DANH MỤC THUỐC BHYT TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA THIỆU HOÁ

Đăng lúc: 00:00:00 04/04/2024 (GMT+7)

Các loại thuốc đang được cấp tại BVĐK Thiệu Hóa:

 
STT
TÊN THUỐC
ĐON VỊ TÍNH
ĐON GIÁ
1
Agimol 150
Gói
315
2
Agimycob
Viên
1260
3
Amikacin 500mg/2ml
Ống
5900
4
Amiparen- 5
Chai
65500
5
Atiglucinol inj
Ống
27990
6
Atiliver Diệp hạ châu
Viên
1950
7
Atorvastatin 20
Viên
165
8
Atropin Sulphat
Ống
420
9
Augbactam 1g/200mg
Lọ
23980
10
Aupiflox 400mg/250ml
Túi
94000
11
Axuka
Lọ
40500
12
Baci-subti
Viên
2900
13
Bacterocin Oint
Tuýp
36500
14
Bactirid 100mg/5ml dry suspension
Lọ
59000
15
Basethyrox
Viên
735
16
Berlthyrox 100
Viên
535
17
Betasalic
Tuýp
12000
18
Beynit 2.5
Viên
2394
19
BFS - Amiron
Lọ
24000
20
BFS-Hyoscin 40mg/2ml
Lọ
14700
21
BFS-Neostigmine 0.25
ống
5460
22
Bình can
Viên
1365
23
Biofil
Ống
2490
24
Bổ gan P/H
Viên
605
25
Bổ gan tiêu độc Livsin-94
Viên
1700
26
Bravine Inmed
Lọ
80200
27
Brosuvon 8mg
Gói
4990
28
Bucarvin
Ống
17560
29
Calci clorid 0,5g/5ml
Ống
840
30
Cepoxitil 200
Viên
9600
31
Clanoz
viên
294
32
Clindamycin-Hameln 150mg/ml
Ống
49000
33
Cloxacilin 1g
Lọ
39000
34
A.T Famotidine 40 Inj
Lọ
69300
35
Acid tranexamic 250mg/5ml
Ống
1620
36
Acid tranexamic 500mg
Viên
2500
37
Acido Tranexamico Bioindustria L.I.M
Ống
21483
38
Adrenalin
Ống
1197
39
Agiclari 500
Viên
2050
40
AGILECOX 200
Viên
1533
41
Allopurinol
Viên
450
42
Ambuxol
Lọ
37500
43
Asbesone
Tuýp
61500
44
Asigastrogit
Gói
1530
45
Asosalic
Tuýp
95000
46
Atovze 20/10
Viên
6500
47
Carsil 90mg
Viên
3360
48
Cefopefast 1000
Lọ
40950
49
Cefopefast-S 2000
Lọ
75000
50
Cefoperazone 0,5g
Lọ
33500
51
Cephalexin PMP 500
Viên
1350
52
Daleston-D
Chai
31500
53
Cefanew
Viên
3750
54
Cefimed 200mg
Viên
16800
55
Fasthan 20
Viên
7150
56
Felodipine Stella 5mg retard
Viên
1450
57
Fleet enema
Chai
59000
58
Derimucin
Tuýp
35000
59
Desbebe
Lọ
65000
60
Deslora
Viên
1575
61
Devodil 50
Viên
2600
62
Dexamethasone
Ống
725
63
Diclovat
Viên
11200
64
Ebitac Forte
Viên
3800
65
Etomidate-Lipuro
Ống
120000
66
Fabamox 250mg
Gói
2300
67
Faditac Inj
Lọ
32900
68
Fafamol
Viên
600
69
Colchicin
Viên
262
70
Comiaryl 2mg/500mg
Viên
2480
71
Cotrimoxazol 480mg
Viên
219
72
Crutit
Viên
16540
73
Cyclindox 100mg
Viên
1470
74
Diclofenac
Ống
760
75
Digoxin-BFS
Lọ
16000
76
DigoxineQualy
Viên
650
77
Dimedrol
Ống
450
78
Dkasolon
Hộp
119000
79
Domuvar
Ống
5250
80
Doncef
Viên
2450
81
Duphaston
Viên
7728
82
Dutased
Chai
22800
83
Dorocron MR 60mg
Viên
645
84
Drenoxol
Ống
8600
85
Đương Quy bổ huyết P/H
Viên
1190
86
Gourcuff-5
Viên
5800
87
Grafort
Gói
7700
88
Hemotocin
Lọ
346500
89
Levomepromazin 25mg
Viên
700
90
Metformin Stella 850 mg
Viên
700
91
Enaboston 10 Plus
