.0550.0494
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
2655000
1757
10.0551.0494
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
2655000
1758
10.0553.0495
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
2346000
1759
10.0554.0494
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)
2655000
1760
03.0603.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt
69300
1761
03.0604.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
69300
1762
03.0605.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
69300
1763
14.0263.0751
Xác định sơ đồ song thị
68600
1764
14.0264.0751
Đo biên độ điều tiết
68600
1765
14.0265.0751
Đo thị giác 2 mắt
68600
1766
14.0267.0750
Đo độ dày giác mạc
138000
1767
14.0268.0752
Đo đường kính giác mạc
59600
1768
14.0272.0744
Điện chẩm kích thích
406000
1769
03.2182.0895
Đốt nhiệt họng hạt
82900
1770
03.2184.0899
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
21100
1771
12.0045.1049
Cắt u cơ vùng hàm mặt
2737000
1772
12.0055.1059
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt
3237000
1773
12.0056.1059
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên
3237000
1774
15.0028.0911
Mở sào bào - thượng nhĩ
3843000
1775
15.0029.0911
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ
3843000
1776
15.0034.0997
Vá nhĩ đơn thuần
3843000
1777
15.0045.0909
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai
1353000
1778
15.0045.0910
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai
849000
1779
15.0046.0872
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
520000
1780
15.0046.0954
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
3102000
1781
15.0050.0994
Chích rạch màng nhĩ
64200
1782
15.0052.0993
Bơm hơi vòi nhĩ
119000
1783
15.0054.0903
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
161000
1784
15.0056.0882
Chọc hút dịch vành tai
56800
1785
15.0058.0899
Làm thuốc tai
21100
1786
12.0162.0918
Cắt polyp mũi
679000
1787
03.2240.0914
Phẫu thuật nạo VA gây mê
813000
1788
10.0414.0400
Mở ngực thăm dò
3398000
1789
10.0416.0491
Mở thông dạ dày
2576000
1790
10.0420.0465
Lấy dị vật thực quản đường cổ
3730000
1791
10.0421.0465
Lấy dị vật thực quản đường ngực
3730000
1792
03.3083.0576
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu
2660000
1793
10.0444.0488
Nạo vét hạch trung thất
3988000
1794
01.0144.0209
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển
583000
1795
01.0160.0210
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
94300
1796
10.0371.0436
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
1813000
1797
10.0372.0436
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
1813000
1798
10.0398.0584
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo
1340000
1799
10.0400.0584
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
1340000
1800
10.0422.0465
Lấy dị vật thực quản đường bụng
3730000
1801
10.0427.0441
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực
5654000
1802
10.0945.0550
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp
3699000
1803
10.0555.0494
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
2655000
1804
10.0556.0494
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp
2655000
1805
10.0557.0494
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
2655000
1806
10.0558.0494
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp
2655000
1807
10.0452.0491
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
2576000
1808
10.0455.0449
Cắt đoạn dạ dày
5125000
1809
10.0459.0488
Nạo vét hạch D1
3988000
1810
10.0460.0488
Nạo vét hạch D2
3988000
1811
10.0463.0465
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
3730000
1812
10.0465.0465
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
3730000
1813
10.0479.0491
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng
2576000
1814
10.0480.0465
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
3730000
1815
10.0481.0455
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
2574000
1816
10.0995.0517
Nắn, bó bột trật khớp vai
327000
1817
03.0608.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
69300
1818
03.0609.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em
69300
1819
03.0612.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất
69300
1820
03.0614.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
69300
1821
03.0617.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh
69300
1822
10.0561.0494
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)
2655000
1823
14.0276.0752
Đo độ lồi
59600
1824
03.2758.0558
Cắt u xương, sụn
3870000
1825
15.0059.0908
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
65600
1826
15.0081.0918
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
679000
1827
15.0081.0919
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
468000
1828
03.1800.1036
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
348000
1829
03.1809.1042
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
559000
1830
03.1815.1041
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
313000
1831
10.0996.0515
Nắn, bó bột gãy xương đòn
412000
1832
03.0623.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh
69300
1833
03.0630.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
69300
1834
03.0631.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
69300
1835
03.0637.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang
69300
1836
03.1858.1013
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
819000
1837
03.1858.1014
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
434000
1838
03.1858.1015
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
949000
1839
03.1859.1012
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay
589000
1840
03.1859.1013
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay
819000
1841
03.1859.1014
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay
434000
1842
15.0011.0950
Phẫu thuật giảm áp dây VII
7208000
1843
15.0090.0956
Phẫu thuật mở cạnh mũi
5039000
1844
10.1000.0515
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
412000
1845
10.1008.0521
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
348000
1846
10.1026.0525
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
348000
1847
01.0222.0211
Thụt giữ
85900
1848
01.0247.0118
Hạ thân nhiệt chỉ huy
2248000
1849
01.0267.0204
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
184000
1850
10.0402.0584
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật
1340000
1851
10.0408.0584
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
1340000
1852
10.0410.0584
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
1340000
1853
10.0411.0584
Cắt hẹp bao quy đầu
1340000
1854
10.0412.0584
Mở rộng lỗ sáo
1340000
1855
03.3377.0494
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản
2655000
1856