Viên
2500
92
Enaplus HCT 10/12.5
Viên
3450
93
Enaplus HCT 10/25
Viên
3500
94
Enazid
Viên
3000
95
Enterogran
Gói
3250
96
Glizym-M
Viên
3050
97
Goldprofen
Viên
5200
98
Hepagold
Túi
91500
99
Hoạt huyết dưỡng não
Viên
171
100
Hoạt huyết dưỡng não QN
Viên
438
101
Natri clorid 0,9%
lọ
1200
102
Nikoramyl 5
Viên
2950
103
Nitralmyl 0,6
Viên
2100
104
Nomigrain
Viên
1000
105
Novewel 80
Viên
1190
106
Nước cất tiêm
Ống
680
107
Ocethizid 5/12,5
Viên
2049
108
Optive
Lọ
82850
109
Osvimec 300
Viên
10650
110
Propofol - Lipuro 0.5% (5mg/ml)
Ống
93555
111
Pulmicort Respules
Ống
13834
112
Methylergometrine Maleate injection 0,2mg - 1ml
Ống
18900
113
Methylsolon 16
Viên
830
114
Metronidazol Kabi
Chai
6199
115
Metronidazole/Vioser
Chai
18000
116
Mezapizin 10
Viên
357
117
Midagentin 0,6g
Lọ
18800
118
Midantin 500/62,5
Gói
3100
119
Milurit
Viên
2500
120
Moxifloxacin 400mg/250ml
Chai
245000
121
Moxifloxan 5mg/ml eye drops, solution
Lọ
79400
122
Fresofol 1% Mct/Lct
Ống
25200
123
Furosemidum Polpharma
Ống
4400
124
ID-Arsolone 4
Viên
925
125
Imedoxim 100
Gói
8000
126
Ketoconazol
Tuýp
4650
127
Ketorolac A.T
Ống
8400
128
Pulmicort Respules
Ống
24906
129
Pymeferon B9
Viên
480
130
Fluvastatin 40mg
Viên
6000
131
Fosfomed 2g
Lọ
81000
132
Fotimyd 500
Lọ
45000
133
Gelactive
Gói
2394
134
Gentamicin 80mg/2ml
Ống
1008
135
Gliclada 30mg
Viên
2618
136
Gliclada 60mg modified - release tablets
Viên
5050
137
Gliptis 5
Viên
2950
138
GliritDHG 500mg/5mg
viên
1900
139
Haloperidol 0,5%
Ống
2100
140
Haloperidol 1,5 mg
Viên
95
141
Hapacol 250
gói
1300
142
Hapacol Caplet 500
viên
194
143
Hemafolic
Ống
6780
144
Hemafolic
Ống
4250
145
Hurmat 25mg
Viên
665
146
Hyđan
Viên
135
147
Imedoxim 200
Viên
8480
148
Imenir 125 mg
Gói
12000
149
Kali clorid
Viên
745
150
Kali clorid 10%
Ống
1190
151
Kitno
Viên
1390
152
Loperamide Stella
Viên
485
153
Lovarem tablets
Viên
3480
154
Lovastatin DWP 10mg
Viên
1197
155
Medocef 1g
Lọ
53500
156
Metazydyna
Viên
1890
157
Lucikvin 500
Lọ
58000
158
Magnesi sulfat Kabi 15%
Ống
2900
159
Mediclovir
Tuýp
49350
160
Medovent 30mg
Viên
1600
161
Medsamic 250mg/5ml
Ống
11200
162
Melanov-M
Viên
3748
163
Menazin 200mg
Viên
3200
164
Nadecin 10mg
Viên
2590
165
Neo-Tergynan
Viên
11880
166
Nicomen Tablets 5mg
Viên
3400
167
Nifedipin Hasan 20 Retard
Viên
504
168
Nikoramyl 10
Viên
3990
169
Oflovid Ophthalmic Ointment
Tuýp
74530
170
Ofloxacin
Lọ
84800
171
Olanxol
Viên
2310
172
Oxacilin
Viên
2100
173
Oxytocin
Ống
4700
174
Papaverin 2%
Ống
2050
175
Pecrandil 10
Viên
3381
176
Perasolic
Tuýp
14200
177
Phenobarbital 0,1g
Viên
147
178
Phytok
Ống
88200
179
Piracetam-Egis
Viên
1190
180
Pomatat
Viên
1050
181
Postcare 100
Viên
5300
182
Partamol Tab.
Viên
480
183
POVIDONE
Chai
10400
184
Sorbitol 5g
Gói
450
185
Spirastad Plus
Viên
1680
186
Spulit
Viên
15000
187
Stavacor
Viên
3100
188
Syntarpen
Lọ
60000
189
Tadimax
Viên
3450
190
Tanganil 500mg
Viên
4612
191
Tebantin 300mg
Viên
5250
192
Praverix 250mg
Viên
1700
193
Prednisolone 5mg
Viên
90
194
Roticox 90 mg film-coated tablets
Viên
13986
195
SaVi Fluvastatin 40
Viên
6750
196
SaVi Lisinopril 10
Viên
1590
197
SaViAlben 400
Viên
3238
198
Sofenac
Viên
4450
199
Sorbitol 3%
Can
145000
200
Tenocar 100
Viên
1000
201
Tenoxicam
Viên
440
202
Thuốc tiêm Fentanyl citrate
Ống
11800
203
Tiafo 1g
Lọ
53700
204
Tinidazol
Chai
18480
205
Tisercin
Viên
1365
206
Verospiron 25mg
Viên
1900
207
Vigentin 250mg/31,25mg
Gói
2940
208
Vingomin
Ống
11550
209
Vinphatoxin
Ống
6300
210
Vinphylin
Ống
10500
211
Vinphyton 10mg
Ống
1490
212
Vinphyton 1mg
Ống
984
213
Xylometazolin 0,05%
Lọ
2930
214
Ratida 400mg/250ml
Chai
313950
215
Samaca
Lọ
25000
216
Savprocal D
Viên
1400
217
Seduxen 5mg
Viên
1260
218
Simvastatin Savi 20
Viên
649
219
Ubiheal 100
Viên
4200
220
UmenoHCT 10/12,5
Viên
2600
221
UmenoHCT 20/12,5
Viên
2750
222
Unitob
Lọ
32970
223
Vitamin B12
ống
440
224
Vitamin B6-HD
Viên
600
225
Zinbebe
Lọ
23500
226
Zovitit
Viên
2990
227
Lisiplus HCT 20/12.5
Viên
4990
228
Myderison
Viên
1197
229
Myderison
Viên
2058
230
Vizimtex
Lọ
265000
231
Ephedrine Aguettant 30mg/10ml
Ống
78750
232
Zentomyces
Gói
3591
233
Mannitol
Chai
19110
234
Amitriptyline Hydrochloride 25mg
Viên
2200
235
Ciprofloxacin
Viên
580
236
Ciprofloxacin 0,3%
Lọ
1995
237
Ringer lactate
Chai
7980
238
Wosulin 30/70
Lọ
90000
239
Wosulin 30/70
Ống
76700
240
Wosulin- R
Lọ
91000
241
Xalermus 250
Gói
2788
242
Xarelto
Viên
58000
243
Zapnex-10
Viên
490
244
Zasemer 2g
Lọ
84000
245
SaVi C 500
Viên
1050
246
Siro ho Haspan
Ống
4600
247
Sodium Chloride Injection
Chai
11000
248
Stavacor
Viên
6000
249
Stiprol
Tuýp
6930
250
Sulraapix 1,5g
Lọ
72500
251
Sun-Dobut 250mg/250ml
Túi
100000
252
Sun-dobut 250mg/50ml
Chai
85000
253
Supertrim
Gói
1680
254
Tefostad T300
Viên
2950
255
Tobrex
Lọ
39999
256
Triamcinolon
Lọ
42000
257
Trimexazol
Chai
20895
258
Trimpol MR
Viên
2600
259
Tyrosur Gel
Tuýp
60900
260
β-SOL
Tuýp
30450
261
Ephedrine Aguettant 30mg/ml
Ống
57750
262
Metronidazol 250
viên
180
263
Zensonid
Lọ
12600
264
Pechaunox
Viên
5700
265
Vicimadol 2g