03.3378.0494
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
2655000
1857
03.3379.0494
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ
2655000
1858
03.3380.0498
Cắt polype trực tràng
1063000
1859
03.3381.0492
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng
3351000
1860
10.0950.0549
Phẫu thuật làm cứng khớp gối
3778000
1861
10.0951.0551
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối
2850000
1862
10.0953.0571
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)
3011000
1863
10.0954.0576
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
2660000
1864
10.0955.0577
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
4830000
1865
10.0956.0551
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
2850000
1866
03.0029.0192
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
1008000
1867
10.0997.0527
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
348000
1868
10.0997.0528
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
271000
1869
10.0998.0527
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
348000
1870
10.0318.0104
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
929000
1871
10.0958.0549
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác
3778000
1872
10.0961.0575
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²
2883000
1873
10.0963.0559
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)
3087000
1874
10.0964.0559
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)
3087000
1875
10.0966.0572
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)
3131000
1876
10.0967.0558
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
3870000
1877
10.0968.0553
Phẫu thuật ghép xương tự thân
4806000
1878
10.0969.0553
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo
4806000
1879
10.0971.0558
Lấy u xương (ghép xi măng)
3870000
1880
10.0972.0407
Phẫu thuật U máu
3123000
1881
10.0987.0525
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0
348000
1882
10.0987.0526
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0
271000
1883
10.0991.0523
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
727000
1884
12.0277.0714
Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú
2265000
1885
12.0278.0655
Cắt polyp cổ tử cung
1997000
1886
10.0999.0527
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
348000
1887
10.0999.0528
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
271000
1888
10.1003.0527
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
348000
1889
10.1003.0528
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
271000
1890
10.1004.0528
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
271000
1891
10.1005.0527
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
348000
1892
10.1005.0528
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
271000
1893
10.1006.0527
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
348000
1894
10.1006.0528
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
271000
1895
10.1007.0521
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
348000
1896
10.1009.0519
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
242000
1897
10.1010.0523
Nắn, bó bột trật khớp háng
727000
1898
10.1010.0524
Nắn, bó bột trật khớp háng
341000
1899
10.1011.0513
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
267000
1900
10.1013.0529
Nắn, bó bột gãy xương chậu
637000
1901
10.1013.0530
Nắn, bó bột gãy xương chậu
357000
1902
03.1816.1041
Phẫu thuật cắt phanh môi
313000
1903
03.1817.1041
Phẫu thuật cắt phanh má
313000
1904
03.1835.1031
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser
259000
1905
03.1836.1031
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite
259000
1906
03.1840.1018
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser
348000
1907
03.1846.1012
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
589000
1908
03.1846.1013
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
819000
1909
03.1846.1014
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
434000
1910
03.1846.1015
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
949000
1911
03.1848.1012
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
589000
1912
03.1848.1013
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
819000
1913
03.1859.1015
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay
949000
1914
03.1918.1007
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
166000
1915
03.1929.1031
Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite
259000
1916
03.1930.1018
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)
348000
1917
03.1931.1018
Phục hồi cổ răng bằng Composite
348000
1918
03.1938.1035
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp
224000
1919
03.1939.1035
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
224000
1920
03.1940.1035
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
224000
1921
03.1942.1010
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
351000
1922
03.3297.0491
Mở thông dạ dày
2576000
1923
03.3298.0465
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
3730000
1924
03.1848.1014
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
434000
1925
03.1848.1015
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
949000
1926
03.1849.1012
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
589000
1927
03.1849.1013
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
819000
1928
03.1849.1014
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
434000
1929
03.1850.1012
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
589000
1930
03.1850.1013
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
819000
1931
03.1850.1014
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
434000
1932
03.1850.1015
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
949000
1933
03.1853.1011
Điều trị tủy lại
966000
1934
28.0281.1126
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân
5105000
1935
28.0286.1136
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ
4986000
1936
28.0295.1136
Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ
4986000
1937
28.0296.0651
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật
2719000
1938
28.0298.1126
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân
5105000
1939
28.0299.0662
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo
2759000
1940
28.0315.1126
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay
5105000
1941
28.0316.1126
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay
5105000
1942
10.0947.0571
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
3011000
1943
10.0952.0571
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
3011000
1944
03.3852.0521
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
348000
1945
03.3852.0522
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