Lọ
73500
266
Vinsolon
Lọ
5860
267
Polfurid
Viên
2880
268
Praverix 500mg
Viên
2320
269
Prololsavi 10
Viên
2800
270
Savi Pantoprazole 40
Viên
790
271
Tenadol 1000
Lọ
64500
272
Vastarel MR
Viên
2705
273
Dogmakern 50mg
Viên
3500
274
Pantoprazol
Viên
350
275
Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml
Ống
5500
276
SaviBroxol 30
Viên
1900
277
SaViDopril Plus
Viên
1600
278
Sun-Nicar 10mg/50ml
Chai
94983
279
Kozemix
viên
3450
280
Betadine Antiseptic Solution 10% w/v
Chai
42400
281
Cefopefast 2000
Lọ
81800
282
Cetraxal
Ống
8600
283
Natri clorid 0,9%
Chai
6857
284
Glucose 5%
Chai
8264
285
BFS-Nabica 8,4%
Lọ
19740
286
Donox 20 mg
Viên
1450
287
Vifloxacol
Chai
2100
288
Bidifolin MR 5mg
Viên
1089
289
Indform 850
Viên
465
290
Bromhexin AT
ống
3990
291
Wosulin- R
UI
2275
292
Wosulin 30/70
UI
225
293
Wosulin 30/70
UI
2556
294
Thyrozol 5mg
Viên
1400
295
Mezamazol
Viên
462
296
Tarviluci
Lọ
52900
297
Captazib 25/25
Viên
1390
298
LACBIOSYN®
Gói
798
299
Meza-Calci D3
Viên
798
300
Lipofundin MCT/LCT 10%
Chai
142800
301
Lipofundin MCT/LCT 20%
Chai
142800
302
Alanboss XL 10
Viên
6720
303
Aleucin 500mg/5ml
ống
12999
304
Alsiful S.R. Tablets 10mg
Viên
6800
305
Amcoda 200
Viên
2750
306
Amcoda 200
Viên
2750
307
Aminazin 25mg
Viên
105
308
Amlor
Viên
7593
309
BFS-Naloxone
ống
29400
310
BFS-Noradrenaline 10mg
Lọ
145000
311
Ceftizoxim 1g
Lọ
64500
312
Cepmaxlox 200
Viên
7350
313
Chlorpheniramin
Viên
183
314
Adrenalin 1mg/10ml
ống
5100
315
ANTIMUC 100
Gói
3500
316
Aspirin 100
Gói
1460
317
Aspirin-100
Viên
450
318
Atilene
ống
2600
319
Atisalbu
Gói
3800
320
BFS-Nicardipin
Lọ
84000
321
Bidilucil 250
Lọ
45000
322
Bromhexin Actavis 8mg
Viên
500
323
Camzitol
Viên
2900
324
Ciprofloxacin Polpharma
Túi
39490
325
Colocol suppo 80
Viên
1700
326
Combiwave SF 125
Bình xịt
84000
327
Combiwave SF 250
Bình xịt
93000
328
Cravit
Lọ
88515
329
Dalekine
Viên
1260
330
Danapha - Telfadin 180
Viên
3465
331
Depaxan
ống
24000
332
Depo-Medrol
Lọ
34669
333
Di-Angesic codein 10
Viên
638
334
Dorotor 20mg
Viên
486
335
Drotusc
Viên
567
336
ENCORATE
Viên
520
337
Esmeron
Lọ
104450
338
Fabamox 250
Viên
924
339
Flazenca 750.000/125
Gói
3400
340
Fludalt Duo 250mcg/50mcg
Hộp
199000
341
Gelofusin
Chai
116000
342
Gemapaxane
Bơm tiêm
70000
343
Hasanbest 500/5
viên
2150
344
Ketamine Hydrochloride injection
Lọ
60800