223000
1946
03.3853.0521
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles
348000
1947
03.3853.0522
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles
223000
1948
03.3854.0519
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
242000
1949
03.3854.0520
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
173000
1950
03.3856.0514
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
167000
1951
03.3857.0525
Nắn, bó bột gãy mâm chày
348000
1952
03.3857.0526
Nắn, bó bột gãy mâm chày
271000
1953
03.3859.0529
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi
637000
1954
03.3859.0530
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi
357000
1955
03.3860.0511
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật
652000
1956
03.3860.0512
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật
282000
1957
03.3861.0530
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
357000
1958
03.3862.0533
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
152000
1959
18.0005.0069
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp
84800
1960
18.0005.0069
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp
84800
1961
18.0009.0069
Siêu âm Doppler hốc mắt
84800
1962
18.0010.0069
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ
84800
1963
18.0010.0069
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ
84800
1964
18.0021.0069
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng
84800
1965
18.0021.0069
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng
84800
1966
18.0022.0069
Siêu âm Doppler gan lách
84800
1967
18.0022.0069
Siêu âm Doppler gan lách
84800
1968
18.0025.0069
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
84800
1969
18.0025.0069
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
84800
1970
18.0026.0069
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
84800
1971
18.0026.0069
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
84800
1972
18.0032.0069
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
84800
1973
18.0032.0069
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
84800
1974
18.0033.0004
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo
233000
1975
18.0053.0007
Siêu âm 3D/4D tim
468000
1976
18.0055.0069
Siêu âm Doppler tuyến vú
84800
1977
18.0055.0069
Siêu âm Doppler tuyến vú
84800
1978
18.0056.0069
Siêu âm đàn hồi mô vú
84800
1979
18.0060.0069
Siêu âm Doppler dương vật
84800
1980
18.0060.0069
Siêu âm Doppler dương vật
84800
1981
18.0065.0069
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)
84800
1982
18.0066.0003
Siêu âm 3D/4D trực tràng
186000
1983
18.0131.0035
Chụp Xquang ruột non
239000
1984
18.0083.0014
Chụp Xquang răng toàn cảnh
67200
1985
18.0086.0029
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
100000
1986
18.0087.0029
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
100000
1987
18.0089.0029
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
100000
1988
18.0090.0029
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
100000
1989
18.0091.0029
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
100000
1990
18.0092.0029
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
100000
1991
18.0093.0029
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
100000
1992
18.0094.0013
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
72200
1993
12.0011.1190
Cắt các u lành tuyến giáp
1914000
1994
12.0062.0834
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt
1266000
1995
03.1688.0768
Khâu kết mạc
1497000
1996
03.1691.0759
Đốt lông xiêu
50000
1997
03.1692.0730
Bơm rửa lệ đạo
38300
1998
03.1694.0799
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
37300
1999
03.1695.0842
Rửa cùng đồ
44000
2000
03.1699.0849
Soi đáy mắt trực tiếp
55300
2001
03.1700.0849
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương
55300
2002
03.2358.0211
Đặt sonde hậu môn
85900
2003
27.0152.0457
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng
4395000
2004
27.0153.0457
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng
4395000
2005
10.0809.0583
Phẫu thuật vết thương bàn tay
2122000
2006
03.3863.0514
Nắn, bó bột trật khớp gối
167000
2007
03.3864.0525
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
348000
2008
03.3864.0526
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
271000
2009
03.3865.0525
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
348000
2010
03.3865.0526
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
271000
2011
03.3866.0525
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
348000
2012
03.3866.0526
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
271000
2013
03.3867.0525
Nắn, bó bột gãy xương chày
348000
2014
03.3867.0526
Nắn, bó bột gãy xương chày
271000
2015
03.3868.0525
Nắn, bó bột gãy Dupuytren
348000
2016
03.3868.0526
Nắn, bó bột gãy Dupuytren
271000
2017
03.3869.0521
Nắn, bó bột gãy Monteggia
348000
2018
01.0032.0299
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
485000
2019
01.0053.0075
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
35600
2020
01.0054.0114
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
12200
2021
01.0065.0071
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
227000
2022
01.0072.0120
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
734000
2023
01.0074.0120
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
734000
2024
03.3869.0522
Nắn, bó bột gãy Monteggia
223000
2025
03.3870.0519
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
242000
2026
03.3870.0520
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
173000
2027
03.3872.0519
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
242000
2028
03.3872.0520
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
173000
2029
03.3873.0515
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
412000
2030
03.3873.0516
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
234000
2031
03.3874.0516
Nắn, cố định trật khớp hàm
234000
2032
03.3875.0513
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
267000
2033
03.3875.0514
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
167000
2034
28.0324.0573
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ
3469000
2035
28.0325.0573
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận
3469000
2036
28.0329.0573
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
3469000
2037
28.0330.0573
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận
3469000
2038
11.0015.1158
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép
591000
2039
11.0016.1160
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu
193000
2040
11.0089.0215
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng
22800
2041
11.0090.0216
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng
184000
2042
03.3774.0577