345
Lantasim
Viên
1150
346
Levobupi-BFS 50 mg
Lọ
84000
347
Lidocain
ống
389
348
Midazolam B.Braun 1mg/ml
Chai
59850
349
Moxilen forte 250mg/5ml
Chai
68000
350
Colchicina Seid 1mg Tablet
Viên
5200
351
Danapha - Telfadin
Viên
1890
352
Disthyrox
Viên
294
353
Drotusc Forte
Viên
987
354
Fefasdin 120
Viên
455
355
Hovinlex
Viên
1600
356
Imidu® 60 mg
Viên
1953
357
Kenzuda 10/12,5
Viên
2850
358
Levemir FlexPen
Bút tiêm
277999
359
Lidocain 1%
ống
2850
360
Lisonorm
Viên
4800
361
Metformin 850mg
Viên
208
362
Mezapulgit
Gói
1512
363
Nexium
Lọ
153560
364
Noradrenalin
ống
27000
365
No-Spa 40mg/2 ml
ống
5306
366
Novotane ultra
ống
49800
367
OSAPHINE
ống
4200
368
Panactol 250mg
Gói
475
369
Panangin
Viên
1596
370
Perglim M-2
Viên
3000
371
Phenylalpha 50 micrograms/ml
ống
121275
372
Pirolam
Tuýp
100000
373
Rocuronium Kabi 10mg/ml
Lọ
46300
374
Salbutamol Kabi 0,5mg/1ml
ống
2100
375
Seretide Evohaler DC 25/250 mcg
Bình xịt
278090
376
Mucome spray
Lọ
27000
377
Neostigmin Kabi
ống
5300
378
Paracetamol 10mg/ml
Túi
9135
379
Perglim M-1
Viên
2600
380
SaVi Tenofovir 300
Viên
2645
381
SaViLeucin
Viên
2200
382
Savispirono-Plus
Viên
1420
383
Suztine 4
Viên
1575
384
Theresol
Gói
1650
385
Tobradex
Lọ
47300
386
Ventolin Nebules
ống
4575
387
Vinopa
ống
2190
388
Vitamin 3B extra
Viên
990
389
Vitamin B1
ống
630
390
Zencombi
Lọ
12600
391
Zensalbu nebules 2.5
ống
4410
392
Levemir FlexPen
UI
9266
393
Tresiba® Flextouch® 100U/ml
UI
10687
394
Tenadol 500
Lọ
42890
395
Tresiba® Flextouch® 100U/ml
Bút tiêm
320624
396
Trivit-B
ống
10800
397
Unikids Zinc 70
gói
1210
398
Venokern 500mg
Viên
3050
399
Ventolin Inhaler
Bình xịt
76379
400
Vinphason
Lọ
5900
401
Vintanil 1000
ống
23500
402
Vitamin B1-B6-B12
Viên
580
403
Voltaren
Viên
15602
404
Volulyte 6%
Túi
84600
405
Zitromax
Lọ
115988
406
Oresol
Gói
1491
407
Lidocain- BFS 200mg
Lọ
14750
408
Mitifive
Viên
4400
409
Aceralgin 800mg
Viên
11390
410
Takizd
ống
640
411
Ad- Liver
Viên
1470
412
Azimedlac
Lọ
92820
413
Bài Thạch Trường Phúc
Viên
2050
414
Bổ mắt TW3
Viên
819
415
Cảm Mạo Thông
Viên
1500
416
Chorlatcyn
Viên
2499
417
Crila Forte
Viên
4900
418
Đại tràng hoàn P/H
Gói
3900
419
Diệp hạ châu KH
Viên
329
420
FENGSHI-OPC Viên Phong Thấp
Viên
840
421
Frentine
Viên
1710
422
Hoạt huyết CM3
Viên
3243
423
Hoạt huyết Phúc Hưng
Viên
740
424
Hoạt huyết thông mạch