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
4830000
2043
28.0335.0556
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
3878000
2044
28.0340.0559
Nối gân duỗi
3087000
2045
28.0016.1136
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ
4986000
2046
28.0025.1134
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán
4217000
2047
28.0026.0384
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân
4746000
2048
28.0027.0384
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân
4746000
2049
10.0453.0464
Nối vị tràng
2756000
2050
10.0454.0465
Cắt dạ dày hình chêm
3730000
2051
10.0482.0455
Tháo xoắn ruột non
2574000
2052
10.0483.0455
Tháo lồng ruột non
2574000
2053
10.0486.0465
Cắt ruột non hình chêm
3730000
2054
10.0491.0455
Gỡ dính sau mổ lại
2574000
2055
10.0493.0465
Đóng mở thông ruột non
3730000
2056
03.3778.0556
Găm Kirschner trong gãy mắt cá
3878000
2057
03.3779.0556
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác
3878000
2058
03.3785.0556
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân
3878000
2059
10.0847.0551
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
2850000
2060
03.3900.0563
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
1777000
2061
03.3901.0563
Rút đinh các loại
1777000
2062
03.3905.0563
Rút chỉ thép xương ức
1777000
2063
03.3909.0505
Chích rạch áp xe nhỏ
197000
2064
03.3910.0505
Chích hạch viêm mủ
197000
2065
03.2538.1060
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm
3236000
2066
03.2548.0737
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá
760000
2067
03.2549.0737
Cắt u kết mạc không vá
760000
2068
20.0044.0503
Nong đường mật, Oddi qua nội soi
2263000
2069
28.0069.1134
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt
4217000
2070
28.0125.1087
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên
2637000
2071
28.0141.1136
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ
4986000
2072
28.0142.1136
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ
4986000
2073
28.0143.1136
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ
4986000
2074
20.0079.0134
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết
455000
2075
20.0080.0135
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
255000
2076
20.0080.0135
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
255000
2077
03.3427.0472
Cắt túi mật
4694000
2078
28.0155.1136
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ
4986000
2079
28.0160.0562
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai
4019000
2080
28.0161.0576
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ
2660000
2081
28.0162.0576
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
2660000
2082
28.0168.1076
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt
3179000
2083
28.0176.1076
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
3179000
2084
20.0098.0637
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
2904000
2085
20.0102.0724
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung
1581000
2086
20.0103.0636
Nội soi buồng tử cung can thiệp
4494000
2087
20.0104.0696
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU
5163000
2088
21.0003.1797
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch
77800
2089
21.0007.1798
Holter huyết áp
204000
2090
21.0012.1798
Holter điện tâm đồ
204000
2091
21.0018.0308
Test giãn phế quản (broncho modilator test)
179000
2092
21.0029.1775
Ghi điện cơ
131000
2093
21.0030.1776
Điện cơ vùng đáy chậu (EMG)
146000
2094
21.0031.1775
Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG)
131000
2095
21.0032.1775
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác
131000
2096
21.0033.1775
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động
131000
2097
21.0034.1775
Đo điện thế kích thích cảm giác
131000
2098
21.0036.1775
Đo điện thế kích thích vận động
131000
2099
23.0058.1487
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
29500
2100
23.0060.1496
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]
32800
2101
28.0031.0384
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương
4746000
2102
28.0033.0773
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt
968000
2103
28.0038.1136
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi
4986000
2104
28.0039.1136
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi
4986000
2105
03.3794.0556
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
3878000
2106
03.3797.0571
Tháo bỏ các ngón chân
3011000
2107
03.3798.0571
Tháo đốt bàn
3011000
2108
03.3802.0573
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt
3469000
2109
03.3803.0559
Nối gân gấp
3087000
2110
03.3804.0559
Gỡ dính gân
3087000
2111
28.0066.0575
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt
2883000
2112
22.0499.0163
Rút máu để điều trị
256000
2113
03.3816.0571
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần
3011000
2114
03.3817.0505
Chích áp xe phần mềm lớn
197000
2115
03.3818.0218
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
268000
2116
03.3820.0573
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản
3469000
2117
03.3821.0216
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
184000
2118
03.3824.0575
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²
2883000
2119
03.3825.0217
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm
248000
2120
03.3825.0219
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm
323000
2121
03.3826.0200
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
60000
2122
03.3826.0202
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
115000
2123
23.0020.1493
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
21800
2124
23.0024.1464
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]
87500
2125
23.0025.1493
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
21800
2126
23.0026.1493
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
21800
2127
23.0027.1493
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
21800
2128
23.0029.1473
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
13000
2129
23.0030.1472
Định lượng Calci ion hóa [Máu]
16400
2130
23.0035.1471
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]
135000
2131
23.0043.1478
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]
38200
2132
23.0044.1478
Định lượng CK-MB mass [Máu]
38200
2133
23.0050.1484
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
54600
2134
23.0052.1486
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]
98400
2135
28.0187.1064
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới
3637000
2136
28.0190.1064
Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới
3637000
2137
12.0071.1038
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm
868000
2138
12.0073.1047
Cắt nang xương hàm khó
3037000
2139
12.0077.0834
Cắt u môi lành tính có tạo hình
1266000
2140
12.0083.1040
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm
439000
2141
12.0084.1039
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên
479000
2142
12.0085.1039
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm
479000
2143
12.0091.0909
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
1353000
2144
12.0091.0910
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
849000
2145
03.3846.0515
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
412000
2146
03.3846.0516
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
234000
2147
03.3847.0527
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
348000
2148
03.3847.0528
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
271000
2149
03.3849.0521
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
348000
2150
23.0068.1561
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
65600
2151
15.0208.0916
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA
124000
2152
15.0209.0996
Cắt phanh lưỡi [gây mê]
745000
2153
15.0214.1002
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng
998000
2154
28.0200.0573
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ
3469000
2155
28.0201.0573
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận
3469000
2156
28.0205.0553
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên
4806000
2157
28.0217.1059
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ
3237000
2158
28.0218.1059
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ
3237000
2159
12.0092.0910
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
849000
2160
01.0077.1888
Thay ống nội khí quản
579000
2161
01.0085.0277
Vận động trị liệu hô hấp
31100
2162
23.0075.1494
Định lượng Glucose [Máu]
21800
2163
23.0077.1518
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
19500
2164
23.0083.1523
Định lượng HbA1c [Máu]
102000
2165
18.0076.0010
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
53200
2166
03.4021.0473
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
3216000
2167
25.0089.1735
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy
170000
2168
25.0090.1757
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh
569000
2169
03.3826.0203
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
139000
2170
03.3826.0204
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
184000
2171
03.3826.0205
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
253000
2172
03.3827.0216
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
184000
2173
03.3827.0218
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
268000
2174
03.3830.0530
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
357000
2175
03.3832.0525
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
348000
2176
03.3832.0526
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
271000
2177
03.1706.0782
Lấy dị vật kết mạc
67000
2178
03.1721.1037
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học
1094000
2179
03.1727.1012
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
589000
2180
03.1727.1013
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
819000
2181
03.1727.1014
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
434000
2182
03.1727.1015
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
949000
2183
10.0153.0414
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
7011000
2184
10.0163.0411
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động
6943000
2185
03.0284.0252
Sắc thuốc thang
13100
2186
03.3833.0529
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
637000
2187
03.3833.0530
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
357000
2188
03.3835.0529
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
637000
2189
03.3835.0530
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
357000
2190
03.3836.0524
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
341000
2191
03.3838.0530
Nắn, bó bột cột sống
357000
2192
03.3839.0517
Nắn, bó bột trật khớp vai
327000
2193
03.3839.0518
Nắn, bó bột trật khớp vai
172000
2194
03.3841.0527
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay
348000
2195
03.3841.0528
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay
271000
2196
03.3842.0528
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay
271000
2197
03.3843.0527
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay
348000
2198
03.3843.0528
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay
271000
2199
03.3844.0515
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
412000
2200
03.3844.0516
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
234000
2201
03.3845.0515
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu
412000
2202
03.3845.0516
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu
234000
2203
03.3863.0513
Nắn, bó bột trật khớp gối
267000
2204
18.0017.0003
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng
186000
2205
18.0023.0004
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
233000
2206
18.0024.0004
Siêu âm Doppler động mạch thận
233000
2207
18.0029.0004
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
233000
2208
18.0037.0004
Siêu âm Doppler động mạch tử cung
233000
2209
03.3849.0522
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
223000
2210
03.3850.0521
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay
348000
2211
03.3850.0522
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
223000
2212
03.3851.0521
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
348000
2213
03.3851.0522
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
223000
2214
03.1685.0854
Bơm thông lệ đạo
98600
2215
18.0045.0004
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
233000
2216
04.0013.0551
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn
2850000
2217
04.0014.0551
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai
2850000
2218
04.0015.0551
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu
2850000
2219
04.0016.0551
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay
2850000
2220
04.0017.0571
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay
3011000
2221
04.0018.0571
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay
3011000
2222
04.0019.0571
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay
3011000
2223
04.0020.0551
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu
2850000
2224
04.0021.0571
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu
3011000
2225
04.0023.0551
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối
2850000
2226
04.0024.0551
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân
2850000
2227
04.0025.0571
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi
3011000
2228
04.0026.0571
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân
3011000
2229
04.0027.0571