Viên
3200
425
Hỗn dịch nhỏ mắt vô trùng Videtrol
Lọ
37000
426
Kim tiền thảo Bài Thạch
Viên
650
427
Lopassi
Viên
860
428
Lumbrotine
Viên
6200
429
Marathone
Viên
950
430
Mediphylamin
Viên
1990
431
Phong tê thấp Hyđan
Túi
3350
432
Quy tỳ an thần hoàn P/H
Viên
4439
433
Sáng mắt
Viên
2067
434
Siro Bổ tỳ P/H
Lọ
27000
435
Thanh nhiệt tiêu độc LiverGood
Viên
2050
436
Thấp khớp hoàn P/H
Gói
4900
437
Tioga
Viên
950
438
Viên kim tiền thảo trạch tả
Gói
4500
439
Atiliver Diệp hạ châu
Viên
1950
440
Bình can
Viên
1365
441
Biofil
Ống
2490
442
Bổ gan P/H
Viên
605
443
Bổ gan tiêu độc Livsin-94
Viên
1700
444
Đương Quy bổ huyết P/H
Viên
1190
445
Hoạt huyết dưỡng não
Viên
171
446
Hoạt huyết dưỡng não QN
Viên
438
447
Hyđan
Viên
135
448
Tadimax
Viên
3450
449
Siro ho Haspan
Ống
4600
450
Ad- Liver
Viên
1470
451
Biofil
ống
2490
452
Bổ gan P/H
Viên
605
453
Boganic Forte
Viên
1800
454
Đại tràng hoàn P/H
Gói
3900
455
Dưỡng huyết an thần DHĐ
Viên
2226
456
Đương Quy bổ huyết P/H
Viên
1190
457
FENGSHI-OPC Viên Phong Thấp
Viên
840
458
Hoạt huyết dưỡng não TP
Gói
2800
459
Hoạt huyết Phúc Hưng
Viên
825
460
Kim Tiền Thảo HM
Gói
3720
461
Lopassi
Viên
886
462
Lumbrotine
Viên
6448
463
Marathone
Viên
950
464
Phong tê thấp Hyđan
Túi
3400
465
Sáng mắt
Viên
2067
466
Siro Bổ tỳ P/H
Lọ
27000
467
Thanh nhiệt tiêu độc LiverGood
Viên
2050
468
Thấp khớp hoàn P/H
Gói
4950
469
Thuốc Ho Trung Ương 1
Lọ
27000
470
Viên kim tiền thảo trạch tả
Gói
4500
471
Tuần hoàn não Thái Dương
Viên
2916
472
Quy tỳ an thần hoàn P/H
Viên
4850
473
Siro ho Haspan
ống
4600
474
Sirô kiện tỳ DHĐ
ống
5350
475
Thanh nhiệt tiêu độc LiverGood
Viên
2037
476
Ngũ vị tử
Gam
285.6
477
Sơn thù
Gam
315
478
Tri mẫu
Gam
270.9
479
Bạch chỉ
Gam
97
480
Hoàng bá nam (Núc nác)
Gam
77.2
481
Nhân trần
Gam
52.5
482
Sinh địa
Gam
138.5
483
Cát căn
Gam
70.35
484
Câu đằng
Gam
199.5
485
Thiên ma
Gam
1092
486
Bá tử nhân
Gam
498
487
Bình vôi (Ngải tượng)
Gam
94.5
488
Liên tâm
Gam
210
489
Táo nhân
Gam
451.5
490
Viễn chí
Gam
890.4
491
Hương phụ
Gam
100.8
492
Đan sâm
Gam
241.5
493
Kê huyết đằng
Gam
44.1
494
Ngưu tất
Gam
169
495
Xuyên khung
Gam
168
496
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)
Gam
184
497
Trạch tả
Gam
260.4
498
Ý dĩ
Gam
108.15
499
Sài hồ
Gam
546
500
Thương truật
Gam
476.7
501
Liên nhục
Gam
98.7
502
Bạch thược
Gam
184
503