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân
3011000
2230
04.0034.0488
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn
3988000
2231
04.0035.1114
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ
3432000
2232
04.0036.1114
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực
3432000
2233
04.0037.1114
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên
3432000
2234
04.0038.0571
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực
3011000
2235
04.0040.0571
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách
3011000
2236
04.0041.0571
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn
3011000
2237
03.4107.0152
Nội soi tháo sonde JJ
915000
2238
03.4107.0152
Nội soi tháo sonde JJ
915000
2239
03.4108.0440
Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi
1303000
2240
03.4109.0440
Tán sỏi niệu quản qua nội soi
1303000
2241
03.4116.0418
Nội soi lấy sỏi bàng quang
4198000
2242
03.4119.0440
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)
1303000
2243
13.0150.0724
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
1581000
2244
13.0185.0099
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh
664000
2245
13.0240.0631
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ
2981000
2246
01.0007.0099
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng
664000
2247
01.0019.0004
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường
233000
2248
01.0066.1888
Đặt ống nội khí quản
579000
2249
01.0071.0120
Mở khí quản cấp cứu
734000
2250
01.0073.0120
Mở khí quản thường quy
734000
2251
01.0086.0898
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
23000
2252
02.0364.0087
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
159000
2253
02.0375.0168
Sinh thiết tuyến nước bọt
130000
2254
02.0380.0168
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch)
130000
2255
02.0411.0214
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
138000
2256
02.0416.0214
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
138000
2257
02.0419.0214
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
138000
2258
03.4032.0450
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày
5275000
2259
03.4033.0450
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày
5275000
2260
04.0056.0549
Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis)
3778000
2261
04.0057.0571
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ
3011000
2262
04.0058.0571
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức
3011000
2263
05.0044.0329
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện
357000
2264
05.0045.0329
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện
357000
2265
05.0047.0329
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện
357000
2266
05.0048.0329
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện
357000
2267
05.0049.0329
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện
357000
2268
05.0050.0329
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện
357000
2269
05.0051.0324
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn
350000
2270
05.0052.0344
Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong
2457000
2271
05.0054.0343
Phẫu thuật điều trị u dưới móng
803000
2272
01.0087.0898
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
23000
2273
23.0220.1608
Phản ứng Rivalta [dịch]
8600
2274
23.0222.1597
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
4800
2275
23.0209.1606
Phản ứng Pandy [dịch]
8600
2276
02.0112.0004
Siêu âm Doppler mạch máu
233000
2277
05.0066.0339
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong
652000
2278
05.0070.0340
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong
584000
2279
05.0071.0323
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da
208000
2280
05.0072.0332
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né
237000
2281
05.0073.0332
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né
237000
2282
02.0150.0114
Hút đờm hầu họng
12200
2283
02.0156.0849
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
55300
2284
02.0188.0210
Đặt sonde bàng quang
94300
2285
02.0204.0116
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)
574000
2286
02.0622.1364
Tìm tế bào Hargraves
66400
2287
02.0338.0211
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
85900
2288
02.0340.0086
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ
116000
2289
02.0341.0086
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ
116000
2290
03.4246.0198
Tháo bột các loại
56000
2291
04.0032.0488
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ
3988000
2292
04.0033.0488
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách
3988000
2293
04.0039.0571
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ
3011000
2294
10.0148.0344
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên
2457000
2295
10.0149.0344
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên
2457000
2296
10.0152.0410
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi
1818000
2297
08.0389.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
69300
2298
08.0390.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
69300
2299
02.0067.0206
Thay canuyn mở khí quản
253000
2300
02.0068.0277
Vận động trị liệu hô hấp
31100
2301
02.0342.0086
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ
116000
2302
02.0345.0087
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm
159000
2303
02.0349.0112
Hút dịch khớp gối
120000
2304
02.0351.0112
Hút dịch khớp háng
120000
2305
02.0353.0112
Hút dịch khớp khuỷu
120000
2306
02.0355.0112
Hút dịch khớp cổ chân
120000
2307
02.0357.0112
Hút dịch khớp cổ tay
120000
2308
02.0359.0112
Hút dịch khớp vai
120000
2309
02.0361.0112
Hút nang bao hoạt dịch
120000
2310
02.0211.0156
Nong niệu đạo và đặt sonde đái
252000
2311
02.0025.0109
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi
207000
2312
02.0026.0111
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
188000
2313
02.0032.0898
Khí dung thuốc giãn phế quản
23000
2314
02.0039.0124
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất
5036000
2315
01.0089.0206
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng
253000
2316
01.0093.0079
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter
150000
2317
01.0101.0125
Nội soi màng phổi sinh thiết
5814000
2318
01.0157.0508
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
53000
2319
01.0158.0074
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
498000
2320
01.0164.0210
Thông bàng quang
94300
2321
03.4137.0689
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
5229000
2322
03.4139.0689
Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn
5229000
2323
02.0421.0214
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm
138000
2324
03.3647.0556
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn
3878000
2325
03.3649.0556
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn
3878000
2326
27.0425.0688
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn
5716000
2327
27.0431.0689
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng
5229000
2328
27.0432.0689
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai
5229000
2329
27.0434.0689
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
5229000
2330
10.0746.0556
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
3878000
2331
10.0747.0556
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
3878000
2332
10.0749.0559
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay
3087000
2333
10.0750.0559
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay
3087000
2334
18.0629.0166
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm
568000
2335
18.0630.0087
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm
159000
2336
17.0134.0240
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống
209000
2337
17.0135.0239
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)
341000
2338
17.0138.0523
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh
727000
2339
10.0770.0556
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp
3878000
2340
10.0771.0556
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
3878000
2341
10.0775.0556
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
3878000
2342
10.0776.0556
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
3878000
2343
10.0779.0556
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
3878000
2344
10.0780.0556
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
3878000
2345
10.0781.0556
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
3878000
2346
18.0665.0054
Bít thông liên nhĩ [dưới DSA]
6926000
2347
27.0273.0473
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
3216000
2348
27.0280.0470
PTNS cắt nang đường mật
3486000
2349
22.0291.1280
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)
32000
2350
22.0292.1280
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)
32000
2351
17.0058.0268
Tập vận động trên bóng
30600
2352
17.0059.0268
Tập trong bồn bóng nhỏ
30600
2353
17.0008.0253
Điều trị bằng siêu âm
46700
2354
17.0063.0268
Tập với thang tường
30600
2355
17.0064.0268
Tập với giàn treo các chi
30600
2356
17.0066.0268
Tập với dụng cụ quay khớp vai
30600
2357
17.0067.0268
Tập với dụng cụ chèo thuyền
30600
2358
10.0609.0471
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu
5487000
2359
10.0615.0488
Lấy hạch cuống gan
3988000
2360
10.0616.0493
Dẫn lưu áp xe gan
2945000
2361
10.0617.0493
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan
2945000
2362
10.0621.0472
Cắt túi mật
4694000
2363
10.0622.0474
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
4671000
2364
10.0623.0474
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
4671000
2365
10.0623.0474
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
4671000
2366
03.3489.0464
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
2756000
2367
03.3493.0421
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
4270000
2368
10.0721.0556
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
3878000
2369
10.0722.0556
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
3878000
2370
10.0723.0556
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
3878000
2371
10.0724.0556
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
3878000
2372
10.0725.0556
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
3878000
2373
10.0726.0556
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
3878000
2374
10.0729.0556
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
3878000
2375
10.0730.0556
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
3878000
2376
10.0731.0556
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
3878000
2377
10.0732.0556
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
3878000
2378
10.0733.0556
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
3878000
2379
10.0736.0556
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia
3878000
2380
10.0737.0556
Phẫu thuật KHX gãy đài quay
3878000
2381
10.0738.0556
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
3878000
2382
10.0739.0556
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
3878000
2383
10.0740.0556
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
3878000
2384
10.0632.0481
Nối mật ruột bên - bên
4571000
2385
10.0633.0481
Nối mật ruột tận - bên
4571000
2386
10.0638.0464
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
2756000
2387
10.0753.0556
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu
3878000
2388
10.0754.0556
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu
3878000
2389
10.0756.0556
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu
3878000
2390
10.0757.0556
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
3878000
2391
10.0759.0556
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi
3878000
2392
10.0761.0556
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
3878000
2393
10.0762.0556
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi
3878000
2394
10.0763.0556
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi
3878000
2395
10.0765.0556
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
3878000
2396
10.0766.0556
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
3878000
2397
10.0767.0556
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
3878000
2398
10.0768.0556
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
3878000
2399
10.0769.0556
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
3878000
2400
11.0061.1142
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
4525000
2401
03.3517.0421
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
4270000
2402
03.3522.0424
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
5517000
2403
03.3676.0556
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles
3878000
2404
03.3684.0556
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
3878000
2405
03.3686.0571
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay
3011000
2406
03.3687.0571
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu
3011000
2407
03.3688.0556
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay
3878000
2408
18.0619.0090
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
158000
2409
18.0620.0087
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
159000
2410
18.0621.0090
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
158000
2411
18.0622.0085
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
228000
2412
18.0623.0082
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm
184000
2413
11.0062.1142
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
4525000
2414
11.0063.1142