Đương quy (Toàn quy)
Gam
392
504
Hà thủ ô đỏ
Gam
198
505
Câu kỷ tử
Gam
241.5
506
Mạch môn
Gam
491.4
507
Ba kích
Gam
498
508
Cẩu tích
Gam
48
509
Cốt toái bổ
Gam
98.7
510
Đỗ trọng
Gam
155.4
511
Nhục thung dung
Gam
892.5
512
Tục đoạn
Gam
204
513
Đại táo
Gam
92
514
Đảng sâm
Gam
428
515
Hoài sơn
Gam
121.8
516
Hoàng kỳ (Bạch kỳ)
Gam
199
517
Dây đau xương
Gam
50.4
518
Độc hoạt
Gam
199.5
519
Khương hoạt
Gam
1056
520
Mộc qua
Gam
218.4
521
Ngũ gia bì chân chim
Gam
44.1
522
Phòng phong
Gam
687.75
523
Tang ký sinh
Gam
42
524
Tần giao
Gam
687.75
525
Thiên niên kiện
Gam
88.2
526
Quế chi
Gam
41
527
Quế nhục
Gam
94.5
528
Tế tân
Gam
488
529
Kim ngân hoa
Gam
399
530
Thổ phục linh
Gam
105
531
Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử)
Gam
69.3
532
Actiso Hoàn
Viên
250
533
Đan sâm tam thất VCP
Viên
470
534
Cam thảo
Gam
241.5
535
Bạch truật
Gam
248
536
Xenetix 300
Lọ
266750
537
Dextrose 20%
Chai
13500
538
Vị thuốc cổ truyền Ba kích chích rượu
Gam
1148.7
539
Bạch chỉ
Gam
237.3
540
Bạch linh
Gam
315
541
Bạch Truật Sao Cám Mật Ong
Gam
272
542
Vị thuốc cổ truyền Câu đằng
Gam
298.2
543
Câu kỷ tử
Gam
352.8
544
Cẩu tích sao vàng
Gam
100
545
Cốt toái bổ sao vàng
Gam
150
546
Đảng sâm chích gừng
Gam
693
547
Đỗ trọng chích muối
Gam
157
548
Độc hoạt
Gam
301.98
549
Vị thuốc cổ truyền Đương quy di thực chích rượu
Gam
766.5
550
Đương quy chích rượu
Gam
712.95
551
Hà thủ ô đỏ chế đậu đen
Gam
257.985
552
Hoàng Kỳ Chích Mật
Gam
407.4
553
Khương hoạt
Gam
1687.14
554
Vị thuốc cổ truyền Kim ngân hoa
Gam
730
555
Liên nhục sao vàng
Gam
218.4
556
Vị thuốc cổ truyển Ngưu tất chích rượu
Gam
350.7
557
Vị thuốc cổ truyền Quế nhục
Gam
224.7
558
Vị thuốc cổ truyền Sa nhân
Gam
437.85
559
Táo nhân sao đen
Gam
882
560
Thục địa
Gam
487.2
561
Vị thuốc cổ truyền Thương truật sao vàng
Gam
908.25
562
Vị thuốc cổ truyền Trần bì sao vàng
Gam
174.3
563
Vị thuốc cổ truyền Viễn chí sao cám
Gam
1594.95
564
Xuyên khung chích rượu
Gam
436.8
565
Ý dĩ sao vàng với cám
Gam
129.99
566
Glumeform 500
Viên
289
567
Solu - Medrol
Lọ
41871
568
Mixtard 30
Lọ
59000
569
Diamisu 70/30 Injection
Lọ
53800
 
 

Các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ nhật
Mùa đông: 7:15 - 11:45 | 13:00 - 16:30
Mùa hè: 6:45 - 11:30 | 13:30 - 16:45
Trực cấp cứu: 24/24

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
17194