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
4525000
2415
21.0057.1775
Điện cơ thanh quản
131000
2416
21.0060.0890
Đo thính lực đơn âm
45000
2417
03.3689.0556
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay
3878000
2418
03.3690.0556
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay
3878000
2419
03.3710.0571
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa
3011000
2420
22.0268.1330
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)
29600
2421
22.0268.1330
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)
29600
2422
22.0279.1269
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
40200
2423
22.0280.1269
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
40200
2424
22.0281.1281
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
212000
2425
22.0283.1269
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)
40200
2426
22.0284.1270
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)
59300
2427
22.0119.1368
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
37900
2428
22.0120.1370
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
41500
2429
01.0281.1510
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
15500
2430
10.0790.0548_GT
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
3362000
2431
10.0791.0548
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
4109000
2432
10.0791.0548_GT
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
3362000
2433
10.0796.0548
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
4109000
2434
10.0796.0548_GT
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
3362000
2435
10.0804.0548
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
4109000
2436
10.0804.0548_GT
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
3362000
2437
10.0869.0548
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
4109000
2438
10.0869.0548_GT
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
3362000
2439
10.0871.0548
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân
4109000
2440
10.0871.0548_GT
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân
3362000
2441
10.0873.0548
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
4109000
2442
10.0873.0548_GT
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
3362000
2443
10.0904.0548
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
4109000
2444
10.0904.0548_GT
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
3362000
2445
10.0906.0548
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay
4109000
2446
10.0906.0548_GT
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay
3362000
2447
10.0909.0548
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
4109000
2448
10.0909.0548_GT
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
3362000
2449
10.0910.0548
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay
4109000
2450
10.0910.0548_GT
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay
3362000
2451
10.0911.0548
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
4109000
2452
10.0911.0548_GT
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
3362000
2453
10.0948.0548
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay
4109000
2454
10.0948.0548_GT
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay
3362000
2455
10.0949.0548
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)
4109000
2456
10.0949.0548_GT
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)
3362000
2457
12.0280.0683_GT
Cắt u nang buồng trứng xoắn
4465000
2458
12.0281.0683_GT
Cắt u nang buồng trứng
4465000
2459
12.0283.0683_GT
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
4465000
2460
12.0299.0683_GT
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai
4465000
2461
13.0072.0683_GT
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
4465000
2462
13.0092.0683_GT
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
4465000
2463
13.0132.0685_GT
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
2928000
2464
15.0048.0971
Đặt ống thông khí màng nhĩ
3102000
2465
15.0048.0971_GT
Đặt ống thông khí màng nhĩ
2762000
2466
15.0049.0971
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ
3102000
2467
15.0049.0971_GT
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ
2762000
2468
15.0290.0955
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
3125000
2469
15.0290.0955_GT
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
1463000
2470
10.0302.0416
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
4404000
2471
10.0302.0416_GT
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
3279000
2472
10.0360.0425
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
5691000
2473
10.0360.0425_GT
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
4286000
2474
15.0097.0960
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi
2834000
2475
15.0097.0960_GT
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi
1887000
2476
27.0385.0426
Nội soi bàng quang cắt u
4735000
2477
27.0385.0426
Nội soi bàng quang cắt u
4735000
2478
27.0385.0426_GT
Nội soi bàng quang cắt u
3426000
2479
03.2729.0683_GT
Cắt u nang buồng trứng xoắn
4465000
2480
03.2730.0683_GT
Cắt u nang buồng trứng
4465000
2481
03.2731.0683_GT
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
4465000
2482
10.0734.0548
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
4109000
2483
10.0734.0548_GT
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
3362000
2484
10.0735.0548
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
4109000
2485
10.0735.0548
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
4109000
2486
10.0735.0548_GT
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
3362000
2487
10.0735.0548_GT
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
3362000
2488
10.0744.0548
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
4109000
2489
10.0744.0548_GT
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
3362000
2490
10.0755.0548
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)
4109000
2491
10.0755.0548_GT
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)
3362000
2492
10.0772.0548
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè
4109000
2493
10.0772.0548_GT
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè
3362000
2494
10.0773.0548
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
4109000
2495
10.0773.0548_GT
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
3362000
2496
10.0790.0548
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
4109000
2497
03.0113.0074
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
498000
    

Các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ nhật
Mùa đông: 7:15 - 11:45 | 13:00 - 16:30
Mùa hè: 6:45 - 11:30 | 13:30 - 16:45
Trực cấp cứu: 24/24

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
17194